Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng tiếng Anh 12 i-Learn Smart World unit 1

Từ vựng Unit 1 lớp 12 i Learn Smart World: Life stories

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 12 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 12 unit 1 Life stories bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 1 SGK tiếng Anh 12 Smart World giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. amazed (adj)

/əˈmeɪzd/

Kinh ngạc

2. anxious (adj)

anxious

lo lắng

3. depressed (adj)

/dɪˈprest/

buồn rầu, chán nản

4. embarrassed (adj)

/ɪmˈbærəst/

xấu hổ

5. grateful (adj)

/ˈɡreɪtfl/

biết ơn

6. itinerary (n)

/aɪˈtɪnərəri/

Lịch trình

7. react (v)

/riˈækt/

Phản ứng

8. relieved (adj)

/rɪˈliːvd/

cảm thấy nhẹ nhõm

9. selfie (n)

/ˈselfi/

ảnh tự chụp

10. (be) a blessing in disguise

/bɪ ə ˈbles.ɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/

trong cái rủi có cái may

11. a fish out of water (idiom)

/ə fɪʃ aʊt əv ˈwɑː.t̬ɚ/

cá mắc cạn (không thoải mái)

12. a piece of cake (idiom)

/ə piːs əv keɪk/

dễ như ăn bánh (rất dễ)

13. (be/get) bent out of shape (idiom)

/bɪ/ɡet bent aʊt əv ʃeɪp/

giận tím người, rất tức giận hay buồn

14. (be) beyond (one's) wildest dreams (idiom)

/bɪ biˈjɑːnd wʌnz ˈwaɪldɪst driːmz/

có mơ cũng không dám nghĩ đến

15. (have/get) butterflies in (one's) stomach (idiom)

/hæv/ɡet ˈbʌt.ə.flaɪz ɪn wʌnz ˈstʌm.ək/

hồi hộp, lo lắng

16. cost an arm and a leg (idiom)

/kɑːst ən ɑːrm ənd ə leɡ/

đắt (như) cắt cổ

17. go round in circles (idiom)

/ɡoʊ raʊnd ɪn ˈsɝː.kəlz/

vòng vo, phí thời gian, công sức vào việc vô bổ

18. (one's) life depends on it (idiom)

/wʌnz laɪf dɪˈpendz ɑːn ɪt/

bán sống bán chết (cố gắng hết sức làm một việc gì đó)

19. look/feel like a million bucks (idiom)

/lʊk/fiːl laɪk ə ˈmɪl.jən bʌks/

đáng giá nghìn vàng (trông/cảm giác rất tuyệt)

20. (be) on cloud nine (idiom)

/bi ɑːn klaʊd naɪn/

vui sướng tột độ

21. (be) the end of the world (idiom)

/bi ðiː end əv ðə wɝːld/

giống như tận thế

22. (can/can't) wrap (one's) head around it (idiom)

/kæn/kænt ræp wʌnz hed əˈraʊnd ɪt/

có thể/không thể hiểu hoặc chấp nhận

23. asylum (n)

/əˈsaɪləm/

bệnh viện tâm thần

24. expose (v)

/ɪkˈspəʊz/

phơi bày, vạch trần

25. mentally unwell (adj)

/ˈmentəli ʌnˈwel/

có vấn đề tâm lí, bất an

26. impress (v)

/ɪmˈpres/

gây ấn tượng, tạo ấn tượng

27. inspiring (adj)

/ɪnˈspaɪərɪŋ/

Có tính truyền cảm hứng

28. investigative (adj)

/ɪnˈvestɪɡətɪv/

liên quan đến điều tra

29. journalist (n)

/ˈdʒɜːnəlɪst/

nhà báo

30. reject (v)

/rɪˈdʒekt/

từ chối

31. soldier (n)

/ˈsəʊldʒə(r)/

Người lính

32. inspired  (adj)

/ɪnˈspaɪəd/

cảm hứng

33. martial artist  (n.phr)

/ˈmɑːrʃəl ˈɑːrtɪst/

võ sĩ

34. journalist (n)

/ˈdʒɜːnəlɪst/

nhà báo

35. investigative  (adj)

/ɪnˈves.tɪ.ɡə.tɪv/

điều tra, nghiên cứu

36. impress  (v)

/ɪmˈpres/

gây ấn tượng

37. reject (v)

/rɪˈdʒekt/

từ chối, bác bỏ

38. pretend  (v)

/prɪˈtend/

giả vờ

39. mentally unwell  (adj)

/ˈmɛntəli ʌnˈwɛl/

không khỏe về mặt tinh thần

40. asylum  (n)

/əˈsaɪ.ləm/

bệnh viện tâm thần

41. expose  (v)

/ɪkˈspəʊz/

phơi ra, bày ra

42. put on an act  (phrase)

/pʊt ɒn ən ækt/

giả vờ

43. infer (v)

/ɪnˈfɜː(r)/

suy ra

44. struggle  (v)

/'strʌgl/

đấu tranh

45. contribute (v)

/kənˈtrɪbjuːt/

đóng góp

Trên đây là Từ vựng Unit 1 lớp 12 i-Learn Smart World Life stories đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 12 i-Learn Smart World

    Xem thêm