Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Những thuật ngữ Tiếng Anh cần phải biết khi chơi Pokémon Go

Những thuật ngữ Tiếng Anh cần phải biết khi chơi Pokémon Go

Pokémon GO là một tựa game tương tác ảo trên smartphone Android và iOS được phát triển bởi Niantic và mới được tung ra thị trường gần đây. Game cho phép người chơi bắt, huấn luyện và trao đổi các Pokémon ảo dựa trên thế giới thực. Người người, nhà nhà đều đang "đi bắt" Pokémon. Nắm bắt rõ các thuật ngữ sẽ giúp bạn có thể trở thành tay bắt thú Pokémon cừ khôi.

381 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Quản trị nhân lực

824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc - Cầu đường (Phần 1)

824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng - kiến trúc - cầu đường (Phần 2)

Battle: Tại phòng Gym của đối thủ, bạn có thể chiến đấu với đội Pokemon của đối thủ để chiếm lấy phòng Gym đó. Mỗi khi tiêu diệt được 1 Pokemon trong đội của đối thủ sẽ làm giảm uy tín cũng như lvl của phòng Gym. Uy tín về 0 bạn sẽ chiếm được phòng Gym đó.

Combat Power (CP): Sức mạnh của mỗi Pokemon, Pokemon nào có CP càng cao thì khả năng chiến đấu của nó càng lớn.

Defender Bonus: Là phần thưởng nhận được hàng ngày khi bạn đang bảo vệ 1 khu vực Gym. Nhận ở Shop. Phần thưởng bao gồm: Poke Coin và Stardust.

Eggs: Trứng Pokemon có thể tìm thấy ở PokeStops, khi đặt trứng vào lồng ấp và đi đến khu vực chỉ định, trứng sẽ nở thành Pokemon.

Giải nghĩa tất cả thuật ngữ trong Pokemon Go

Evolution: Tiến hóa là quá trình sử dụng kẹo để thay đổi 1 Pokemon trở thành dạng tiếp theo trong loài Pokemon đó.

Candy: Kẹo. Có thể nhận được kẹo bằng cách bắt Pokemon, nở trứng và chuyển giao Pokemon cho giáo sư.

Experience Points (XP): Điểm kinh nghiệm đo sự tiến bộ của mỗi huấn luyện viên. Tăng đủ XP sẽ đạt được cấp độ cao hơn.

Fainted Pokemon: Một Pokemon ngất đi khi chỉ số máu (HP) của nó tụt xuống 0. Pokemon có HP bằng 0 phải được hồi sinh bằng các item như: Rivive hoặc Max Rivive.

Gyms: Là khu vực bạn có thể chiến đấu với các đội đối thủ hoặc huấn luyện Pokemon của mình. Nếu bạn chiếm được 1 phòng Gym, đó là phòng Gym thân thiện, nếu không, đó là phòng Gym đối thủ. Các phòng Gym chưa thuộc sở hữu của ai được gọi là Phòng Gym mở.

Những thuật ngữ cần biết khi chơi Pokémon Go

Hit Points (HP): Sức khỏe của 1 Pokemon được xác định bằng chỉ số HP. Khi chỉ số HP = 0. Pokemon sẽ bị ngất.

Incense: "Thả thính" để thu hút các Pokemon hoang dã gần vị trí của bạn.

Incubator: Máy ấp trứng, dùng để ấp trứng Pokemon.

Lure Module: Sử dụng để thu hút các Pokemon về một PokeStops trong 1 khoảng thời gian nhất định.

Lucky Egg: Trứng may mắn, nhận được gấp đôi lượng XP trong thời gian nhất định.

Medals: Phần thưởng mỗi khi bạn hoàn thành một thành tựu của game.

Pokeballs: Vật dụng để thu phục các Pokemon hoang dã trong tự nhiên. Great Balls, Ultra Balls và Master Balls là các cấp độ cao hơn, tăng khả năng bắt Pokemon.

PokeCoins: Đơn vị tiền tệ trong thế giới Pokemon, có thể dùng để đổi các vật phẩm trong Shop.

Pokedex: Bách khoa toàn thư về các loại Pokemon.

PokeStops: Khu vực bạn có thể nhận được các vật phẩm hỗ trợ. Pokestops thường ở những khu vực như quảng trường, những khu vực có kiến trúc đặc biệt... Khi đến đủ gần PokeStops, trên màn hình sẽ hiện ra biểu tượng màu xanh hình vuông và bạn có thể bắt đầu nhận các vật phẩm.

Potion: Có rất nhiều loại Potion. Sử dụng chúng để khôi phục HP cho Pokemon.

Power Up: Sử dụng Candy và Stardust, huấn luyện viên có thể gia tăng sức mạnh của Pokemon (HP và CP).

Prestige: Là điểm uy tín của 1 phòng Gym. Có được bằng cách cho Pokemon tập tại phòng Gym. Tăng điểm Prestige để lên cấp độ Gyms.

Razz Berry: Sử dụng để cho Pokemon hoang dã ăn trong lúc bắt chúng, khiến cho việc bắt trở nên dễ dàng hơn.

Stardust: Có được qua việc bắt Pokemon, ấp trứng hoặc kiếm điểm Defender Bonus. Dùng để Power up Pokemon.

Training: Ở các phòng Gym thân thiện, huấn luyện viên có thể huấn luyện Pokemon bằng cách cho thi đấu với Pokemon của các HLV khác. Giúp tăng XP và Prestige của Phòng Gym.

Trainer: Chúng ta, tất cả những người chơi Pokemon Go.

Wild Pokemon: Pokemon hoang dã, chưa được thuần phục.

Trên đây là các thuật ngữ trong Poekmon Go cũng như các tên gọi cách dùng các vật phẩm liên quan tới Pokemon GO. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình chuẩn bị khi Pokemon GO chính thức được ra mắt tại Việt Nam.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm