Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Kỹ năng giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh

Kỹ năng giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh

Để giúp các bạn trau dồi kỹ năng giao tiếp của mình, trong bài viết dưới đây, VnDoc xin giới thiệu tài liệu kỹ năng giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh, một tài liệu vô cùng hữu ích dành cho người học tiếng Anh, đặc biệt là dân công sở, người đi làm, người thường xuyên tiếp xúc với khách hàng qua điện thoại.

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản tại sân bay

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho lễ tân và thư ký văn phòng

Những tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở

Kỹ năng giao tiếp qua điện thoại

1. Khi bạn muốn nói chuyện với ai đó hoặc muốn ai đó nối máy cho bạn

Một vài cách hỏi để nói chuyện với ai đó:

  • May I speak to John Toomy, please? This is Tad Andrews calling.
  • Could Ispeak to John Toomy, please?
  • Can I speak to John Toomy, please?
  • I'd like to speak to John Toomy, please. This is Tad Andrews. (hình thức trang trọng)
  • This is Tad Andrews from Union National Bank, is John Toomy in,please?
  • Is John Toomy there? (hình thức thân mật)

Dùng "may" lịch sự hơn là dùng "could" hay "can". Cùng xem một số mẫu câu dưới đây:

A: Hello, May I speak to Mr. Alex please? Chào chị, xin cho tôi nói chuyện với ngài Alex?
B: Speaking (= This is Al speaking here). Tôi đang nói đây. (Đây là Alex đang nói điện thoại).
A: Hi, is Tom there? Chào, Tom có ở đó không?
B: Hang on and I'll get him for you. Chờ một chút và tôi sẽ gọi anh ta giùm bạn.
A: Good morning, can you put me through to your managemen team, please? Chào buổi sáng, xin vui lòng cho tôi nói chuyện với bộ phận bán hàng?
B: Certainly. Just hold the line please. I'll just put you on hold for a moment. Vâng. Xin vui lòng chờ trong giây lát. Tôi sẽ chuyển máy cho anh/chị trong giây lát.
A: Is that Tony? Đó có phải là Tony không?
B: Who's calling please? Xin hỏi ai đang nói chuyện đầu dây?
A: It's Fiona. Fiona đây.
A: Hello, Mark here. How can I help you? Chào, tôi là Mark. Tôi có thể giúp gì cho anh/chị đây?

2. Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng sau bạn không nên bỏ qua

  • Who would you like to speak to? Anh/chị muốn gặp ai ạ?
  • Hold the line, I'll put you through. I'll pass you over to ... department. Xin vui lòng giữ máy, tôi sẽ nối máy cho anh/chị tới...phòng.
  • Could I speak to Mr. Tom, please? Tôi có thể nói chuyện với ngài Tom được không ạ?
  • Am I speaking to Mr. Tom? Tôi muốn nói chuyện với ngài Tom, được chứ?
  • Could you put me through to Mr. Tom, please? Làm ơn nối máy cho tôi gặp ngài Tom được không ạ?.
  • Could you please tell him I phoned? Xin báo giúp ông ấy là tôi gọi được không?

A: Can you put me through to Mark's office? Anh/chị có thể nối máy cho tôi tới văn phòng của Mark không?
B: I'm sorry the line's busy. Do you want to hold? Xin lỗi, máy đang bận. Anh/chị có muốn chờ không?
A: No, I'll try again later. Không, tôi sẽ gọi lại sau.
A: Can I have extension 258 please? Tôi muốn nói chuyện với máy số 258?
B: I'll put you through. It's ringing for you now. Tôi sẽ nối máy cho anh/chị. Chuông đang reo.

3. Các mẫu câu tiếng Anh thường dùng để chấm dứt cuộc gọi

Khi chấm dứt cuộc gọi bạn cũng nên nói sao cho thật lịch sự, nhẹ nhàng. Những mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn làm người nghe ở đầu dây cảm thấy hài lòng nhất:

A: I'm sorry she's not here right now. Tôi xin lỗi cô ấy không có ở đây.
B: OK, I'll call back later. Bye. Không sao. Tôi sẽ gọi lại sau. Chào chị.
A: Bye. Chào anh.
A: Well thanks for that. Bye then. Được rồi, cảm ơn vì tất cả. Tạm biệt nhé.
B: Bye. Tạm biệt.

4. Khi bạn muốn gọi để hỏi hoặc nói về việc gì

  • What does it concern, please? Anh/chị gọi về vấn đề gì ạ?
  • Would you mind telling me what you're calling about? Anh/chị có việc gì không ạ?
  • I'm calling about ...Tôi gọi để nói về việc...
  • It's about.....về việc.... Học cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

5. Khi bạn bận hoặc trả lời là người khác bận, bạn nên khéo léo nói sao cho người khác không bị mất lòng

  • Mr. Tom is speaking on another line. Ngài Tom đang bận điện thoại.
  • Mr. Tom isn't in (yet). Ngài Tom chưa về ạ.
  • Mr. Tom is away on business. Ngài Tom đi công tác rồi ạ.

Trên đây là một số tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại thường gặp hàng ngày. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn hiểu thêm về cách giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh từ đó giúp bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Luyện nói tiếng Anh

    Xem thêm