Ngữ pháp tiếng Anh 12 i-Learn Smart World unit 2
Ngữ pháp unit 2 lớp 12 i Learn Smart World: Out into the world
Ngữ pháp tiếng Anh 12 i Learn Smart World unit 2 Out into the world bao gồm các chủ đề ngữ pháp quan trọng như: cấu trúc liên từ chỉ thời + danh động từ và Mệnh đề chỉ cách thức tiếng Anh.
I. Conjunctions of time + gerunds liên từ chỉ thời gian + danh động từ
Chúng ta sử dụng một số liên từ phụ và danh động từ để kết nối các hành động hoặc sự kiện với một thời điểm khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ giống nhau.
• Conjunction + gerund (+ object), main clause
Ex:
Before leaving home, don't forget to lock the doors. Trước khi ra khỏi nhà, đừng quên khóa cửa.
Since leaving school, he has traveled a lot. Kể từ khi rời trường, anh ấy đã đi du lịch rất nhiều.
After arriving, go and speak to the receptions at the hotel. Sau khi đến nơi, hãy đi nói chuyện với lễ tân tại khách sạn.
• Main clause + conjunction + gerund (+ object)
Ex:
Buy a SIM card after arriving at the airport. Mua thẻ SIM sau khi đến sân bay.
You shouldn't carry too much cash when visiting a new city. Bạn không nên mang theo quá nhiều tiền mặt khi đến thăm một thành phố mới.
II. Polite indirect questions - Câu hỏi gián tiếp lịch sự
Chúng ta có thể sử dụng những cấu trúc này khi hỏi để câu hỏi trở nên lịch sự hơn. Chúng bao gồm một số cụm từ như:
- Could you tell me: Bạn có thể nói cho tôi biết
- I was wondering: Tôi đã tự hỏi
- I'd like to know: Tôi muốn biết
- May I ask: Tôi có thể hỏi
- I'd be interested to know: Tôi rất muốn biết
Ví dụ:
• Could you tell me ...?
Could you tell me when the pool closes? Bạn có thể cho tôi biết khi nào hồ bơi đóng cửa?
• I was wondering ....
I was wondering what restaurants are nearby. Tôi đang tự hỏi những nhà hàng nào ở gần đây.
• Would you mind telling me ..?
Would you mind telling me where the bathroom is? Bạn có phiền cho tôi biết phòng tắm ở đâu không?
• Do you know ...?
Do you know where I can get some lunch? Bạn có biết nơi nào tôi có thể ăn trưa không?
Cấu trúc cơ bản:
Direct | Indirect |
Wh-questions Ex: When does the café close? | Introductory phrase + wh-word + S + V? Could you tell me when the café closes? |
Yes/No questions Ex: Do you have a pool? | Introductory phrase + if/whether + S + V? Could you tell me if you have a pool? |
Lưu ý:
- Chúng ta không sử dụng 'Do you know if' theo sau là "you", chúng ta sử dụng Could you tell me if/l was wondering whether/ Would you mind telling me if.
- Để biến một câu hỏi Wh- thành một câu hỏi gián tiếp, chúng ta sử dụng từ để hỏi.
Ví dụ: Would you mind telling me what time it is? Bạn có phiền cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?
- Trật tự từ và dạng động từ trong câu hỏi gián tiếp cũng giống như trong câu khẳng định.
Ví dụ:
Could you tell me if there is a train to London after ten this evening? Bạn có thể cho tôi biết nếu có một chuyến tàu đến London sau mười giờ tối nay?
Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh 12 Smart World unit 2 Out into the world đầy đủ nhất.