Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 12 i-Learn Smart World unit 6

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: I-Learn Smart World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 6 lớp 12 i Learn Smart World: Cultural diversity

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 12 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 12 unit 6 Cultural diversity bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 6 SGK tiếng Anh 12 Smart World giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh 12 unit 6 Smart World

Lesson 1:

· capital /ˈkæpətəl/ (n): thủ đô

· fascinating /ˈfæsəneɪtɪŋ/ (adj): hấp dẫn, thú vị

 fascinated (+ by sth) /ˈfæs.ən.eɪ.tɪd/ (adj): cảm thấy hứng thú

fascination /ˌfæsənˈeɪʃən/ (n): sự hứng thú

e.g. They were absolutely fascinated by the game.

I found the whole movie fascinating.

· national costume /ˌnæʃnəl ˈkɑːstuːm/ (n): trang phục quốc gia, quốc phục

· occasion /əˈkeɪʒən/ (n): dịp

· robe /roʊb/ (n): áo choàng

· specialty /ˈspeʃəlti/ (n): đặc sản

· stunning /ˈstʌnɪŋ/ (adj): tuyệt đẹp

Lesson 2:

· accepted /əkˈseptɪd/ (adj): được chấp nhận

accept /əkˈsept/ (v): chấp nhận

acceptable (+ to sb) /əkˈseptəbəl/ (adj): có thể chấp nhận được

e.g. Having more than one wife is a normal and accepted practice in some countries.

The decision should be acceptable to most people.

· bend /bend/ (v): cúi người, bẻ cong

· bow /baʊ/ (v): cúi chào

· manners /ˈmænərz/ (n): cách xử sự, lịch thiệp

· norm /nɔːrm/ (n): chuẩn mực, quy tắc

normal /ˈnɔːrməl/ (adj): bình thường

· punctuality /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ (n): sự đúng giờ

punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ (adj): đúng giờ

unpunctual /ʌnˈpʌŋktʃuəl/ (adj)

· rude (+ to sb) /ruːd/ (adj) thô lỗ

rudeness /ˈruːdnəs/: sự thô lỗ

e.g. He's got no manners - he's rude to everyone.

· shake hands /ʃeɪk hændz/ (v): bắt tay

· slipper /ˈslɪpər/ (n): dép

· taboo /təˈbuː/ (adj): cấm kị

Lesson 3:

· change /tʃeɪndʒ/ (n): tiền lẻ

· cuisine /kwɪˈziːn/ (n): ẩm thực

· disgusting /dɪsˈɡʌstɪŋ/ (adj) kinh tởm

disgusted (+ at/with sth) /dɪsˈɡʌstɪd/ (adj): cảm thấy kinh tởm, phẫn nộ

disgust /dɪsˈɡʌst/ (n): sự kinh tởm

e.g. These white walls are much better than that disgusting old wallpaper.

She was disgusted at the way they treated their children.

· expect /ɪkˈspekt/ (v): trông đợi, mong chờ

expectation /ˌekspekˈteɪʃən/ (n): sự mong chờ

· stretch /stretʃ/ (v): duỗi (tay, chân)

· yawn /jɑːn/ (v): ngáp

Trên đây là Từ vựng Unit 6 lớp 12 i-Learn Smart World Cultural diversity đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 i-Learn Smart World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm