Ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi Đại học (Phần 1)

Ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi Đại học

VnDoc đã tổng hợp và biên tập tài liệu Ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi Đại học (Phần 1) nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu học tập và ôn thi môn Tiếng Anh hiệu quả. Tài liệu bao gồm các phần ngữ pháp quan trọng của môn Tiếng Anh ôn thi Đại học giúp các bạn dễ dàng luyện thi. Mời các bạn tham khảo và tải tài liệu miễn phí.

20 cấu trúc câu phổ biến trong Tiếng Anh

Danh từ và Mạo từ - Nouns and Ariticles

Những điểm ngữ pháp cần lưu ý khi thi Đại học

Phương pháp làm bài tìm lỗi sai trong Tiếng Anh

Ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi Đại học (Phần 2)

TÓM TẮT CÁC CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP
TIẾNG ANH THI ĐẠI HỌC – PHẦN 1

Để giúp các bạn hệ thống lại các kiến thức ngữ pháp cần thiết cho kỳ thi đại học, VnDoc đã làm một bảng tống kết dưới đây. Các điểm ngữ pháp này luôn xuất hiện trong bài thi nên các bạn cố gắng ôn tập kỹ và nắm vững nhé!

I. Auxiliary Verbs (Trợ động từ):

  • Công thức chung: Aux Verb + Main Verb.

1. Modal Verb:

a. Công thức: Subject Modal Verb bare Inf.

b. Các Modal Verbs:

  • will/shall/would
  • can/could
  • may/might
  • should/ought to/had better
  • must

c. Cách dùng.

2. Be:

a. Công thức: Be Ving/past participle (V3)

b. Hình thức chia:

  • Present: am/is/are
  • Simple Past: was/were
  • Past participle: been
  • Future: will be

c. Cách dùng:

  • be Ving: các thì tiếp diễn.
  • be past participle (V3): thể bị động.

3. Have:

a. Công thức: Have past participle.

b. Hình thức chia:

  • Present: have/has
  • Past: had

c. Cách dùng: dùng trong các thì hoàn thành.

4. Do:

a. Công thức: do bare Inf.

b. Hình thức chia:

  • Present: do/does
  • Past: did

c. Cách dùng:

  • Câu hỏi Yes/No.
  • Câu phủ định.
  • Câu nhấn mạnh (emphatic "do").
  • Câu hỏi đuôi (tag question).

5. Others:

  • be going to bare Inf.
  • used to bare Inf.
  • have to bare Inf.
  • be/get used to Ving (phân biệt sự khác nhau giữa "be" và "get")
  • should have past participle.
  • could have past participle.
  • must have past participle.

II. Tenses (Thì):

A. Present:

1. Simple Present:

a. Công thức.

b. Cách dùng:

  • Fact.
  • Habit.
  • Routine.
  • Schedule, timetable.

c. Trạng từ đi kèm:

  • always, usually, often, every day/month/year, every time, seldom, never, sometimes, from time to time, once in a while, etc.

2. Present Continuous:

a. Công thức: S am/is/are Ving.

b. Cách dùng:

  • Something happening at the time of speaking. (Ex: I'm eating now).
  • Something happening around now. (Ex: I'm studying at Da Nang University).
  • An arranged plan (kế hoạch đã được sắp xếp từ trước sẽ thực hiện trong tương lai gần). (Ex: I'm going to Hanoi tomorrow).
  • always Ving: việc gì đó xảy ra nhiều hơn mức có thể chấp nhận được -> có ý phàn nàn. (Ex: He's always getting up late).

c. Trạng từ, định ngữ đi kèm:

  • now, at the moment, for the time being, at present, currently, etc.

3. Present Perfect:

a. Công thức: S have/has past participle.

b. Cách dùng:

  • Chỉ sự việc đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại. (Ex: I have eaten dinner already).
  • Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian từ quá khứ cho đến hiện tại. (Ex: I have worked here for 2 years).

c. Trạng từ đi kèm:

  • just, already, yet, so far, never, always, up to now/present, etc.
Đánh giá bài viết
1 1.916
Sắp xếp theo

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Xem thêm