Một số thành ngữ Việt trong tiếng Anh
Một số thành ngữ tiếng Anh hay
Một số thành ngữ Việt trong tiếng Anh
Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu một số câu thành ngữ tiếng Việt hay có nghĩa tương đương trong tiếng Anh. Bài học này nhất định sẽ bổ sung kiến thức hữu ích cho khả năng diễn đạt trong văn viết cũng như nói của người học. Sau đây mời các bạn cùng tham khảo nhé!
10 thành ngữ hài hước trong tiếng Anh
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Cái gì đến cũng đến | What will be will be |
Có mới nới cũ | New one in, old one out |
Mất bò mới lo làm chuồng | It's too late to lock the stable when the horse is stolen |
Gừng càng già càng cay | With age comes wisdom |
Tốt gỗ hơn tốt nước sơn | Handsome is as handsome does |
Múa rìu qua mắt thợ | Never offer to teach fish to swim |
Chưa học bò chớ lo học chạy | To try to run before the one can walk |
Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ | Nobody has ever shed tears without seeing a coffin |
Tiền nào của nấy | You get what you pay for |
Khỏe như trâu | As strong as a horse |
Hữu xạ tự nhiên hương | Good wine needs no bush |
Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Diamond cuts diamond |
Thương cho roi cho vọt | Spare the rod and spoil the child |
Nói một đường làm một nẻo | Speak one way and act another |
Đừng đánh giá con người qua bề ngoài | Don't judge a book by its cover |
Nói gần nói xa chẳng qua nói thật | It's no use beating around the bush |
Mưu sự tại nhân thành sự tại thiên | Man proposes God deposes |
Xa mặt cách lòng | Out of sight out of mind |
Ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn | East or West home is best |
Chín người mười ý | So many men, so many minds |
Nhân bất thập toàn | Every man has his mistakes |
Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng | Love me love my dog |
Có qua có lại mới toại lòng nhau | You scratch my back and I'll scratch yours |
Sông có khúc người có lúc | Every day is not Sunday |
Nhập gia tùy tục | When in Rome do as the Romans do |
Cười người hôm trước hôm sau người cười | He laughs best who laughs last |
Chậm mà chắc | Slow but sure |
Cái nết đánh chết cái đẹp | Beauty is only skin deep |
Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào | Jack of all trades and master of none |
Nồi nào úp vung nấy | Every Jack has his Jill |
Hoạn nạn mới biết bạn hiền | A friend in need is a friend indeed |
Ác giả ác báo | Curses come home to roost |
Tay làm hàm nhai | No pains no gains |
Tham thì thâm | Grasp all lose all |
Nói thì dễ làm thì khó | Easier said than done |
Của thiên trả địa | Easy come easy go |
Phi thương bất phú | Nothing venture nothing gains |
Mỗi thời mỗi cách | Other times other ways |
Còn nước còn tát | While there's life, there's hope |
Thùng rỗng kêu to | The empty vessel makes greatest sound |
Có tật giật mình | He who excuses himself, accuses himself |
Yêu nên tốt, ghét nên xấu | Beauty is in the eye of the beholder |
Một giọt máu đào hơn ao nước lã | Blood is thicker than water |
Cẩn tắc vô ưu | Good watch prevents misfortune |
Ý tưởng lớn gặp nhau | Great minds think alike |
Điếc không sợ súng | He that knows nothing doubts nothing |
No bụng đói con mắt | His eyes are bigger than his belly |
Vạn sự khởi đầu nan | It's the first step that counts |
Trên đây là toàn bộ những câu thành ngữ tiếng Việt trong tiếng Anh VnDoc sưu tầm và tổng hợp nhằm giúp các bạn bổ sung thêm nguồn kiến thức bổ ích. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình, đồng thời bổ sung thêm vào kho tàng thành ngữ của mình những bài học quý giá.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!