Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Những cụm từ ‘lạnh mà không lạnh’ trong tiếng Anh

Những cụm từ 'lạnh mà không lạnh' trong tiếng Anh

Trong bài viết này, VnDoc xin chia sẻ những cụm thành ngữ tiếng Anh cực kỳ hay "lạnh mà không lạnh" trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc tìm hiểu 'luôn và ngay' qua bài viết dưới đây nhé!

10 cụm từ ‘nghe là thèm’ trong tiếng Anh

Cụm từ dùng để diễn đạt sự mệt mỏi, khoẻ khoắn

Những cụm từ Tiếng Anh dùng để miêu tả chứa từ vựng âm nhạc

1. To have a snowball's chance in hell

Những thành ngữ tiếng Anh hay

To have a snowball's chance in hell (informal) - to have no chance of doing or having something.

Thành ngữ này có nghĩa đen là "làm quả cầu tuyết ở địa ngục lửa", ám chỉ "không có cơ hội làm gì, làm điều gì vô vọng".

Ví dụ:

You have a snowball's chance in hell of winning the lottery.

Cậu trúng xổ số thì chẳng khác gì làm cầu tuyết dưới địa ngục.

2. To be snowed under with something

Những thành ngữ tiếng Anh hay

To be snowed under with something - to be with too much work to deal with: bị đè, chất đống thứ gì (công việc)

Ví dụ:

We're snowed under with applications for the job.

Chúng tôi đang ngập đầu trong công việc.

3. To put something on ice

Những thành ngữ tiếng Anh hay

To put something on ice (informal) - to delay something: đóng băng; hàm ý tạm dừng, trì hoãn điều gì.

Ví dụ:

We've been talking about this project for a while, but haven't got anywhere. I suggest putting it on ice for now and moving onto another project.

Chúng ta đã bàn về chủ đề này rồi nhưng không đi đến đâu. Tôi đề nghị tạm dừng và chuyển qua đề tài khác.

Bí quyết ghi nhớ: Bạn có thể liên tưởng đến việc thực phẩm thường được để đông đá nhằm tạm dừng quá trình phân hủy.

4. To be on thin ice

Những thành ngữ tiếng Anh hay

To be on thin ice - to be at risk of annoying someone: đứng trên tảng băng mỏng; hàm ý rủi ro, sắp sửa khiến ai bực mình

Ví dụ:

I'm warning you, you're on thin ice.

Tôi cảnh báo, tôi sắp bực mình vì anh rồi đấy.

5. To be pure as the driven snow

Những thành ngữ tiếng Anh hay

To be pure as the driven snow - to be completely innocent (often used to suggest the opposite): thuần khiết như bông tuyết bay; hàm ý chỉ ai đó vô cùng trong sáng, lương thiện (thường được dùng với nghĩa mỉa mai).

Ví dụ:

I don't think she is as pure as the driven snow.

Tôi không cho rằng cô ta trong sáng như bông tuyết đâu.

6. To break into a cold sweat

Những thành ngữ tiếng Anh hay

To break into a cold sweat - to become scared about something: bất chợt toát mồ hôi; hàm ý chỉ ai đó lo lắng, sợ hãi.

Ví dụ:

Kevin broke into a cold sweat when he realised the losses he had made.

Kevin toát mồ hôi khi nhận ra đã gây ra tổn thất lớn đến nhường nào.

Trên đây là những cụm từ tiếng Anh chứa các từ diễn tả cảm giác lạnh nhưng không hề mang nghĩa như vậy trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp thêm một vốn từ vựng tiếng Anh mới giúp bạn biết cách vận dụng hợp lý trong những tình huống cụ thể.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Ngữ pháp tiếng Anh thực hành - Grammar in Use

    Xem thêm