Ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi Đại học (Phần 2)

Ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi Đại học

Ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi Đại học (Phần 2) giúp các bạn có thêm tài liệu học tập và ôn thi môn Tiếng Anh. Ngoài ra, tài liệu còn giúp các thầy cô giáo tham khảo, củng cố kiến thức cho các em. Tài liệu được thiết kế khoa học, chi tiết giúp các bạn từng bước ôn tập và nắm vững kiến thức. Chúc các bạn học tốt.

Ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi Đại học (Phần 1)

20 cấu trúc câu phổ biến trong Tiếng Anh

Danh từ và Mạo từ - Nouns and Ariticles

Những điểm ngữ pháp cần lưu ý khi thi Đại học

Phương pháp làm bài tìm lỗi sai trong Tiếng Anh

TÓM TẮT CÁC CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP
TIẾNG ANH THI ĐẠI HỌC – PHẦN 2

I. Phrase & Clauses (Các loại mệnh đề):

1. Điều kiện (If):

  • Loại 1
  • Loại 2
  • Loại 3
  • Đảo ngữ trong mệnh đề điều kiện (should, were, had).
  • Unless (If... not...)
  • Các từ/cụm từ chỉ điều kiện khác: provided that, on condition that, as long as, so long as, suppose, supposing, in case, even if, etc.

2. Wish, If only (Mệnh đề với Wish/If only):

  • S + wish + Clause (simple past/past subjunctive) (ao ước hiện tại).
  • S + wish + Clause (past perfect/past perfect subjunctive) (ao ước ở quá khứ).
  • If only + Clause (simple past/past subjunctive) (ao ước hiện tại).
  • If only + Clause (past perfect/past perfect subjunctive) (ao ước ở quá khứ).

3. Purpose (Mục đích):

a. Phrases:

  • to Inf.
  • in order to Inf.
  • in order for s.o to Inf.
  • so as (not) to Inf.

b. Clauses:

  • so that + Clause.
  • in order that + Clause.

4. Result (Kết quả):

a. Phrases:

  • too... to Infe.
  • enough + (for + Object) + to Inf.

b. Clauses:

  • so... that + Clause.
  • such + (a/an) + Adj + Noun + that + Clause.

5. Reason (Lý do):

a. Phrases:

  • because of + Noun/V_ing.
  • owing to + N/V_ing.
  • due to + N/V_ing.

b. Clauses:

  • Because/Since/As + Clause.

6. Concession (Nhượng bộ):

a. Phrases:

  • in spite of + N/V_ing.
  • despite + N/V_ing.

b. Clauses: Tóm tắt các chủ điểm ngữ pháp.

  • Although + Clause.
  • Even though + Clause.
  • Though + Clause.
  • No matter + who/what/when/where/why/how + Adj/Adv + S + V (Ex: No matter what you say, I always believe her).
  • Whatever (+ Noun) + S + V (Ex: Whatever others may say, you're certainly right).

7. As if/as though; It's (about/high) time, Would rather:

  • As if/as though + Clause (simple past/past perfect).
  • It's (about/high) time + Clause (simple past).
  • Would rather (that) + Clause (simple past/past perfect).
  • S + would rather (not) + bare Inf.

8. Noun Clause (Mệnh đề danh từ): Mệnh đề phụ có chức năng của một danh từ.

  • That/The fact that + Clause => Noun.
  • What/When/Where/Who/Which/Whether/How + S + V => Noun.

9. Relative (Quan hệ):

  • Mệnh đề quan hệ thay cho chủ ngữ (who, which).
  • Mệnh đề quan hệ thay cho tân ngữ (whom, which).
  • Mệnh đề quan hệ dùng "THAT".
  • Mệnh đề quan hệ chỉ sở hữu (whose).
  • Trạng từ quan hệ WHEN, WHERE, WHY.
  • Phân loại mệnh đề quan hệ: xác định vs không xác định.
  • Giới từ trong mệnh đề quan hệ (khi nào có thể đưa giới từ ra trước đại từ quan hệ, khi nào không thể).
  • Dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ (4 dạng).

II. Passive (Bị động)

  • get/be + past participle.

* Chú ý: "get + V3″ thường mang nghĩa negative.

Đánh giá bài viết
1 1.619
Sắp xếp theo

Tiếng Anh phổ thông

Xem thêm