Hãy khoanh tròn môt đáp án đúng nhất
1. ……………… are you?
2. I’m …………….. thanks.
3. How ……………. You?
4. I am fine, thank……….
5. I……….. fine, thanks.
6. Từ nào sau đây có nghĩa là khỏe?
7. Từ “I’m” là viết tắt của những từ nào sau đây?
8. “bạn có khỏe không?” hỏi như thế nào?
9. “Mình khỏe, cảm ơn!” nói thế nào?
10. Từ nào sau đây có nghĩa là “cảm ơn”?
10. Từ nào sau đây có nghĩa là “cảm ơn”?
11. ………………….! How are you?
12. ………………….? I’m fine, thank you.
13. Bảng chữ cái tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái nào?
14. Bảng chữ cái tiếng Anh kết thúc bằng chữ cái nào?
15. How are you? …………………….
16. Những chữ cái nào sau đây không có trong tiếng anh?
17. Những chữ cái nào không có trong tiếng Việt?
18. ……………… name?
19. ………………….spell your name?
20. What’s your name? …………………… Lan.