Kinh nghiệm hỏi lại phỏng vấn viên bằng Tiếng Anh
Kinh nghiệm hỏi lại phỏng vấn viên bằng Tiếng Anh
Khi đi phỏng vấn, ngoài việc trả lời tốt các câu được hỏi, bạn cũng cần thể hiện thái độ chủ động muốn tìm hiểu thêm về công việc bằng cách đặt các câu hỏi ngược lại cho phỏng vấn viên. Tuy nhiên, đối với những người chưa có nhiều kinh nghiệm phỏng vấn tiếng anh, những câu hỏi ngược lại này có thể là "con dao hai lưỡi" nếu không biết cách đặt câu hỏi phù hợp.
Cách trả lời 9 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp
Vậy đâu là những câu nên và không nên hỏi, dưới đây VnDoc.com xin chia sẻ 15 câu nên và không nên hỏi lại phỏng vấn viên bằng tiếng anh. Các bạn cùng tham khảo nhé!
Những câu nên hỏi khi xin việc bằng tiếng anh
1- What are the day-to-day responsibilities of this job?
(Trách nhiệm hằng ngày của công việc này là gì?)
2- How will my responsibilities and performance be measured? By whom?
(Trách nhiệm và sự thể hiện của tôi sẽ được đánh giá thế nào? Bởi ai?
3- Who will review my performance? How often?
(Ai sẽ là người xem xét sự thể hiện của tôi? Bao lâu một lần?
4- What is the company's plan for the next five years, and how does this department fit in?
(Kế hoạch 5 năm tới của công ty là gì, và phòng/ban này sẽ phù hợp như thế nào?)
5- Could you describe your company's management style and the type of employee who fits well within it?
(Anh có thể mô tả phong cách quản lí của công ty và kiểu nhân viên nào sẽ hòa hợp tốt với phong cách đó không?)
6- Who is the company's competition? What are the company's strengths and weaknesses compared to its competition?
(Đối thủ của công ty là ai? Thế mạnh và điểm yếu của công ty là gì so với những đối thủ đó?)
7- What is the company's policy on providing education, workshops, and training so employees can keep up their skills or acquire new ones?
(Chính sách của công ty trong việc cung cấp giáo dục, hội thảo và đào tạo để nhân viên có thể theo kịp các kỹ năng của họ hoặc có được những kĩ năng mới là gì?)
Những câu tiếng anh phỏng vấn xin việc làm không nên hỏi
1- Will I have to work overtime?
(Tôi có phải làm việc tăng ca không?)
2- Are the working hours flexible?
(Giờ làm việc có linh hoạt được không?)
3- Can I work from home?
(Tôi có thể làm việc tại nhà được không?)
4- Does this job require that I pass a Background check?
(Liệu công việc này có đòi hỏi tôi vượt qua cuộc kiểm tra nền tảng không?)
5- How much does this position pay?
(Vị trí này được trả lương bao nhiêu?)
6- What type of health insurance does the company offer?
(Công ty hỗ trợ loại hình bảo hiểm sức khỏe nào?)
7- Is there public transportation in the company's area?
(Có phương tiện công cộng trong khu vực của công ty không?)
8- How many weeks of vacation time/ sick time do you offer?
(Công ty cho phép nghỉ phép/ nghỉ ốm bao nhiêu tuần?)
Trên đây làm một kinh nghiệm tiếng anh cho người đi phỏng vấn rất cần thiết. Hãy để những câu hỏi ngược lại gây ấn tượng với phỏng vấn viên, thể hiện thái độ tích cực của bạn. Tránh làm mất thiện cảm của người phỏng vấn bằng những câu hỏi mang tính đòi hỏi.