Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Những cụm từ Tiếng Anh dùng để miêu tả chứa từ vựng âm nhạc

Những cụm từ Tiếng Anh dùng để miêu tả chứa từ vựng âm nhạc

Những cụm từ Tiếng Anh dùng để miêu tả chứa từ vựng âm nhạc được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho các bạn, giúp các bạn có thể diễn đạt hành động, sự việc một cách tự nhiên và linh hoạt nhất. Mời các bạn tham khảo.

Học Tiếng Anh qua tranh: Những cặp từ đồng âm thú vị

Tên các lễ hội, kỳ nghỉ trong tiếng Anh

Thơ vui học từ vựng tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh thú vị

Elevator music (n): pleasant but boring record music that is played in public places

Example: I wish they would play something besides this boring elevator music.

Ring a bell (v): (something that) sound familiar.

Example: The name rang a bell but I couldn't remember where I had heard it before.

Từ vựng Tiếng Anh thú vị

For a song (adv): very cheaply

Example: She bought the bed for a song at an auction.

Like a broken record (n): someone who repeats

Example: He's always complaining about the way she treats him. He sounds like a broken record!

Từ vựng Tiếng Anh thú vị

Blow your trumpet (v): tell everyone proudly about your achievements

Example: Anyone will tell you she's one of the best journalists we've got, although she'd never blow her own.

Jam session (n): an informal performance of jazz or rock music that the musicians have not planned or practised

Example: Andy and Nick had a jam session last night and kept all the neighbors awake.

Từ vựng Tiếng Anh thú vị

Call the tune (v): Make important decisions and control a situation

Example: Nancy said that it's her turn to call the tune.

Blow the whistle (v): bring something to the attention of other people in order to stop something bad from happening

Example: The company stopped using certain chemicals only after some workers blew the whistle on it.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm