Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh (P1)

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh (P1)

Loạt bài viết về Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh sẽ cung cấp cho các bạn khá đầy đủ những mẫu câu được người bản xứ sử dụng trong đời sống hàng ngày hay trong những dịp trang trọng để làm quen nhau. VnDoc.com hy vọng bạn đọc sẽ học được nhiều cách thể hiện mới bằng tiếng Anh để giới thiệu bản thân - một chủ đề quen thuộc nhưng rất quan trọng.

Phần 1: Làm Quen

1. Making contact with someone you don't know - Tiếp cận và làm quen

- Hi/ Hello.

Xin chào

- You are Mr. Scott, aren't you?

Ông là ông Scott phải không?

- Excuse me, are you Mrs. Grant?

Xin lỗi, bà có phải là bà Grant không?

- Hello, you must be Mrs. Jones.

XIn chào, bà chắc hẳn là bà Jones.

- Have we met before? I am John Black.

Chúng ta đã gặp nhau trước đây chưa? Tôi là John Black.

- I don't think we've met. I am Edie Britt.

Tôi nghĩ chúng ta chưa gặp nhau trước đây. Tôi là Edie Britt.

- I don't think we've actually met formally yet. I am Paul Young.

Tôi nghĩ là chúng ta chưa chính thức làm quen. Tôi là Paul young.

- Sorry to interrupt, I just wanted to introduce myself. My name is Mike Delfino.

Xin lỗi vì đã ngắt lời, tôi muốn tự giới thiệu. Tôi là Mike Delfino.

Informal (Thân mật):

- Hey.

Hey.

- Jack, isn't it?

Jack phải không?

- What's up?

Chào.

2. Introducing yourself - Giới thiệu về mình

- Can/May I introduce myself? My name is Thinh Tran.

Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi tên là Thịnh Trần.

- Let me introduce myself. I am Julie Mayer.

Cho tôi tự giới thiệu. Tôi là Julie Mayer.

- I am glad for this opportunity to introduce myself. My name is Anthony Dark.

Tôi rất vui vì có cơ hội tự giới thiệu. Tôi tên là Anthony Dark.

- I'd like to take a quick moment to introduce myself. My name is Julian Bourne.

Tôi muốn dành một vài phút để tự giới thiệu. Tôi tên là Julian Bourne.

- I am glad to say a little bit about myself. My name is Tuan Pham.

Tôi rất vui vì được nói một ít về bản thân. Tôi tên là Tuấn Phạm.

3. Saying your name - Giới thiệu tên của mình

- My name is James Briggs.

Tôi tên là James Briggs.

- I am Duncan.

Tôi là Duncan.

- My first name is Giang, which means "river."

Tên tôi là Giang, nghĩa là "river."

- My last name is Hayashi, which is "woods" in English.

Họ của tôi là Hayashi, nghĩa là "woods" trong tiếng Anh.

- Please call me Taka.

Xin hãy gọi tôi là Taka.

- Please, call me Sophie. (Then you must call me Jason.)

Làm ơn gọi tôi là Sophie thôi. (Vậy cô cũng gọi tôi là Jason thôi)

- You may call me Jane.

Anh có thể gọi tôi là Jane.

- Tsuki is my name.

Tsuki là tên tôi.

- Everyone calls me Ken.

Mọi người gọi tôi là Ken.

- They call me Richard.

Người ta gọi tôi là Richard.

- My name is long but you may just call me Nguyen.

Tên tôi dài lắm, anh gọi tôi là Nguyên được rồi.

Informal (Thân mật):

- Joshua is the name I go by.

Joshua là cái tên mà tôi thường dùng.

- I am known as Nicky.

Người ta biết đến tôi với cái tên Nicky.

- My parents named me Rob.

Bố mẹ đặt tên tôi là Rob.

- Rick here.

Đây là Rick.

4. Expressing pleasure to have met someone - Diễn tả niềm vui được làm quen

- Nice/Glad/Pleased to meet you.

Vui/Hân hạnh được gặp anh.

- Very nice to meet you.

Rất vui được gặp anh.

- Good to know you

Vui được biết anh.

- How do you do? (How do you do?)

Hân hạnh.

- It's a pleasure to meet you.

Hân hạnh được gặp anh.

- Pleasure. Hân hạnh.

5. Returning the compliment - Đáp lại lời khen

- Likewise.

Tôi cũng vậy.

- And you.

Tôi cũng vậy.

- The pleasure's mine.

Tôi cũng hân hạnh.

Informal (Thân mật):

- Same here.

