Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 12 i-Learn Smart World unit 3

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: I-Learn Smart World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 3 lớp 12 i Learn Smart World: World of work

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 12 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 12 unit 3 World of work bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 3 SGK tiếng Anh 12 Smart World giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Lesson 1:

· accountant /əˈkaʊntənt/ (n): kế toán

accounting /əˈkaʊn.t̬ɪŋ/ (n): ngành kế toán

· adaptable /əˈdæptbəl/ (adj): dễ thích nghi

adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.t̬i/ (n):khả năng thích nghi

adapt (+ to sb/sth) /əˈdæpt/ (v): thích nghi

adaptation /ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/ (= adaption /əˈdæp.ʃən/): sự điều chỉnh

e.g. The good thing about children is that they adapt very easily to new environments.

· architect /ˈɑːrkətekt/ (n): kiến trúc sư

architecture /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ (n): ngành kiến trúc, công trình kiến trúc

· confident /ˈkɑːnfədənt/ (adj): tự tin

confidence /ˈkɑːn.fə.dəns/ (n): sự tự tin

· field /fiːld/ (n): lĩnh vực

· leadership /ˈliːdərʃɪp/ (n): khả năng lãnh đạo

lead /liːd/ (v): lãnhđạo (V2: led, V3: led)

· multitask /ˌmʌltiˈtæsk/ (v): làm nhiều việc cùng lúc

· organized /ˈɔːrɡənaɪzd/ (adj): có tổ chức, ngăn nắp

organize /ˈɔːrɡənaɪz/ (v): tổ chức

· patient(+ with sb/sth) /ˈpeɪʃənt/ (adj): kiên nhẫn

patience /ˈpeɪ.ʃəns/ (n): sự kiên nhẫn

e.g. Be patient with her - she's very young.

· receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ (n): lễ tân

Lesson 2:

· counselor /ˈkaʊnsələr/ (n): cố vấn viên, chuyên gia tư vấn

counsel /ˈkaʊn.səl/ (v): cố vấn, tư vấn

· court /kɔːrt/ (n): toà án

· electrician /ɪˌlekˈtrɪʃən/ (n): thợ điện

electricity /ɪˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/ (n): điện

· lawyer /ˈlɔɪjər/ (n): luật sư

· mechanic /məˈkænɪk/ (n): thợ máy

· software developer /ˈsɑːftwer dɪˈveləpər/ (n): người phát triển phần mềm

· surgeon /ˈsɜːrdʒən/ (n): bác sĩ phẫu thuật

Lesson 3:

· apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/ (n): sự học việc

apprentice /əˈpren.t̬ɪs/ (n): thực tập sinh

· director /daɪˈrektər/ (n): giám đốc

· flexible /ˈfleksbəl/ (adj): linh hoạt

 flexibility /ˌfleksɪˈbɪləti/ (n): sự linh hoạt

· mentor /ˈmentɔːr/ (n): người dẫn dắt

· nine-to-five /naɪntəfaɪv/ (adj): liên quan đến việc văn phòng (thường từ 9 giờ đến 5 giờ)

· outing /ˈaʊtɪŋ/ (n): chuyến đi chơi

· perk /pɜːrk/ (n): phúc lợi, ưu đãi

· position /pəˈzɪʃən/ (n): vị trí

· salary /ˈsæləri/ (n): tiền lương

· work-life balance /ˌwɜːrklaɪf ˈbæləns/ (n): sự cân bằng công việc và cuộc sống

Trên đây là Từ vựng Unit 3 lớp 12 i-Learn Smart World World of work đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 i-Learn Smart World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm