Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp tiếng Anh 12 i-Learn Smart World unit 1

Ngữ pháp tiếng Anh 12 i Learn Smart World unit 1 Life stories bao gồm các chủ đề ngữ pháp quan trọng như: Thì quá khứ tiếp diễn tiếng Anh và Mệnh đề chỉ cách thức tiếng Anh.

I. Thì quá khứ tiếp diễn – The past continuous

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) dùng để diễn tả hành động diễn ra hoặc kéo dài vào một thời điểm trong quá khứ.

Cách dùng:

• Thì past continuous diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào.

• Diễn tả 2 hành động cùng lúc xảy ra song song trong quá khứ.

• Diễn tả 1 hành động đã xảy ra trước 1 thời điểm trong quá khứ và còn tiếp tục diễn ra sau đó. Nhấn mạnh hành động liên tục kéo dài.

• Diễn tả hành động từ xảy ra trong quá khứ và có tính lặp lại.

Cấu trúc:

• Khẳng định: S + was/ were + Ving

• Phủ định: S + wasn’t/ weren’t + Ving

• Nghi vấn: Was/ Were + S + Ving?

Dấu hiệu nhận biết:

• Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định.

- at + giờ + thời gian trong quá khứ (at 12 o’clock last night,…)

- at this time + thời gian trong quá khứ. (at this time two weeks ago, …)

- in + năm (in 2000, in 2005)

- in the past (trong quá khứ)

• Trong câu có “when” khi diễn tả một hành động đang xảy ra và một hành động khác xen vào.

II. Mệnh đề chỉ cách thức - Clauses of manner

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức mô tả việc 1 điều gì đó được thực hiện hoặc hoàn thành như thế nào.

Nó thường bắt đầu bằng as, just as, like, as if, as though, ...

1. As/ just as/ like: như là/ giống như là

Cấu trúc:

S + v + as/ just as/ like + S + V

Ví dụ:

I love my classmates just as they are my family members.

(Tôi yêu những người bạn học như thể họ là những thành viên trong gia đình tôi.)

Lưu ý: Like có thể dùng với Danh từ hoặc cụm danh từ

Ví dụ: They spoke like experts.

(Họ nói như thể là chuyên gia.)

2. As if/as though: như thể là

2.1. Điều kiện có thật: As if/ As though + S + V (hiện tại)

Ví dụ:

She looks as if/ as though she is going to cry. (Trông như thể cô ấy sắp khóc.)

2.2. Điều kiện không có thật ở hiện tại: As if/ As though + S + V_ed

Ví dụ:

He shouts as if/ as though there were a monster here. (Cô ấy hét như thể có 1 con quái vật ở đây.)

2.3. Điều kiện không có thật ở quá khứ: As if/ As though + S + had + V3/ed

Ví dụ:

He laughed as if/ as though he had won the lottery. (Anh ta cười cứ như thể là anh ta trúng số.)

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh 12 Smart World Unit 1 Life stories đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 12 i-Learn Smart World

    Xem thêm