Tên các ngày lễ nước ngoài bằng tiếng Anh

Tên ngày lễ nước ngoài bằng tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng để nâng cao hiệu quả học tập cũng như trong giao tiếp, VnDoc.com xin gửi đến các bạn Tên các ngày lễ nước ngoài bằng tiếng Anh do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm ngày lễ của các nước phương Tây và phương Đông rất thú vị và hữu ích.

Tên ngày lễ nước ngoài tiếng Anh

1. Các ngày lễ phổ biến trong văn hóa phương Tây

- April Fools’ Day – 01/04: Ngày cá tháng Tư

- Bank holiday/public holiday: Ngày quốc lễ

- Boxing Day – 26/12: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng Sinh)

- Christmas Eve – 24/12: Đêm Giáng Sinh

- Christmas Day – 25/12: Ngày Giáng Sinh

- Easter: Ngày lễ phục sinh

- Father’s Day: Ngày của bố

- Mother’s Day: Ngày của mẹ

- Good Friday: Ngày thứ 6 tuần Thánh

- Halloween – 31/10: Lễ hội Halloween

- Independence Day: Ngày lễ độc lập

- New Year’s Day: Năm mới

- Sant Patrick’s Day – (17/03): Ngày lễ Thánh Patrick

- Thanksgiving: Lễ tạ ơn

- Valentine Day – (14/02): Lễ tình nhân

2. Các ngày lễ phổ biến trong văn hóa Đông phương

- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán

- Lantern Festival – 15/01: Tết Nguyên Tiêu

- Cold year Festival – 3/3: Tết Hàn Thực

- Buddha’s Birthday – 15/4: Lễ Phật Đản

- Mid-year Festival – 5/5: Tết Đoan Ngọ

- Ghost Festival – 15/7: Lễ Vu Lan

- Mid-Autumn Festival – 15/8: Tết Trung Thu

Mời các bạn tham khảo một số bài liên quan:

List nhạc Giáng sinh hay nhất mọi thời đại

Từ vựng tiếng Anh hay cho ngày lễ Halloween

Những lời chúc Valentine bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

Viết một đoạn văn về ngày Tết bằng tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về Tết Trung Thu

Đánh giá bài viết
3 1.192
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm