Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề trắc nghiệm khảo sát chất lượng môn tiếng Anh lớp 4 - Đề 1

Đề thi KSCL môn Tiếng Anh lớp 4

Sau đây mời các em học sinh thử sức với Đề trắc nghiệm khảo sát chất lượng môn tiếng Anh lớp 4 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đây là một tài liệu ôn thi vô cùng thú vị bao gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh khác nhau có đáp án, giúp các em học sinh hệ thống lại các kiến thức đã được học trong chương trình tiếng Anh lớp 4.

Trên đây là Đề thi khảo sát chất lượng môn tiếng Anh lớp 4. Mời các bạn tham khảo một số bài tập tiếng Anh lớp 4 khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Circle the correct answer
  • 1. This is ........................... teacher.
  • 2. Claire is from ............................ Paris.
  • 3. There are .............................. pencils.
  • 4. The children ..........................in the garden.
  • 5. Those shoes are ..............................
  • 5. Look at .........................! She’s a singer.
  • 6. There’s ................... man at the door.
  • 7. I can see two......................
  • 8. There’s a ..........................of bread on the table.
  • 9. There are stars in ........................... sky
  • 10. What is your ......? – My name is Tommy.
  • 11. I’m ..... America.
  • 12. There .... two boys in my class.
  • 13. Hi, my ..... Alan.
  • 14. Jimmy is happy because today is .... birthday.
  • 15. I .... two cats.
  • 16. Your cat .... nice.
  • 17. August is the eight month .... the year.
  • 18. The box .... blue.
  • 19. I ... sorry. I’m late.
  • 20. Mary studies Maths ….. 7 a.m …… 8 a.m on Sunday.
  • Circle the correct answers to complete the paragraphs

    There (71) many places near our school: a post office, a supermarket, a food stall and a bookshop. We go to the (72) to buy stamps and (73) letters. We go to the (74) to buy books, pens, and (75) . We go to the supermarket to (76) some shopping. Well, I (77) very hungry and I want to eat now. Let’s go to the (78) .

  • 1.
  • 2.
  • 3.
  • 4.
  • 5.
  • 6.
  • 7.
  • 8.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
8 618
Sắp xếp theo

    Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4

    Xem thêm