Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh (P2)

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh (P2)

Loạt bài viết về Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh sẽ cung cấp cho các bạn khá đầy đủ những mẫu câu được người bản xứ sử dụng trong đời sống hàng ngày hay trong những dịp trang trọng để làm quen nhau. VnDoc.com hy vọng bạn đọc sẽ học được nhiều cách thể hiện mới bằng tiếng Anh để giới thiệu bản thân - một chủ đề quen thuộc nhưng rất quan trọng.

5 mẫu giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh

Tiếng Anh giao tiếp: giới thiệu Quê quán, nghề nghiệp và sở thích

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phần 1

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phần 3

Phần 3: Giới thiệu về tình trạng hôn nhân và gia đình

Phần 3 của loạt bài Giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh cung cấp những mẫu câu phong phú để nói về Tình trạng hôn nhân và Gia đình của bạn.

1. Marital status Tình trạng hôn nhân

- I am single.

Tôi độc thân.

- I'm not seeing/dating anyone.

Tôi không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.

- I'm not ready for a serious relationship.

Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.

- I'm going out with a colleague.

Tôi đang hẹn hò với một người đồng nghiệp.

- I'm in a relationship

Tôi đang trong một mối quan hệ.

- I'm in an open relationship.

Tôi đang trong một mối quan hệ không ràng buộc.

- I have a boyfriend/girlfriend/lover/partner.

Tôi có bạn trai/bạn gái/người tình.

- I'm in love with my best friend.

Tôi yêu người bạn thân nhất của mình.

- It's complicated.

Rắc rối lắm.

- I'm engaged to be married next month.

Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.

- I have a hot fiancé/fiancée.

Tôi có một người vợ/chồng sắp cưới nóng bỏng.

- I'm married (with two kids)

Tôi đã kết hôn (và có hai con)

- I have a husband/wife. Tôi có chồng/vợ rồi.

- I'm a happily married man.

Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình.

- I have a happy/unhappy marriage.

Tôi có một cuộc hôn nhân hạnh phúc/không hạnh phúc

- My wife and I, we're seperated.

Tôi và vợ tôi đang ly thân.

- I'm going through a divorce.

Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn.

- I'm divorced, and my ex wants to claim the kids.

Tôi đã ly hôn, và chồng cũ muốn giành quyền nuôi con.

- I'm a widow. I lost my husband two years ago.

Tôi là một quả phụ. Chồng tôi mất hai năm trước.

- I'm a widower. My wife passed away last year. Tôi góa vợ. Vợ tôi qua đời năm ngoái.

Other ways to say it (Nói theo những cách khác):

- I'm still browsing the menu

Tôi vẫn đang lựa món.

- I am available

Tôi chưa có người yêu.

- I'm taken, unfortunately. (It was nice talking to you though)

Tôi đã có ngưới yêu rồi, thật không may. (Nhưng nói chuyện với anh cũng rất thú vị)

- I haven't found what I'm looking for.

Tôi vẫn chưa tìm được người tôi đang tìm kiếm.

- I'm still looking for the one.

Tôi vẫn đang đi tìm một nửa của mình.

- I'm too busy!

Tôi bận rộn lắm!

- I'm still not over my ex.

Tôi vẫn chưa quên được người yêu cũ.

- I'm ready for a rebound relationship

- T ôi đã sẵn sàng cho một mối quan hệ khác.

2. Family Gia đình

- There are five of us in my family.

Có năm người trong gia đình tôi.

- My mother is a dentist. My father is a veterinarian....

Mẹ tôi là nha sỹ. Bố tôi là bác sỹ thú y...

- I don't have any siblings. I would have liked a sister.

Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái.

- I am the only child.

Tôi là con một.

- I have two brothers and one sister.

Tôi có hai anh/em trai và một chị/em gái.

- My brothers are both married and have kids.

Hai anh tôi đã có vợ và con.

- I have nieces and nephews.

Tôi đã có cháu trai và cháu gái.

- My sister divorced my brother-in-law before they had any kids.

Chị tôi li dị anh rể trước khi họ có con.

- My sisters-in-law are very nice. We get along really well.

Các chị/em dâu của tôi rất tử tế. Chúng tôi rất hợp nhau.

- My grandparents are still alive.

Ông bà tôi vẫn cón sống.

- I still have both great grandparents on my mom's side.

Tôi vẫn còn ông bà cố ngoại.

- My family enjoys picnicking and riding bikes.

Gia đình tôi thích đi picnic và đạp xe.

- The kids keep me very busy.

Tôi rất bận rộn với con cái.

- I am very happy at home.

Tôi rất hạnh phúc ở nhà.

Phần 4: Giới thiệu về sở thích của bản thân

Kỳ trước, VnDoc.com đã giới thiệu với mọi người một vài câu ngắn gọn nói về sở thích. Kỳ này, hãy làm quen với những đoạn hội thoại dài hơn nhé.

Giới thiệu về sở thích của bản thân

Tình huống 1: Nói chuyện với một người bạn vừa mới gặp

I love reading books about palmistry. Mình sách về coi chỉ tay.

Chú thích: L - Linda, M - Maggie

L: It's a good day for a long ride.

Thật là một ngày đẹp trời cho một chuyến đi dài.

M: Yes. It's perfect. I love to read while travelling.

Phải, nó thật hoàn hảo. Mình rất thích đọc trong khi đang đi du lịch.

