Tiếng Anh 12 Unit 3 lesson 3 i-Learn Smart World
Tiếng Anh 12 Smart World Unit 3 lesson 3 trang 34
Giải SGK tiếng Anh 12 i-Learn Smart World unit 3 lesson 3 bao gồm đáp án chi tiết các phần bài tập xuất hiện trong SGK unit 3 Lesson 3 World of work i-Learn Smart World giúp các em chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Let's Talk!
Look at the pictures. What jobs are shown? What are some good and bad things about these jobs? Nhìn vào những bức tranh. Những công việc nào được hiển thị? Một số điều tốt và xấu về những công việc này là gì?
Đáp án
They are counselor, cashier and receptionist.
Listening
a. Listen to David and Cassie talking about what they want to do in the future. Which things do they talk about? Hãy nghe David và Cassie nói về những điều họ muốn làm trong tương lai. Họ nói về những điều gì?
Click để nghe
Đáp án
- working a nine-to-five job
- having their own business
b. Now, listen and fill in the blanks with no more than three words. Bây giờ, hãy nghe và điền vào chỗ trống không quá ba từ.
Đáp án
1. budget
2. a receptionist
3. start and finish
4. skills quickly
5. repair
Nội dung bài nghe
David: Hi, Cassie, how's it going?
Cassie: Hi, David. It's going great, thanks. I can't believe we're finishing school next month.
David: I know, right? Have you made any plans for after graduation?
Cassie: Yeah. I think I'm going to start looking for a nine-to-five job right away.
David: A nine-to-five job? I wouldn't want to work for eight hours a day. It's boring.
Cassie: Yeah, but I want to get paid the same amount each month. It's easier to plan a budget that way.
David: Oh, so what kind of job will you be looking for?
Cassie: I think I'd like to be a software engineer, or maybe a call center worker, or even a receptionist.
David: Cool. But why not start your own business?
Cassie: Well, I guess it's not easy to start a business. I think it must be difficult to make it successful and make a lot of money at first.
David: Yeah, but if you have your own business, you can choose when you start and finish work.
Cassie: Yes, but in a nine-to-five job, you get paid vacations. Not only that, but it's much easier to find a mentor.
David: A mentor?
Cassie: Yeah, it's an experienced person at a company who trains new employees. I think it'll help me develop my skills quickly.
David: Oh, that sounds great!
Cassie: So, how about you? What will you do after graduation?
David: Hmm, I think I'd like to start my own business. I want to repair people's tablets and smartphones.
c. In pairs: What do you think about Cassie and David's ideas? Làm theo cặp: Bạn nghĩ gì về ý tưởng của Cassie và David?
Reading
a. Read Hannah's essay about her mom's job. What does Hannah think about nine-to-five jobs? Đọc bài luận của Hannah về công việc của mẹ cô ấy. Hannah nghĩ gì về công việc từ chín đến năm giờ?
Đáp án
2. She thinks they're good for some people, but not everyone.
b. Match the bold words in the text with their definitions. Nối những từ in đậm trong văn bản với định nghĩa của chúng.
Đáp án
1 - outing | 2 - flexible | 3 - position |
4 - work-life balance | 5 - salary | 6 - perks |
c. Now, read and answer the questions. Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.
Đáp án
1 - B | 2 - A | 3 - C | 4 - A | 5 - A |
d. Listen and read. Nghe và đọc.
e. In pairs: Would you like to work a nine-to-five job? Why (not)? Theo cặp: Bạn có muốn làm công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ sáng không? Tại sao (không)?
Writing
a. Read about writing advantage and disadvantage essays, then read Hannah's essay again. How many advantages and disadvantages are mentioned in each paragraph? Đọc về cách viết các bài luận về ưu điểm và nhược điểm, sau đó đọc lại bài luận của Hannah. Có bao nhiêu ưu điểm và nhược điểm được đề cập trong mỗi đoạn văn?
Đáp án
Advantages:
1. One advantage is that she gets a regular salary, which means she makes the same money each month. This helps her save money and plan for the future more easily.
2. Moreover, the job comes with great perks, such as a company outing each year, dinners and parties, health insurance, and even a gym membership.
3. In addition, the work-life balance of a nine-to-five job is not terrible because you have evenings off, and you don't usually work on the weekends.
Disadvantages:
1. If you want to make more money, it can be pretty difficult. Your salary is the same each month. You have to get promoted to a higher position or leave and find a job with a higher salary.
2. In contrast to my mom's job, some nine-to-five jobs don't offer good benefits at all.
3. Finally, some people don't like the work-life balance of nine-to-five jobs. My mom has to work about 40 hours each week, which is quite a lot, and the hours aren't usually flexible.
b. Now, read the sentences and write I for introduction, A for advantages, D for disadvantages, and C for conclusion. Bây giờ, hãy đọc các câu và viết I để giới thiệu, A là ưu điểm, D là nhược điểm và C là kết luận.
Đáp án
1 - A | 2 - I | 3 - D | 4 - C |
Speaking
a. Think of your family members and the jobs that they do. In pairs: Ask and answer questions about the advantages and disadvantages of the jobs. Use the ideas in the box to help you. Hãy nghĩ về các thành viên trong gia đình bạn và công việc họ làm. Theo cặp: Hỏi và trả lời các câu hỏi về ưu điểm và nhược điểm của công việc. Sử dụng những ý tưởng trong hộp để giúp bạn.
- What does your brother do?
He's a receptionist.
- What are the advantages of being a receptionist?
It has some good perks, such as a free gym membership and lunch.
b. Choose one job and fill in the table with at least two advantages and two disadvantages. Write whether you think the advantages or disadvantages are greater. Chọn một công việc và điền vào bảng ít nhất hai ưu điểm và hai nhược điểm. Viết xem bạn nghĩ ưu điểm hay nhược điểm lớn hơn.
Useful language
a. Read Hannah's essay again and tick the phrase(s) that were used in the essay. Đọc lại bài luận của Hannah và đánh dấu vào (các) cụm từ được sử dụng trong bài luận.
Đáp án
1. Introducing contrasting ideas
However,
2. Introducing advantages and disadvantages
One (advantage) is that.
3. Adding additional points
Moreover,
4. Synonyms for advantage and disadvantage
pro, benefit, good thing
con, drawback, bad thing
Let's Write!
Now, write an advantage and disadvantage essay about a family member's job. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 180-200 words. Bây giờ, hãy viết một bài luận về ưu điểm và nhược điểm về công việc của một thành viên trong gia đình. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 180-200 từ.
Trên đây là Giải Tiếng Anh lớp 12 unit 3 lesson 3 i Learn Smart World trang 34, 35, 36.