Từ vựng tiếng Anh 12 i-Learn Smart World unit 6
Từ vựng unit 6 lớp 12 Cultural diversity
Lớp:
Lớp 12
Môn:
Tiếng Anh
Dạng tài liệu:
Lý thuyết
Bộ sách:
I-Learn Smart World
Loại File:
Word
Phân loại:
Tài liệu Tính phí
Từ vựng Unit 6 lớp 12 i Learn Smart World: Cultural diversity
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 12 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 12 unit 6 Cultural diversity bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 6 SGK tiếng Anh 12 Smart World giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
| 1. capital | /ˈkæpətəl/ (n) | thủ đô |
| 2. fascinating | /ˈfæsəneɪtɪŋ/ (adj) | hấp dẫn, thú vị |
| 3. fascinated (+ by sth) | /ˈfæs.ən.eɪ.tɪd/ (adj) | cảm thấy hứng thú |
| 4. fascination | /ˌfæsənˈeɪʃən/ (n) | sự hứng thú |
| 5. national costume | /ˌnæʃnəl ˈkɑːstuːm/ (n) | trang phục quốc gia, quốc phục |
| 6. occasion | /əˈkeɪʒən/ (n) | dịp |
| 7. robe | /roʊb/ (n) | áo choàng |
| 8. specialty | /ˈspeʃəlti/ (n) | đặc sản |
| 9. stunning | /ˈstʌnɪŋ/ (adj) | tuyệt đẹp |
| 10. accepted | /əkˈseptɪd/ (adj) | được chấp nhận |
| 11. accept | /əkˈsept/ (v) | chấp nhận |
| 12. acceptable(+ to sb) | /əkˈseptəbəl/ (adj) | có thể chấp nhận được |
| 13. bend | /bend/ (v) | cúi người, bẻ cong |
| 14. bow | /baʊ/ (v) | cúi chào |
| 15. manners | /ˈmænərz/ (n) | cách xử sự, lịch thiệp |
| 16. norm | /nɔːrm/ (n) | chuẩn mực, quy tắc |
| 17. normal | /ˈnɔːrməl/ (adj) | bình thường |
| 18. punctuality | /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ (n) | sự đúng giờ |
| 19. punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ (adj) | đúng giờ |
| 20. unpunctual | /ʌnˈpʌŋktʃuəl/ (adj) | không đúng giờ |
| 21. rude (+ to sb) | /ruːd/ (adj) | thô lỗ |
| 22. rudeness | /ˈruːdnəs/ | sự thô lỗ |
| 23. shake hands | /ʃeɪkhændz/ (v) | bắt tay |
| 24. slipper | /ˈslɪpər/ (n) | dép |
| 25. taboo | /təˈbuː/ (adj) | cấm kị |
| 26. change | /tʃeɪndʒ/ (n) | tiền lẻ |
Trên đây là Từ vựng Unit 6 lớp 12 i-Learn Smart World Cultural diversity đầy đủ nhất.