L: I see that. I am Linda from California.

Mình biết. Mình là Linda đến từ California.

M: I'm Maggie. I'm from New York.

Mình là Maggie. Mình đến từ New York.

L: So, you like reading? What do you to like read?

Cậu thích đọc sách à? Cậu thích đọc thể loại nào?

M: Yes, I like history, astrology, palmistry and all related stuff.

Mình thích đọc sách về lịch sử, tử vi, sách về coi chỉ tay và các thể loại tương tự.

L: Oh! That's really interesting. Can you also read palms?

Hay quá! Cậu cũng coi được chỉ tay chứ?

M: No, no! I wouldn't dare. I just like the subject. And you? What are your interests?

Không, mình không dám đâu. Mình chỉ thích môn học đó thôi. Còn cậu thì sao? Sở thích của cậu là gì?

L: I like photography and travelling.

Mình thích chụp ảnh và đi du lịch.

M: Great! I want to travel to Egypt and India one day.

Thật tuyệt! Mình muốn một ngày nào đó đến thăm Ai Cập và Ấn Độ.

L: I've been to India. Based on what you just told me, I believe you'll love it there.

Mình đã đến Ấn Độ rồi. Dựa trên những gì cậu vừa kể, mình tin là cậu sẽ rất thích nơi đó.

M: Yes! So do I!

Mình cũng vậy.

Tình huống 2: Nói chuyện với một người bạn

Chú thích: J - Jeff, E - Ethan

My hobby is to play games. Tớ thích chơi điện tử.

J: Hey Ethan. I brought you some DVDs.

Ethan, tớ mua tặng cậu mấy đĩa DVD này.

E: Dude! Thank you but watching movies is not really a hobby for me.

(có chút hụt hẫng) Cảm ơn cậu nhưng tớ không thích xem phim cho lắm.

J: Oh! I thought you would like it. What do you like to do in your spare time then?

Ồ, tớ đã nghĩ là cậu sẽ thích. Vậy cậu thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi.

E: My hobby is to play games.

Tớ thích chơi điện tử.

J: Which games do you play?

Cậu thích chơi trò chơi nào?

E: I can play Unreal Tournament for hours. What's your favorite pastime?

Tớ có thể chơi Unreal Tournament hàng giờ liền. Thế trong thời gian rảnh cậu thích làm gì?

J: I don't like video games. I just like watching movies.

Tớ không thích chơi điện tử. Tớ thích xem phim.

E: Did you watch 'Tekken'?

Cậu có xem 'Tekken' không?

J: Yes, I liked it. Do you have the game?

Có, tớ thích bộ phim đấy lắm. Cậu có trò chơi đó không?

E: Yes I do. Let's play it.

Tớ có. Chúng mình cùng chơi nhé?

Tình huống 3: Nói chuyện với hàng xóm

Chú thích: E - Ethan, M - Maggie

I collect rare books. Minh sưu tập sách hiếm.

E: Wow Maggie! You're really into collecting old books!

Ồ Maggie, cậu thực sự rất thích sưu tầm sách cổ.

M: Yes, I collect rare books. It's one of my hobbies.

Phải, minh sưu tập sách hiếm. Đó là một trong những sở thích của mình mà.

E: It's a nice one! I myself am a collector, too. I collect coins.

Thật hay! Mình cũng là một nhà sưu tập đó. Mình sưu tập tiền.

M: Sounds fun! You must have many old coins!

Nghe hay quá! Cậu hẳn phải có rất nhiều tiền cổ.

E: Well, I'm just an amateur. I don't have old coins, but I do have coins from most of the countries.

Mình chỉ là dân chơi nghiệp dư thôi. Mình không có tiền cổ, nhưng mình có tiền của tất cả các nước.

M: What do you like to do in your spare time?

Cậu thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?

E: I like to watch movies. What about you?

Mình thích xem phim. Còn cậu thì sao?

M: I listen to music. It helps me to relax.

Mình thích nghe nhạc. Nó giúp mình thư giãn.

Tình huống 4: Nói về những sở thích kỳ quặc

Chú thich: M - Merlyn, K - Kyle

I like making prank calls for fun. Mình thích gọi điện chọc phá người ta cho vui.

M: What do you do for fun, Kyle?

Cậu thích làm gì đề giải trí hả Kyle?

K: I sometimes make prank calls, just for the fun of it!

Mình thích gọi điện chọc phá người ta, chỉ đề cho vui thôi.

M: OMG! That's a weird hobby.

Chúa ơi! Đó thật là một sở thích kỳ quặc.

K: It's not really a hobby but I can't help doing it from time to time.

Không hẳn là một sở thích nhưng thỉnh thoảng mình không nhịn được.

M: Hmm...is that all you do for fun?!

Ừm...cậu chỉ có thú vui đó thôi hả?

K: No, no. I also like to collect tea bag covers.

Không. Mình còn thích sưu tập vỏ túi trà nữa.

M: Err..you collect tea bags for fun?! Sorry to say pal, but it doesn't sound that much fun either.

Ờ...cậu sưu tập túi trà hả? Xin lỗi nhé, nghe không vui lắm.

K: What can I say? People are different...

Mình biết nói gì đây? Mỗi người mỗi khác...

M: Oh, I couldn't agree more...

Ồ, mình đồng ý...

Đánh giá bài viết
5 4.793
Sắp xếp theo

Tiếng Anh giao tiếp

Xem thêm