Ngữ pháp tiếng Anh 12 i-Learn Smart World theo unit
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh 12 i-Learn Smart World
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 i-Learn Smart World theo từng Unit bao gồm trọn bộ cấu trúc tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong Unit 1 - Unit 10 SGK tiếng Anh 12 - Smart World chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh. Mời bạn đọc tham khảo, download trọn bộ tài liệu lý thuyết.
Ngữ pháp tiếng Anh 12 theo từng unit Smart World
- Ngữ pháp tiếng Anh 12 Unit 1 Life stories
- Ngữ pháp tiếng Anh 12 Unit 2 Out into the world
- Ngữ pháp tiếng Anh 12 Unit 3 World of work
- Ngữ pháp tiếng Anh 12 Unit 4 Graduation and Choosing a Career
- Ngữ pháp tiếng Anh 12 Unit 5 Lifelong learning
- Ngữ pháp tiếng Anh 12 Unit 6 Cultural diversity
- Ngữ pháp tiếng Anh 12 Unit 7 Urbanization
- Ngữ pháp tiếng Anh 12 Unit 8 The media
- Ngữ pháp tiếng Anh 12 Unit 9 The Green movement
- Ngữ pháp tiếng Anh 12 Unit 10 Artificial Intelligence
Ngữ pháp tiếng Anh 12 cả năm Smart World
Unit 1:
I. Thì quá khứ tiếp diễn – The past continuous
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ. Thì này được hình thàng bằng cách sử dụng cấu trúc “was/were + V-ing”.
Ví dụ:
I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo).
Cách dùng:
- Dùng để diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: Ann was watching a cartoon at 10 P.M yesterday. (Ann đang xem hoạt hình lúc 10 giờ tối qua).
- Dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Ví dụ: While they were preparing for the party, she was sleeping. (Khi mọi người đang chuẩn bị cho bữa tiệc thì cô ấy đang ngủ).
- Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
Ví dụ: It rained when I was planting a tree. (Tôi đang trồng cây thì trời đổ mưa).
- Diễn tả hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ gây ảnh hưởng (làm phiền) đến người khác.
Ví dụ: When he lived here, he was always making noise. (Khi anh ta sống ở đây, anh ta luôn gây ồn ào).
Cấu trúc:
• Khẳng định: S + was/ were + Ving
• Phủ định: S + wasn’t/ weren’t + Ving
• Nghi vấn: Was/ Were + S + Ving?
Trong cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn có những lưu ý sau:
S = I/He/She/It/Danh từ số ít + was
S = We/You/They/Danh từ số nhiều + were
Was not = wasn’t
Were not = weren’t
Dấu hiệu nhận biết:
• Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định.
- at + giờ + thời gian trong quá khứ (at 12 o’clock last night,…)
- at this time + thời gian trong quá khứ. (at this time two weeks ago, …)
- in + năm (in 2000, in 2005)
- in the past (trong quá khứ)
• Trong câu có “when” khi diễn tả một hành động đang xảy ra và một hành động khác xen vào.
II. Mệnh đề chỉ cách thức - Clauses of manner
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức mô tả việc 1 điều gì đó được thực hiện hoặc hoàn thành như thế nào.
Nó thường bắt đầu bằng as, just as, like, as if, as though, ...
1. As/ just as/ like: như là/ giống như là
Cấu trúc:
S + v + as/ just as/ like + S + V
Ví dụ:
I love my classmates just as they are my family members.
(Tôi yêu những người bạn học như thể họ là những thành viên trong gia đình tôi.)
Lưu ý: Like có thể dùng với Danh từ hoặc cụm danh từ
Ví dụ: They spoke like experts.
(Họ nói như thể là chuyên gia.)
2. As if/as though: như thể là
2.1. Điều kiện có thật: As if/ As though + S + V (hiện tại)
Ví dụ:
She looks as if/ as though she is going to cry. (Trông như thể cô ấy sắp khóc.)
2.2. Điều kiện không có thật ở hiện tại: As if/ As though + S + V_ed
Ví dụ:
He shouts as if/ as though there were a monster here. (Cô ấy hét như thể có 1 con quái vật ở đây.)
2.3. Điều kiện không có thật ở quá khứ: As if/ As though + S + had + V3/ed
Ví dụ:
He laughed as if/ as though he had won the lottery. (Anh ta cười cứ như thể là anh ta trúng số.)
Tài liệu quá dài để hiển thị hết — hãy nhấn Tải về để xem trọn bộ!