1.
Keypad
Keypad
The answer has six letters. The answer is _ _ _ _ _ _.
Đáp án là:
1.
Keypad
Keypad
Keypad /ˈkiː.pæd/: bộ phím, bàn phím (một "thiết bị nhập" chứa các nút nhấn cho phép người dùng nhập các chữ số, chữ cái hoặc ký hiệu vào bộ điều khiển).



