Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 2 - Nghỉ dịch Corona (Ngày 16/03)

Bài tập tiếng Anh dành cho học sinh lớp 2 có đáp án

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 2 - Ngày 16/03 là đề luyện tập theo ngày giúp các em học sinh lớp 2 ôn tập trong thời gian nghỉ dịch Covid-19. Đây là tài liệu trực tuyến có đáp án giúp các em có thể kiểm tra kết quả ngay sau khi làm xong.

Nhằm giúp các em học sinh lớp 2 không bị xao nhãng kiến thức trong thời gian nghỉ dịch Covid-19, VnDoc giới thiệu bộ phiếu bài tập tự ôn ở nhà lớp 2 đầy đủ các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh. Các bài tập được để dưới dạng trực tuyến nên phụ huynh có thể hướng dẫn các con mình vào làm bài trực tiếp, kiểm tra đáp án và kết quả bài làm ngay sau khi làm xong.

Tải toàn bộ tài liệu tại đây: Bài tập ở nhà môn tiếng Anh 2 ngày 16-03

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Task 1. Reorder the letters to make meaningful words.

    Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 2 trong thời gian nghỉ dịch - Ngày 16/03

    Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 2 trong thời gian nghỉ dịch - Ngày 16/03

    Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 2 trong thời gian nghỉ dịch - Ngày 16/03

  • 1 -
    snowing
  • 2 -
    farmer
  • 3 -
    soup
  • 4 -
    pillow
  • 5 -
    sunny
  • 6 -
    candy
  • 7 -
    bear
  • 8 -
    slide
  • 9 -
    blanket
  • 10 -
    run
  • 11 -
    noodles
  • 12 -
    swing
  • 12 -
    swing
  • Task 2. Read and match:
    1. I’m hungry.A. No. It’s my bear.
    2. It’s snowing.B. No. Not today.
    3. Red light.C. Have some noodles.
    4. Play with me.D. I’m hot.
    5. That’s my bear.E. Stop!
    6. I want chips.F. I’m wet.
    7. Green light.G. Ok. Let’s swing.
    8. It’s raining.H. Go slow.
    9. Yellow light.I. I’m cold.
    10. It’s sunny.J. Go!
  • 1 -
    Chỉ điền các chữ cái là A, B, C ....
    C
  • 2 -
    I
  • 3 -
    E
  • 4 -
    G
  • 5 -
    A
  • 6 -
    B
  • 7 -
    J
  • 8 -
    F
  • 9 -
    H
  • 10 -
    D
  • Task 3. Complete:

    Stop; he’s; bear; green; want; not; Let’s; quiet; that’s; with; some; good;

  • 1.

    A: Red light. ______(a)________!

    ____(b)_____ light. Go!

    B: ______(c)______ a police officer.

  • a.
    Stop
  • b.
    Green
  • c.
    He's
  • 2.

    A: ____(a)______ my bear.

    B: No! It’s my _____(b)______.

    C: Shh! Be ______(c)________ !

  • a.
    That's
  • b.
    bear
  • c.
    quiet
  • 3.

    A: I ___(a)______ candy.

    B: No, Sue. ______(b)_____ today.

  • a.
    want
  • b.
    not
  • 4.

    A: Have _____(a)_____ chicken.

    B: Mmm. It’s _____(b)_________.

  • a.
    some
  • b.
    good
  • 5.

    A: Play ____(a)_______ me.

    B: Ok. _____(b)______ swing.

  • a.
    with
  • b.
    Let's
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
1 469
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh lớp 2

    Xem thêm