Tôi cũng vậy.

6. Talking about your age - Có bao nhiêu cách nói tuổi?

- I'm 23.

Tôi 23 tuổi

- I'm 12 years old.

Tôi 12 tuổi.

- I'm over 18.

Tôi trên 18 tuổi.

- I'm almost 20

Tôi sắp 20.

- I'm nearly 30.

Tôi gần 30.

- I'm in my fifties.

Tôi ngoài 50.

Informal (Thân mật):

- I'm around your age.

Tôi ngang tuổi anh.

Phần 2: Miêu tả bản thân

Tiếp theo chủ đề làm quen ở Phần 1, Phần 2 của loạt bài về Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh sẽ cung cấp nhiều mẫu câu để giúp các bạn truyền đạt một cách phong phú với những sắc thái khác nhau về quê quán, công việc và sở thích.

7. Places Quê quán và nơi sống

Tôi đến từ Bretagne. I come from Bretagne.

- I am from Michigan.

Tôi đến từ Michigan.

- I come from Bretagne.

Tôi đến từ Bretagne.

- I hail from Massachusetts.

Tôi đến từ Massachusetts.

- I am from Kyoto, which was the capital of Japan from 794 to 1868.

Tôi đến từ Kyoto, thủ phủ của Nhật Bản từ năm 794 đến năm 1868.

- I was born in Hanoi

Tôi sinh ra ở Hà Nội.

- My hometown is Ashiya, near Kobe.

Quê tôi là Ashiya, gần Kobe.

- I grew up in Saigon.

Tôi lớn lên ở Sài Gòn.

- I spent most of my life in Tuscany.

Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở Tuscany.

- I live in Chicago.

Tôi sống ở Chicago.

- I have lived in San Francisco for ten years.

Tôi đã sống ở San Francisco được mười năm.

8. Telling your job - Bạn làm nghề gì?

- Tôi là một y tá ở Sydney.

I work as a nurse in Sydney.

- I'm a copywriter.

Tôi là người biên soạn bài quảng cáo.

- I'm in logistics.

Tôi làm trong ngành vận tải giao nhận

- I work as a nurse in Sydney.

Tôi là một y tá ở Sydney.

- I'm a professional photographer.

Tôi là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp

- I do a bit of singing and composing.

Tôi hát và sáng tác một chút.

- I'm in the furniture business.

Tôi làm trong ngành nội thất.

- I teach French (for a living).

Tôi dạy tiếng Pháp (để kiếm sống).

- I work for an insurance company.

Tôi làm việc cho một công ty bảo hiểm.

- I work in an ad agency.

Tôi làm việc trong một công ty quảng cáo.

- My day job is washing cars.

Công việc hàng ngày của tôi là rửa xe hơi.

- I earn my living as a hairdresser.

Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc.

- Now and then I do babysitting.

Thỉnh thoảng tôi giữ trẻ.

9. Hobbies and interests - Sở thích và đam mê

- My hobbies are reading and writing.

Sở thích của tôi là đọc sách và viết.

- I like reading books and love to swim.

Tôi thích đọc sách và đi bơi.

- I am a good cook.

Tôi là một đầu bếp giỏi.

- I am good at playing chess.

Tôi chơi cờ giỏi.

- I like to shop when I'm free.

Tôi thích đi mua sắm khi tôi rảnh.

- I have a passion for traveling and exploring.

Tôi có niềm đam mê du lịch và khám phá.

- I enjoy taking pictures.

Tôi thích chụp ảnh.

- I'm very interested in learning history.

Tôi rất thích thú tìm hiểu lịch sử.

- I have been collecting coins for many years.

Tôi đã sưu tầm xu được nhiều năm.

- At weekends I sometimes go to a disco or to the cinema.

Vào cuối tuần tôi thường đi sàn hay đi xem phim.

- I am always ready for an adventure.

Tôi luôn sẵn sàng cho một chuyến phiêu lưu.

- Music means the world to me.

Âm nhạc là cả thế giới với tôi.

- My hobbies are reading and writing.

Sở thích của tôi là đọc sách và viết.

- I listen to bands like Beatles, Rolling Stones, Velvet Undergound...

Tôi nghe nhạc của các nhóm như Beatles, Rolling Stones, Velvet Underground...

- I do lots of jigsaw puzzles.

Tôi chơi lắp hình rất nhiều.

- Playing football is fun.

Đá bóng rất vui.

Đánh giá bài viết
78 18.733
Sắp xếp theo

Tiếng Anh giao tiếp

Xem thêm