Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Tình trạng Thời tiết đề số 2

Weather Vocabulary - Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Tình trạng thời tiết

Bài tập trắc nghiệm trực tuyến kiểm tra vốn từ vựng Tiếng Anh chủ đề Tình trạng thời tiết có đáp án dưới đây nằm trong tài liệu học Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Thời tiết mới nhất do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Đề trắc nghiệm Tiếng Anh online miễn phí dưới đây gồm 10 câu hỏi trắc nghiệm khác nhau giúp bạn đọc kiểm tra vốn từ vựng của bản thân và học thêm nhiều từ vựng hay theo từng chủ đề riêng biệt. Chúc bạn đọc ôn tập hiệu quả.

Một số bài tập Từ vựng Tiếng Anh thông dụng khác:

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • 1. Dull - ....
    Dull/dʌl/: Nhiều mây
  • 2.
    Weather Vocabulary
    1. Bright - /braɪt/: Sáng mạnh
    2. Overcast - /ˌəʊvəˈkɑːst/: âm u
    3. Haze - /heɪz: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
  • 3. Clear - ....
    Clear/klɪə(r)/: Trời trong trẻo, quang đãng
  • 4.
    Weather Vocabulary
    1. Haze - /heɪz/: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
    2. Overcast - /ˌəʊvəˈkɑːst/: âm u
    3. Mild - /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
  • 5. Synonym of "Clear":
    Weather Vocabulary
    1. Clear/klɪə(r)/ : trời trong trẻo, quang đãng
    2. Fine - /faɪn/: không mưa, không mây
    3. Gloomy - /ˈɡluːmi/: trời ảm đạm
    4. Overcast - /ˌəʊvəˈkɑːst/: âm u
  • 6. Synonym of "Overcast":
    Weather Vocabulary
    1. Overcast - /ˌəʊvəˈkɑːst: âm u
    2. Bright - /braɪt: Sáng mạnh
    3. Clear - /klɪə(r)/: Trời trong trẻo, quang đãng
    4. Gloomy - /ˈɡluːmi/: trời ảm đạm
  • 7. The weather in Spring is __________.
    Weather Vocabulary
    1. Mild - /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
    2. Dry/draɪ/: hanh khô
    3. Haze - /heɪz/: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
  • 8.
    Weather Vocabulary
    1. Clear - /klɪə(r)/: trời trong trẻo, quang đãng
    2. Fine - /faɪn/: không mưa, không mây
    3. Haze - /heɪz/ : màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
  • 9.
    Weather Vocabulary
    1. Humid - /ˈhjuːmɪd/: ẩm
    2. Fine - /faɪn/: không mưa, không mây
    3. Overcast - /ˌəʊvəˈkɑːst/: âm u
  • 10.
    Weather Vocabulary
    1. Mild - /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
    2. Gloomy - /ˈɡluːmi/: trời ảm đạm
    3. Dry/draɪ/: hanh khô
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
11
Sắp xếp theo
    🖼️

    Trắc nghiệm Tiếng Anh 7

    Xem thêm