Từ vựng tiếng Anh 12 i-Learn Smart World theo unit
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 i-Learn Smart World
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 i-Learn Smart World theo từng Unit bao gồm trọn bộ từ vựng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 10 SGK tiếng Anh 12 - Smart World chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh.
Xem chi tiết tại:
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1 Life stories
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 Out into the world
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 World of work
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4 Graduation and Choosing a Career
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5 Lifelong learning
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 6 Cultural diversity
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7 Urbanization
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8 The media
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 9 The Green movement
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 10 Artificial Intelligence
UNIT 1
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. amazed (adj) |
/əˈmeɪzd/ |
Kinh ngạc |
2. anxious (adj) |
anxious |
lo lắng |
3. depressed (adj) |
/dɪˈprest/ |
buồn rầu, chán nản |
4. embarrassed (adj) |
/ɪmˈbærəst/ |
xấu hổ |
5. grateful (adj) |
/ˈɡreɪtfl/ |
biết ơn |
6. itinerary (n) |
/aɪˈtɪnərəri/ |
Lịch trình |
7. react (v) |
/riˈækt/ |
Phản ứng |
8. relieved (adj) |
/rɪˈliːvd/ |
cảm thấy nhẹ nhõm |
9. selfie (n) |
/ˈselfi/ |
ảnh tự chụp |
10. (be) a blessing in disguise |
/bɪ ə ˈbles.ɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/ |
trong cái rủi có cái may |
11. a fish out of water (idiom) |
/ə fɪʃ aʊt əv ˈwɑː.t̬ɚ/ |
cá mắc cạn (không thoải mái) |
12. a piece of cake (idiom) |
/ə piːs əv keɪk/ |
dễ như ăn bánh (rất dễ) |
13. (be/get) bent out of shape (idiom) |
/bɪ/ɡet bent aʊt əv ʃeɪp/ |
giận tím người, rất tức giận hay buồn |
14. (be) beyond (one's) wildest dreams (idiom) |
/bɪ biˈjɑːnd wʌnz ˈwaɪldɪst driːmz/ |
có mơ cũng không dám nghĩ đến |
15. (have/get) butterflies in (one's) stomach (idiom) |
/hæv/ɡet ˈbʌt.ə.flaɪz ɪn wʌnz ˈstʌm.ək/ |
hồi hộp, lo lắng |
16. cost an arm and a leg (idiom) |
/kɑːst ən ɑːrm ənd ə leɡ/ |
đắt (như) cắt cổ |
17. go round in circles (idiom) |
/ɡoʊ raʊnd ɪn ˈsɝː.kəlz/ |
vòng vo, phí thời gian, công sức vào việc vô bổ |
18. (one's) life depends on it (idiom) |
/wʌnz laɪf dɪˈpendz ɑːn ɪt/ |
bán sống bán chết (cố gắng hết sức làm một việc gì đó) |
19. look/feel like a million bucks (idiom) |
/lʊk/fiːl laɪk ə ˈmɪl.jən bʌks/ |
đáng giá nghìn vàng (trông/cảm giác rất tuyệt) |
20. (be) on cloud nine (idiom) |
/bi ɑːn klaʊd naɪn/ |
vui sướng tột độ |
21. (be) the end of the world (idiom) |
/bi ðiː end əv ðə wɝːld/ |
giống như tận thế |
22. (can/can't) wrap (one's) head around it (idiom) |
/kæn/kænt ræp wʌnz hed əˈraʊnd ɪt/ |
có thể/không thể hiểu hoặc chấp nhận |
23. asylum (n) |
/əˈsaɪləm/ |
bệnh viện tâm thần |
24. expose (v) |
/ɪkˈspəʊz/ |
phơi bày, vạch trần |
25. mentally unwell (adj) |
/ˈmentəli ʌnˈwel/ |
có vấn đề tâm lí, bất an |
26. impress (v) |
/ɪmˈpres/ |
gây ấn tượng, tạo ấn tượng |
27. inspiring (adj) |
/ɪnˈspaɪərɪŋ/ |
Có tính truyền cảm hứng |
28. investigative (adj) |
/ɪnˈvestɪɡətɪv/ |
liên quan đến điều tra |
29. journalist (n) |
/ˈdʒɜːnəlɪst/ |
nhà báo |
30. reject (v) |
/rɪˈdʒekt/ |
từ chối |
31. soldier (n) |
/ˈsəʊldʒə(r)/ |
Người lính |
UNIT 2:
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. belongings |
/bɪˈlɒŋɪŋ/ (n) |
đồ dùng cá nhân. |
2. credit card |
/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ (n.p) |
thẻ tín dụng |
3. currency . |
/ˈkʌrənsi/ (n) |
tiền tệ |
4. discreet |
/dɪˈskriːt/ (adj) |
thận trọng, kín đáo |
5. exchange |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v) |
trao đổi |
6. insurance |
/in'∫uərəns/ (n) |
bảo hiểm |
7. pick up |
/pɪk ʌp/ (ph.v) |
(phr v) học (ngôn ngữ hoặc kỹ năng) |
8. safe |
/seɪf/ (n) |
két sắt |
9. snatch |
/snætʃ/ (v) |
giật lấy |
10. spot |
/spɒt/ (n) |
chỗ |
11. AC |
/ˌeɪ ˈsiː/ (n) |
máy điều hòa, máy lạnh |
12. complimentary |
/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ (adj) |
miễn phí |
13. dry cleaning |
/ˌdraɪ ˈkliːnɪŋ/ (n.p) |
giặt khô |
14. iron |
/ˈaɪən/ (n) |
bàn ủi/ bàn là |
15. lower case |
/ˌləʊə ˈkeɪs/ (n) |
chữ viết thường |
16. operate |
/ˈɒpəreɪt/ (v) |
điều khiển, vận hành |
17. remote control |
/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ (n.p) |
thiết bị điều khiển từ xa |
18. room service |
/ˈruːm sɜːvɪs/ (n.p) |
dịch vụ phòng |
19. swipe |
/swaɪp/ (v) |
quẹt (thẻ) |
20. upper case |
/ˌʌpə ˈkeɪs/ (n.p) |
chữ viết hoa |
21. (not) at all |
/æt ɔːl/ (adv) |
(không) chút nào |
22. cable car |
/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/ (n.p) |
cáp treo |
23. fly |
/flaɪ/ (v) |
bay, vụt qua |
24. harbor |
/ˈhɑː.bər/ (n) |
cảng, bến tàu |
25. hilarious |
/hɪˈleəriəs/ (adj) |
vui nhộn, buồn cười |
26. jellyfish |
/ˈdʒelifɪʃ/ (n) |
con sứa |
27. karst |
/kɑːst/ (n) |
các-xto (vùng đá vôi bị xói mòn) |
28. overjoyed |
/ˌəʊvəˈdʒɔɪd/ (adj) |
vui mừng khôn xiết |
29. slide |
/slaɪd/ (n) |
cầu trượt |
30. terrified |
/ˈterɪfaɪd/ (adj) |
khiếp sợ |
Trên đây là Từ vựng Unit 1 - Unit 10 tiếng Anh lớp 12 Smart World đầy đủ nhất.