Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Phân biệt cách dùng của Value, Worth, Price và Cost

Phân biệt cách dùng của Value, Worth, Price và Cost

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ thường gây khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc sử dụng như thế nào cho đúng trong những ngữ cảnh nhất định. Trong bài viết này, VnDoc sẽ làm rõ cách phân biệt các từ Value, Worth, Price và Cost trong tiếng Anh.

Phân biệt Either và Neither

Phân biệt Say, Tell, Speak, Talk

Cách phân biệt the other, the others, another và others

Worth: đáng giá, có giá

Ví dụ:

This old book is worth four dollars. (Cuốn sách cũ này đáng giá 4 đô la.)

Khi hỏi về giá trị của một vật, ta có thể dùng worth đi với what hoặc how much.

Ví dụ:

How much/ What is that piano worth? (Cây dương cầm đó trị giá bao nhiêu vậy?)

Trong ngôn ngữ thường đàm, người ta ưu dùng động từ cost để hỏi giá, thay vì cấu trúc trên: How much/ What does it cost?

Ta không dùng danh từ worth để nói về giá trị tài sản của ai đó.

Chẳng hạn, không nói:

The worth of her house is now excess of $800,000.

Thay vào đó, ta dùng danh từ value:

Ví dụ:

The value of her house is now excess of $800,000. (Trị giá căn nhà cô ta hiện giờ vượt quá 800.000 đôla.)

Worthwhile: đáng giá, bỏ công, xứng đáng. Cấu trúc thông dụng: worthwhile + V-ing (xứng đáng bỏ thời gian/ bỏ công làm việc gì đó)

Ví dụ:

Is it worthwhile visiting Las Vegas?

PriceCost đều là danh từ chỉ số tiền bạn cần để mua cái gì.

Price thường dùng cho các vật có thể mua và bán:

Ví dụ:

The price of eggs/ cars (giá mua trứng / giá mua xe)

Oil price (giá xăng dầu)

Cost thường chỉ các dịch vụ hay quá trình; hoặc giá cả nói chung mà không đề cập một món tiền cụ thể:

Ví dụ:

The cost of getting married (Phí tổn cho việc kết hôn)

Production cost (Chi phí sản xuất)

The cost of living (Chi phí sinh hoạt)

Charge là số tiền bạn được yêu cầu phải trả để dùng cái gì đó hoặc để được sử dụng một dịch vụ:

Ví dụ:

Electricity charges (Tiền điện nước)

There is no charge for parking here. (Không phải trả phí đậu xe ở đây.)

Price, costcharge cũng là những động từ:

Ví dụ:

The tickets were priced at $25. (Vé được niêm yết với giá 25 đô la)

Our trip didn't cost very much. (Chuyến đi của tụi tôi không tốn nhiều)

How much do they charge for a pizza? (Họ phải trả bao nhiêu để mua pizza ăn?)

Trên đây là cách sử dụng phổ biến của các từ Value, Worth, Price Cost trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm được cách dùng cơ bản của các từ này và biết cách vận dụng vào từng ngữ cảnh cụ thể.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm