Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Những cụm từ đi với “head” trong tiếng Anh

Loại File: PDF + Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

10 thành ngữ thông dụng với "Head"

VnDoc.com xin gửi đến các bạn Những cụm từ đi với “head” trong tiếng Anh được sưu tầm và đăng tải là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn có thêm vốn từ vựng hay và cần thiết, là cánh tay bổ trợ đắc lực cho công việc học tập cũng như trong giao tiếp hàng ngày của bạn.

1. Keep one’s head: luôn luôn tỉnh táo, bình tĩnh

Ví dụ:

She kept her head under pressure and went on to win the race.

Cô ấy giữ bình tĩnh dưới áp lực và đã thắng trong cuộc đua.

2. Enter one’s head: nghĩ về điều gì đó

Ví dụ:

It never entered my head to do anything else.

Tôi chưa nghĩ ra làm gì nữa.

3. Come to a head (bring to a head): đến lúc gay go, đến lúc quyết định

Ví dụ:

Tensions in our community came to a head following the mayor’s insensitive comments.

Căng thẳng trong cộng đồng chúng tôi đã lên tới đỉnh điểm sau những bình luận vô ý của thị trưởng.

4. Have one’s head in the clouds: viển vông, không thực tế, đầu óc trên mây

Ví dụ:

She walks around all day with her head in the clouds. She must be in love.

Cô ấy đi loanh quanh cả ngày với cái đầu như trên mây. Cô ấy chắc chắn là đang yêu rồi.

5. Can’t make head nor tail of something: không hiểu đầu đuôi ra sao

Ví dụ:

I can’t make head nor tail this problem. Can you explain it to me?

Tôi chẳng hiểu đầu đuôi vấn đề này ra sao. Cậu giải thích giúp tôi được không?

6. Over one’s head: vượt quá khả năng, quá tầm

Ví dụ:

That question is over my head. I can’t answer it.

Câu hỏi đó vượt quá khả của tôi. Tôi không thể trả lời được.

7. Do something standing on one’s head: làm một việc gì đó rất dễ dàng, như có sẵn trong đầu rồi

Ví dụ:

This exam didn’t make me worry. I could do it standing on my head.

Bài kiểm tra này không khiến tôi lo lắng. Tôi có thể làm nó rất dễ dàng.

8. Off one’s head: mất kiểm soát, mất trí

Ví dụ:

You must be off your head going out in this weather!

Cậu chắc mất trí rồi à mà đi ra ngoài khi thời tiết thế này!

9. Keep one’s head down: tránh mặt để tránh rắc rối

Ví dụ:

My mom is very angry today. – I’m just keeping my head down.

Mẹ đang rất giận hôm nay. – Tớ sẽ tránh mặt mẹ.

10. Scratch one’s head: vò đầu bứt tai (chưa hiểu, chưa tìm ra cách giải quyết)

Ví dụ:

A lot of people must be scratching their heads about which way to vote.

Rất nhiều người phải vò đầu bứt tai về việc bầu cử cách nào.

-----------

Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng và cần thiết trong bất kì ngành nghề nào nếu bạn muốn có một cơ hội tốt hơn trong công việc. VnDoc.com là một trang học tiếng Anh miễn phí hiệu quả cho tất cả các đối tượng. Chúng tôi đem đến cho người học kho từ vựng tiếng Anh phong phú, ngữ pháp tiếng Anh đa dạng cũng như cách học tiếng Anh qua video bài hát, học tiếng Anh qua video phim... không chỉ tạo sự thu hút thú vị mà còn có sự tương tác cao giúp các bạn nắm bắt kiến thức dễ dàng. Các bạn hãy tìm học và rèn luyện thật nhiều để có kiến thức tốt về tiếng Anh nhé! Chúc các bạn học tập tốt!

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm