824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng - kiến trúc - cầu đường (Phần 2)
824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng - kiến trúc - cầu đường
824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng - kiến trúc - cầu đường (Phần 2) giới thiệu tiếp đến các bạn các từ vựng chuyên ngành ngành xây dựng - kiến trúc - cầu đường tiếp nối 400 từ vựng chuyên ngành trong 824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc - Cầu đường (Phần 1). Mời các bạn tham khảo!
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cơ điện

|
401 |
joggle beam |
dầm ghép mộng |
|
402 |
joint beam |
thanh giằng, thanh liên kết |
|
403 |
junior beam |
dầm bản nhẹ |
|
404 |
king post girder |
dầm tăng cứng một trụ |
|
405 |
ladder |
cái thang |
|
406 |
laminated beam |
dầm thanh |
|
407 |
laminated steel |
thép cán |
|
408 |
landing beam |
chùm sáng dẫn hướng hạ cánh |
|
409 |
lap |
mối nối chồng lên nhau của cốt thép |
|
410 |
laser beam |
chùm tia laze |
|
411 |
lateral bracing |
hệ giằng liên kết của dàn |
|
412 |
lateral load |
tải trọng ngang |
|
413 |
latrine |
nhà vệ sinh |
|
414 |
lattice beam |
dầm lưới, dầm mắt cáo |
|
415 |
lattice girder |
giàn mắt cáo |
|
416 |
laying – on – trowel |
bàn san vữa |
|
417 |
lean concrete |
(low grade concrete) bê tông nghèo |
|
418 |
ledger |
thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo) |
|
419 |
leveling |
cao đạc |
|
420 |
levelling instrument |
máy cao đạc (máy thủy bình) |
|
421 |
levelling point |
điểm cần đo cao độ |
|
422 |
lifting beam |
dầm nâng tải |
|
423 |
ligature, tie |
dây thép buộc |
|
424 |
light beam |
chùm tia sáng |
|
425 |
light load |
tải trọng nhẹ |
|
426 |
light weight concrete |
bê tông nhẹ |
|
427 |
light-weight concrete |
bê tông nhẹ |
|
428 |
lime concrete |
bê tông vôi |
|
429 |
limit load |
tải trọng giới hạn |
|
430 |
linearly varying load |
tải trọng biến đổi tuyến tính |
|
431 |
lintel |
(window head) lanh tô cửa sổ |
|
432 |
liquid concrete |
bê tông lỏng |
|
433 |
live load |
tải trọng động; hoạt tải |
|
434 |
load due to own weight |
tải trọng do khối lượng bản thân; |
|
435 |
load due to wind |
tải trọng do gió; |
|
436 |
load in bulk |
chất thành đống; |
|
437 |
load on axle |
tải trọng lên trục; |
|
438 |
load out |
giảm tải, dỡ tải; |
|
439 |
load per unit length |
tải trọng trên một đơn vị chiều dài |
|
440 |
load up |
chất tải |
|
441 |
location of the concrete compressive resultant |
điểm đặt hợp lực nén bê tông |
|
442 |
longitudinal beam |
dầm dọc, xà dọc |
|
443 |
longitudinal girder |
dầm dọc, xà dọc |
|
444 |
longitudinal reinforcement |
cốt thép dọc |
|
445 |
loosely spread concrete |
bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối |
|
446 |
loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands |
mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời |
|
447 |
loss due to concrete shrinkage |
mất mát do co ngót bê tông |
|
448 |
lost due to relaxation of prestressing steel |
mất mát do từ biến bê tông |
|
449 |
low alloy steel |
thép hợp kim thấp |
|
450 |
low relaxation steel |
thép có độ tự chùng rất thấp |
|
451 |
low slump concrete |
vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô |
|
452 |
lower reinforcement layer |
lớp cốt thép bên dưới |
|
453 |
low-grade concrete resistance |
bê tông mác thấp |
|
454 |
lump load |
sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung |
|
455 |
machine-placed concrete |
bê tông đổ bằng máy |
|
456 |
main beam |
dầm chính; chùm (tia) chính |
|
457 |
main girder |
dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái |
|
458 |
main reinforcement parallel to traffic |
cốt thép chủ song song hướng xe chạy |
|
459 |
main reinforcement perpendicular to traffic |
cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy |
|
460 |
mallet |
cái vồ (thợ nề) |
|
461 |
masonry bonds |
các cách xây |
|
462 |
mass concrete |
bê tông liền khối, bê tông không cốt thép |
|
463 |
matched load |
tải trọng được thích ứng |
|
464 |
matured concrete |
bê tông đã cứng |
|
465 |
medium relaxation steel |
cốt thép có độ tự chùng bình thường |
|
466 |
member with minimum reinforcement |
cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu |
|
467 |
metal shell |
vỏ thép |
|
468 |
method of concrete curing |
phương pháp dưỡng hộ bê tông |
|
469 |
middle girder |
dầm giữa, xà giữa |
|
470 |
midship beam |
dầm giữa tàu |
|
471 |
mild steel |
thép non (thép than thấp) |
|
472 |
minor load |
tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng) |
|
473 |
miscellaneous load |
tải trọng hỗn hợp |
|
474 |
mix proportion |
tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông |
|
475 |
mixer operator |
công nhân đứng máy trộn vữa bê tông |
|
476 |
mixing drum |
trống trộn bê tông |
|
477 |
mobile load |
tải trọng di động |
|
478 |
modular ratio |
tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông |
|
479 |
momentary load |
tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời |
|
480 |
monolithic concrete |
bê tông liền khối |
|
481 |
mortar |
vữa |
|
482 |
mortar pan |
(mortar trough, mortar tub) thùng vữa |
|
483 |
mortar trough |
chậu vữa |
|
484 |
most efficient load |
công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) |
|
485 |
movable casting |
thiết bị di động đổ bê tông |
|
486 |
movable form, traveling form |
ván khuôn di động |
|
487 |
movable load |
tải trọng di động |
|
488 |
movable rest beam |
dầm có gối tựa di động |
|
489 |
moving load |
tải trọng động |
|
490 |
multispan beam |
dầm nhiều nhịp |
|
491 |
nailable concrete |
bê tông đóng đinh được |
|
492 |
needle beam |
dầm kim |
|
493 |
net load |
tải trọng có ích, trọng lượng có ích |
|
494 |
non reactive load |
tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện) |
|
495 |
non-central load |
tải trọng lệch tâm |
|
496 |
non-fines concrete |
bê tông hạt thô |
|
497 |
non-prestressed reinforcement |
không dự ứng lực |
|
498 |
non-uniform beam |
dầm tiết diện không đều |
|
499 |
normal load |
tải trọng bình thường |
|
500 |
normal relaxation steel |
thép có độ tự chùng thông thường |
|
501 |
normal weight concrete |
cốt thép thường (không dự ứng lực) |
|
502 |
no-slump concrete |
bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0) |
|
503 |
oblique angled load |
tải trọng xiên, tải trọng lệch |
|
504 |
of laminated steel |
bằng thép cán |
|
505 |
off-form concrete |
bê tông trong ván khuôn |
|
506 |
operating load |
tải trọng làm việc |
|
507 |
optimum load |
tải trọng tối ưu |
|
508 |
ordinary structural concrete |
bê tông trọng lượng thông thường |
|
509 |
oscillating load |
tải (trọng) dao động |
|
510 |
outside cellar steps |
cửa sổ buồng công trình phụ |
|
511 |
overall depth of member |
chiều cao toàn bộ của cấu kiện |
|
512 |
overlap |
/ˌəʊ.vəˈlæp/, nối chồng |
|
513 |
over-reinforced concrete |
bê tông có quá nhiều cốt thép |
|
514 |
panel girder |
dầm tấm, dầm panen |
|
515 |
parabolic girder |
dầm dạng parabôn |
|
516 |
parallel girder |
dầm song song |
|
517 |
parapet |
/ˈpær.ə.pet/, thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan cancầu) |
|
518 |
partial load |
tải trọng từng phần |
|
519 |
partial prestressing |
kéo căng cốt thép từng phần |
|
520 |
pay load |
tải trọng có ích |
|
521 |
peak load |
tải trọng cao điểm |
|
522 |
perforated cylindrical anchor head |
đầu neo hình trụ có khoan lỗ |
|
523 |
perfume concrete |
tinh dầu hương liệu |
|
524 |
perimeter of bar |
chu vi thanh cốt thép |
|
525 |
periodic load |
tải trọng tuần hoàn |
|
526 |
permanent load |
tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên |
|
527 |
permeable concrete |
bê tông không thấm |
|
528 |
permissible load |
tải trọng cho phép |
|
529 |
phantom load |
tải trọng giả |
|
530 |
pile bottom level |
cao độ chân cọc |
|
531 |
pile foundation |
móng cọc |
|
532 |
pile shoe |
/paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc |
|
533 |
plain bar |
thép trơn |
|
534 |
plain concrete |
bê tông không cốt thép, bê tông thường |
|
535 |
plain concrete, unreinforced concrete |
bê tông không cốt thép |
|
536 |
plain girder |
dầm khối |
|
537 |
plain round bar |
cốt thép tròn trơn |
|
538 |
plane girder |
dầm phẳng |
|
539 |
plank platform |
/plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván |
|
540 |
plaster |
/ˈplɑː.stər/, thạch cao |
|
541 |
plaster concrete |
bê tông thạch cao |
|
542 |
plastic concrete |
bê tông dẻo |
|
543 |
plate |
/pleɪt/, thép bản |
|
544 |
plate bearing |
gối bản thép |
|
545 |
plate girder |
dầm phẳng, dầm tấm |
|
546 |
plate load |
tải anôt |
|
547 |
plate steel |
/pleɪt stiːl/, thép bản |
|
548 |
platform railing |
/ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động) |
|
549 |
plumb bob |
(plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì) |
|
550 |
plywood |
/ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn) |
|
551 |
point load |
tải trọng tập trung |
|
552 |
pony girder |
dầm phụ |
|
553 |
poor concrete |
bê tông nghèo, bê tông gày |
|
554 |
porosity |
/pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng (của bê tông) |
|
555 |
portland cement concrete |
bê tông xi măng pooclan |
|
556 |
portland-cement, portland concrete |
bê tông ximăng |
|
557 |
post-stressed concrete |
bê tông ứng lực sau |
|
558 |
post-tensioned concrete |
bê tông ứng lực sau |
|
559 |
posttensioning |
(apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông |
|
560 |
precast concrete |
bê tông đúc sẵn |
|
561 |
precast concrete pile |
cọc bê tông đúc sẵn |
|
562 |
precasting yard |
xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông |
|
563 |
prefabricated concrete |
bê tông đúc sẵn |
|
564 |
prepact concrete |
bê tông đúc từng khối riêng |
|
565 |
pressure load |
tải trọng nén |
|
566 |
prestressed concrete |
bê tông cốt thép dự ứng lực |
|
567 |
prestressed concrete pile |
cọc bê tông cốt thép dự ứng lực |
|
568 |
prestressed girder |
dầm dự ứng lực |
|
569 |
prestressing bed |
bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực |
|
570 |
prestressing by stages |
kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn |
|
571 |
prestressing steel |
thép dự ứng suất |
|
572 |
prestressing steel, cable |
cốt thép dự ứng lực |
|
573 |
prestressing teel strand |
cáp thép dự ứng lực |
|
574 |
prestressing time |
thời điểm kéo căng cốt thép |
|
575 |
pretensioning |
(avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông |
|
576 |
printing beam |
(máy tính) chùm tia in |
|
577 |
proof load |
tải trọng thử |
|
578 |
protection against corrosion |
/prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ |
|
579 |
protective concrete cover |
lớp bê tông bảo hộ |
|
580 |
pulsating load |
tải trọng mạch động |
|
581 |
pumice concrete |
bê tông đá bọt |
|
582 |
pump concrete |
bê tông bơm |
|
583 |
pumping concrete |
bê tông bơm |
|
584 |
put in the reinforcement case |
đặt vào trong khung cốt thép |
|
585 |
putlog |
(putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng |
|
586 |
quaking concrete |
bê tông dẻo |
|
587 |
quality concrete |
bê tông chất lượng cao |
|
588 |
quiescent load |
tải trọng tĩnh |
|
589 |
racking back |
đầu chờ xây |
|
590 |
racking load |
tải trọng dao động |
|
591 |
radial load |
tải trọng hướng kính |
|
592 |
radio beam |
(-frequency) chùm tần số vô tuyến điện |
|
593 |
railing |
/ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu |
|
594 |
railing load |
tải trọng lan can |
|
595 |
rammed concrete |
bê tông đầm |
|
596 |
rated load |
tải trọng danh nghĩa |
|
597 |
ratio of non- prestressing tension reinforcement |
tỷ lệ hàm lượng cốt thép thườngtrong mặt cắt |
|
598 |
ratio of prestressing steel |
tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực |
|
599 |
ready-mixed concrete |
bê tông trộn sẵn |