Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp tiếng Anh 12 i-Learn Smart World unit 1

Ngữ pháp tiếng Anh 12 i Learn Smart World unit 1 Life stories bao gồm các chủ đề ngữ pháp quan trọng như: Thì quá khứ tiếp diễn tiếng Anh và Mệnh đề chỉ cách thức tiếng Anh.

I. Thì quá khứ tiếp diễn – The past continuous

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ. Thì này được hình thàng bằng cách sử dụng cấu trúc “was/were + V-ing”.

Ví dụ:

I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo).

Cách dùng:

- Dùng để diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: Ann was watching a cartoon at 10 P.M yesterday. (Ann đang xem hoạt hình lúc 10 giờ tối qua).

- Dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ.

Ví dụ: While they were preparing for the party, she was sleeping. (Khi mọi người đang chuẩn bị cho bữa tiệc thì cô ấy đang ngủ).

- Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.

Ví dụ: It rained when I was planting a tree. (Tôi đang trồng cây thì trời đổ mưa).

- Diễn tả hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ gây ảnh hưởng (làm phiền) đến người khác.

Ví dụ: When he lived here, he was always making noise. (Khi anh ta sống ở đây, anh ta luôn gây ồn ào).

Cấu trúc:

• Khẳng định: S + was/ were + Ving

• Phủ định: S + wasn’t/ weren’t + Ving

• Nghi vấn: Was/ Were + S + Ving?

Trong cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn có những lưu ý sau:

S = I/He/She/It/Danh từ số ít + was

S = We/You/They/Danh từ số nhiều + were

Was not = wasn’t

Were not = weren’t

Dấu hiệu nhận biết:

• Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định.

- at + giờ + thời gian trong quá khứ (at 12 o’clock last night,…)

- at this time + thời gian trong quá khứ. (at this time two weeks ago, …)

- in + năm (in 2000, in 2005)

- in the past (trong quá khứ)

• Trong câu có “when” khi diễn tả một hành động đang xảy ra và một hành động khác xen vào.

II. Mệnh đề chỉ cách thức - Clauses of manner

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức mô tả việc 1 điều gì đó được thực hiện hoặc hoàn thành như thế nào.

Nó thường bắt đầu bằng as, just as, like, as if, as though, ...

1. As/ just as/ like: như là/ giống như là

Cấu trúc:

S + v + as/ just as/ like + S + V

Ví dụ:

I love my classmates just as they are my family members.

(Tôi yêu những người bạn học như thể họ là những thành viên trong gia đình tôi.)

Lưu ý: Like có thể dùng với Danh từ hoặc cụm danh từ

Ví dụ: They spoke like experts.

(Họ nói như thể là chuyên gia.)

2. As if/as though: như thể là

2.1. Điều kiện có thật: As if/ As though + S + V (hiện tại)

Ví dụ:

She looks as if/ as though she is going to cry. (Trông như thể cô ấy sắp khóc.)

2.2. Điều kiện không có thật ở hiện tại: As if/ As though + S + V_ed

Ví dụ:

He shouts as if/ as though there were a monster here. (Cô ấy hét như thể có 1 con quái vật ở đây.)

2.3. Điều kiện không có thật ở quá khứ: As if/ As though + S + had + V3/ed

Ví dụ:

He laughed as if/ as though he had won the lottery. (Anh ta cười cứ như thể là anh ta trúng số.)

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh 12 Smart World Unit 1 Life stories đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 12 i-Learn Smart World

    Xem thêm