Ngữ pháp tiếng Anh 12 i-Learn Smart World unit 4
Ngữ pháp Unit 4 lớp 12 i Learn Smart World: Graduation and choosing a career
Ngữ pháp tiếng Anh 12 i Learn Smart World unit 4 Graduation and Choosing a career bao gồm các chủ đề ngữ pháp quan trọng giúp các em học sinh ôn tập kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.
I. Cụm động từ tiếng Anh - Phrasal verbs
Cụm động từ (Phrasal Verb) là sự kết hợp của một động từ với trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition) để tạo thành một cum động từ với nghĩa đặc biệt và khó đoán.
Phần lớn các cụm động từ (Phrasal Verb) tường được dùng trong đàm thoại, thay cho những từ cùng nghĩa nhưng nghe có vẻ trịnh trọng hơn. Chúng ta cũng có thể dùng cụm động từ trong lối viết thân mật dành cho bạn bè và người thân.
Để sử dụng cụm động từ cho đúng ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta cần biết những điều sau:
- Cụm động từ có thể là ngoại động từ (transitive) hoặc nội động từ (intransitive) hoặc đôi lúc chúng có thể được sử dụng theo hai cách.
- Một số cụm động từ có tân ngữ có thể tách rời động từ và trạng từ: nếu tân ngữ là danh từ thì ta có thể đặt tân ngữ ở trước hoặc sau trạng từ.
- Các cụm động từ có ba (verb + adverb + preposition) thành phần thường có nghĩa đặc biệt không thể tách rời.
Phân loại cụm động từ
Trong tiếng Anh, có 2 loại cụm động từ cơ bản:
- intransitive phrasal verbs (không có object)
EX: The plane will take off at 15:00.
- Transitive phrasal verbs (có object – danh từ hoặc đại từ)
+ Inseparable transitive phrasal verbs (Pharsal verbs không thể tách ra – Object luôn ở sau particle)
II. Could trong tiếng Anh
- Could có thể được dùng để:
- diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc. Chúng ta có thể diễn tả mức độ chắc chắn bằng cách thêm các cụm từ như I think, I believe ở phía trước hoặc definitely, probably ở phía sau.
- đưa ra gợi ý
- diễn tả khả năng trong quá khứ
- đưa ra một yêu cầu một cách lịch sự
- Cấu trúc:
|
|
Structure |
Examples |
|
Câu khẳng định |
S + could (+Adv) + bare inf. + O |
I think you could be a good lawyer if you work hard. When I was young, I could learn things really quickly. |
|
Câu phủ định |
S + could (+Adv) + not + bare inf. + O |
I could not get good enough grades. (past ability) *Lưu ý: Không dùng could not với khả năng xảy ra. Thay vào đó, ta dùng might not. I might not get good enough grades. (future possibility) |
|
Câu nghi vấn |
Could + S + bare inf. + O? |
Could you come to my house and help me research apprenticeships? |
|
Câu điều kiện |
S + could (+ Adv) + bare inf. + O + if-clause If-clause, + S + could (+ Adv) + bare inf. + O |
You could potentially help a lot of people if you become a doctor. If you work really hard, I think you could even become a CEO. |
Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh 12 Smart World Unit 4. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.