Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!

Phân phối chương trình tiếng Anh 8 Friends Plus

Kế hoạch dạy học tiếng Anh 8 Friends plus năm 2022 - 2023

Phân phối chương trình tiếng Anh lớp 8 sách Chân trời sáng tạo năm 2023 - 2024 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 8 sách mới do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh 8 Friends Plus giúp quý thầy cô lên giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 8 hiệu quả.

(3 Tiết/ Tuần x 35 tuần = 105 tiết)

TUẦN

TIẾT

ĐƠN VỊ

BÀI HỌC

NỘI DUNG GIẢNG DẠY

TRANG

HỌC KÌ 1

1

1

STARTER UNIT

VOCABULARY - ROUTINES

6

2

LANGUAGE FOCUS - PRESENT SIMPLE AND PRESENT CONTINUOUS

7

3

VOCABULARY & LISTENING - IRREGULAR PAST SIMPLE VERBS

8

2

4

LANGUAGE FOCUS - PAST SIMPLE • OBJECT AND SUBJECT QUESTIONS

9

5

UNIT 1 - FADS AND FASHIONS

VOCABULARY - POPULAR INTERESTS

10-11

6

READING - CRAZES

LANGUAGE FOCUS - USED TO

12-13

3

7

8

9

VOCABULARY & LISTENING - FASHION

LANGUAGE FOCUS - PAST CONTINUOUS • PAST SIMPLE AND PAST CONTINUOUS

14-15

4

10

11

12

SPEAKING - EXPRESSING PREFERENCES

16

5

13

WRITING - A FACT FILE

17

14

15

UNIT 2 - SENSATIONS

VOCABULARY - SENSES

18-19

6

16

READING - THE IMPORTANCE OF SMELL

LANGUAGE FOCUS - PRESENT PERFECT: AFFIRMATIVE AND NEGATIVE • FOR AND SINCE

20-21

17

18

7

19

VOCABULARY & LISTENING - SENSATIONS AND EXPERIENCES

LANGUAGE FOCUS - PRESENT PERFECT: QUESTIONS • PRESENT PERFECT AND PAST SIMPLE

22-23

20

21

8

22

SPEAKING - PLANNING FREE TIME

24

23

WRITING - A COMPETITION ENTRY

25

24

9

25

PROGRESS REVIEW 1

PROGRESS REVIEW 1 - 1/2/3/4/5

26-29

26

PROGRESS REVIEW 1 - 6/7/8/9/10

27

PROGRESS REVIEW 1 - 11/12/13/14

10

28

MID-TERM TEST 1

TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING

29

30

UNIT 3 - ADVENTURE

VOCABULARY - NATURAL FEATURES

30-31

11

31

READING - AN EPIC ADVENTURE

LANGUAGE FOCUS - PRESENT PERFECT SIMPLE AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

32-33

32

33

12

34

VOCABULARY & LISTENING - EXTREME ADVENTURES LANGUAGE FOCUS - PRESENT PERFECT SIMPLE +

JUST, STILL, YET AND ALREADY

34-35

35

36

13

37

SPEAKING - EXCHANGING NEWS

36

38

WRITING - AN FAQ PAGE

37

39

14

40

UNIT 4 - MATERIAL WORLD

VOCABULARY - THE ENVIRONMENT AND CONSUMERISM

38-39

41

READING - THE FUTURE OF FOOD LANGUAGE FOCUS - QUANTIFIERS

40-41

42

15

43

44

VOCABULARY & LISTENING - ADJECTIVES: DESCRIBING OBJECTS

LANGUAGE FOCUS - QUESTION TAGS

42-43

45

16

46

47

SPEAKING - COMPARING PRODUCTS

44

48

WRITING - A PRODUCT REVIEW

45

17

49

50

PROGRESS REVIEW 2

PROGRESS REVIEW 2 - 1/2/3/4/5

46-49

51

PROGRESS REVIEW 2 - 6/7/8/9/10

18

52

PROGRESS REVIEW 2 - 11/12/13/14/15

53

TERM TEST 1

TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING

54

HỌC KÌ 2

19

55

UNIT 5 - YEARS AHEAD

VOCABULARY - USES OF GET

50-51

56

READING - FUTURE HUMANS

LANGUAGE FOCUS - THE FIRST CONDITIONAL WITH IF AND UNLESS • MIGHT VS. WILL

52-53

57

20

58

59

VOCABULARY & LISTENING - LIFESTYLE CHOICES

54-55

60

LANGUAGE FOCUS - WILL AND BE GOING TO • FUTURE CONTINUOUS

21

61

62

SPEAKING - MAKING ARRANGEMENTS

56

63

WRITING - A BLOG POST

57

22

64

65

UNIT 6 - LEARN

VOCABULARY - SCHOOLS AND EXAMS

58-59

66

READING - REVIEWS

LANGUAGE FOCUS - CAN, COULD, BE ABLE TO

60-61

23

67

68

69

VOCABULARY & LISTENING - COURSES AND CAREERS LANGUAGE FOCUS - HAVE TO / NEED TO / MUST / SHOULD

62-63

24

70

71

72

SPEAKING - ASKING FOR AND GIVING ADVICE

64

25

73

WRITING - AN OPINION ESSAY

65

74

75

PROGRESS REVIEW 3

PROGRESS REVIEW 3 - 1/2/3/4/5

66-69

26

76

PROGRESS REVIEW 3 - 6/7/8/9/10

77

PROGRESS REVIEW 3 - 11/12/13/14

78

MID-TERM TEST 2

TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING

27

79

80

UNIT 7 - BIG IDEAS

VOCABULARY - VERBS: TAKING ACTION

70-71

81

READING - BEING KIND

LANGUAGE FOCUS - REPORTED SPEECH

72-73

28

82

83

84

VOCABULARY & LISTENING - PERSONAL QUALITIES LANGUAGE FOCUS - THE SECOND CONDITIONAL

74-75

29

85

86

87

SPEAKING - SUPPORTING A POINT OF VIEW

76

30

88

WRITING - A DISCUSSION ESSAY

77

89

90

UNIT 8 - ON SCREEN

VOCABULARY - FILM AND BOOK GENRES

78-79

31

91

READING - FILM TRIVIA BLOG

LANGUAGE FOCUS - PRESENT AND PAST PASSIVE: AFFIRMATIVE AND NEGATIVE

80-81

92

93

32

94

VOCABULARY & LISTENING - FILMS AND BOOKS: VERBS AND NOUNS

LANGUAGE FOCUS - PRESENT AND PAST PASSIVE: QUESTIONS

82-83

95

96

33

97

SPEAKING - RECOMMENDING AND EXPRESSING PREFERENCES

84

98

WRITING - FILM OR BOOK REVIEW

85

99

34

100

PROGRESS REVIEW 4

PROGRESS REVIEW 4 - 1/2/3/4/5

86-89

101

PROGRESS REVIEW 4 - 6/7/8/9/10

102

PROGRESS REVIEW 4 - 11/12/13/14

35

103

TERM TEST 2

TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING

104

105

ACADEMIC PROCEDURES

Trên đây là Nội dung chương trình học tiếng Anh lớp 8 sách Chân trời sáng tạo năm 2023 - 2024. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải nhiều tài liệu tiếng Anh lớp 8 sách mới khác nhau như:

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Giáo án Tiếng anh lớp 8

    Xem thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
    Mã QR Code
    Đóng