Từ vựng tiếng Anh 12 i-Learn Smart World unit 8
Từ vựng Unit 8 lớp 12 i Learn Smart World: The media
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 12 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 12 unit 8 The media bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 8 SGK tiếng Anh 12 Smart World giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.
Lesson 1:
comment(+ on sth/sb) /ˈkɑːment/ (v): bình luận
forum /ˈfɔːrəm/ (n): diễn đàn
interactive/ˌɪntərˈæktɪv/ (adj): mang tính tương tác
interaction/ˌɪntəˈrækʃən/ (n): sự tương tác
interact (+ with sb/sth) /ˌɪntərˈæk/ (v): tương tác
media /ˈmiːdiə/ (n) : phương tiện truyền thông đại chúng
outdated /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ (adj): lỗi thời
print media /prɪnt ˈmiːdiə/ (n) ấn phẩm
relevant /ˈreləvənt/ (adj): liên quan, thích hợp
up-to-the-minute /ˌʌptəðə ˈmɪnɪt/ (adj): cập nhật từng phút
Lesson 2
anonymous /əˈnɑːnəməs/ (adj): ẩn danh
body image /ˈbɑːdiˌɪmɪdʒ/ (n): hình ảnh bản thân
cyberbullying /ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/ (n):sự bắt nạt trên mạng
embarrassment /ɪmˈberəsmənt/ (n):sự xấu hổ
embarrassing /ɪmˈberəsɪŋ/ (adj): đáng xấu hổ
embarrassed (+ about) /ɪmˈberəst/ (adj): cảm thấy xấu hổ
express /ɪkˈspres/ (v): thể hiện
expression /ɪkˈspreʃən/ (n): sự thể hiện
gossip /ˈɡɑːsəp/ (n): sự tán gẫu, chuyện phiếm
self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): lòng tự tôn
trustworthy/ˈtrʌstwɜːrði/ (adj): đáng tin cậy
Lesson 3:
antivirus /ˌæntiˈvaɪrəs/ (adj): chống vi rút
block /blɑːk/ (v): chặn
extracurricular/ˌekstrəkəˈrɪkjələr/ (adj): ngoài giờ học
malware /ˈmælwer/ (n): phần mềm độc hại
permanent /ˈpɜːrmənənt/ (adj):vĩnh viễn, lâu dài
post /poʊst/ (v): đăngl ên
predator /ˈpredətər/ (n): kẻ lợi dụng người khác
stranger /ˈstreɪndʒər/ (n): người lạ
troll /troʊl/ (n):người đăng nội dung ác ý, phản cảm lên mạng
Trên đây là Từ vựng Unit 8 lớp 12 i-Learn Smart World The media đầy đủ nhất.