Giải SBT Tiếng Anh 7 Global Success Test Yourself 2
Sách bài tập Anh 7 Global Success Test Yourself 2
Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em Giải SBT Tiếng Anh 7 Global Success Test Yourself 2. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.
Giải SBT Tiếng Anh 7 Global Success Test Yourself 2
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. Find the word which is pronounced differently in the part underlined
(Tìm từ có phần bị gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
Gợi ý đáp án
1. D | 2. C | 3. B | 4. B | 5. A |
Hướng dẫn giải
1. Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /ʃ/, các phương án còn lại phát âm là /ʒ/.
2. Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /ʃ/, các phương án còn lại phát âm là /tʃ/.
3. Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /ɡ/, các phương án còn lại phát âm là /dʒ/.
4. Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /ə/, các phương án còn lại phát âm là /ɔː/.
5. Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ə/, các phương án còn lại phát âm là /ɒ/.
2. Choose the correct answer to complete each of the sentences
(Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau)
Gợi ý đáp án
1. C | 2. B | 3. D | 4. C | 5. B |
6. A | 7. A | 8. C | 9. D | 10. A |
3. Fill in each blank with the correct preposition
(Điền vào chỗ trống với các giới từ đúng)
Gợi ý đáp án
1. of | 2. at | 3. in | 4. at/ on | 5. in |
Lời giải chi tiết
1. Many people think that breakfast is the most important meal of the day.
(Nhiều người nghĩ rằng bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.)
2. I'll wait for you at the entrance of the museum.
(Tôi sẽ đợi bạn ở lối vào của bảo tàng.)
3. There were lots of black clouds in the sky before it rained.
(Có rất nhiều mây đen trên bầu trời trước khi trời mưa.)
4. We normally start lunch at about twelve o'clock on Sundays.
(Chúng tôi thường bắt đầu bữa trưa vào khoảng mười hai giờ vào Chủ nhật.)
5. What Bill likes to do most in his spare time is playing the flute.
(Điều Bill thích làm nhất trong thời gian rảnh rỗi là thổi sáo.)
4. Read the passage and fill in each gap with a suitable word or phrase from the box
(Đọc đoạn văn và điền chỗ trống với một từ hoặc cụm từ thích hợp trong hộp)
Gợi ý đáp án
1. healthy | 2. overweight | 3. slim | 4. advice | 5. too much |
6. change | 7. a lot of | 8. keep fit | 9. shape | 10. a little |
Hướng dẫn dịch
Bạn có cảm thấy tốt không? Bạn có giữ dáng và khỏe mạnh không? Có thể bạn nghĩ rằng bạn đang thừa cân và cần ăn kiêng. Hoặc có thể bạn hơi gầy và cần tăng cân. Đây là một số lời khuyên dành cho bạn. Đầu tiên, điều quan trọng là không làm những điều có hại cho bạn - vì vậy, không ăn quá nhiều hoặc đi ngủ quá muộn. Nếu bạn có lối sống không lành mạnh, hãy cố gắng thay đổi một số việc bạn làm- chỉ làm những việc tốt cho bạn. Thứ hai, hãy đảm bảo rằng bạn ăn một chế độ ăn uống cân bằng, bao gồm nhiều trái cây tươi và rau quả.
Tập thể dục nhiều để giữ dáng: chạy bộ vào buổi sáng hoặc tham gia phòng tập thể dục tại địa phương của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn không thon gọn, bạn nên bắt đầu với việc bơi một chút.
5. Find a mistake (A, B, C or D) in each of the following sentences and correct it.
(Tìm lỗi sai (A, B, C hoặc D) trong các câu sau và sửa nó)
Gợi ý đáp án
1. C (as that one => than that one)
2. B (are you going => do you go)
3. C (in June 2nd => on June 2nd)
4. A (was => were)
5. C (low than => low as/ high as)
6. Choose the correct options to complete the conversation about an Indian dish called chicken curry.
(Chọn đáp án đúng để hoàn thành hội thoại về một món ăn Ấn Độ được gọi là cà ri gà)
Gợi ý đáp án
1. some | 2. an | 3. a lot of | 4. some | 5. any |
7. Read the following passage and choose the correct answer to each question.
(Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng cho từng câu hỏi)
Gợi ý đáp án
1. A | 2. B | 3. D | 4. A | 5. C |
Hướng dẫn dịch
Ở Anh, trẻ em bắt đầu đi học khi lên 5 tuổi. Năm đầu tiên của chúng - lễ đón tiếp - thường là một năm rất hạnh phúc đối với một đứa trẻ. Chúng học cách làm theo các hướng dẫn của giáo viên. Rất nhiều kỹ năng mới được giới thiệu. Các hoạt động cộng đồng, giao lưu với những đứa trẻ khác, học cách luân phiên đều là một phần của trải nghiệm trong năm đầu tiên.
Khi chúng tô màu, vẽ và thực hiện các hoạt động sáng tạo khác, chúng tương tác với những đứa trẻ khác và kỹ năng ngôn ngữ của chúng phát triển. Khi có các bài học về âm nhạc và vận động hoặc các hoạt động thể dục, chúng sẽ học cách kiểm soát các chuyển động của cơ thể. Trẻ em học cách hợp tác với những người khác. Trong giờ học âm nhạc, họ phải nghe một nhịp điệu và cố gắng học theo, và hát những giai điệu đơn giản.
Vào buổi sáng, học sinh luyện tập kỹ năng làm bài và đọc số. Các buổi chiều sẽ dành cho các hoạt động sáng tạo hơn. Chúng học cách tổ chức tiệc, làm những chiếc bánh nhỏ và rót trà cho người khác. Chúng thích mặc trang phục và hành động như người lớn.
8. Rewrite the sentences so that their meaning stays the same. The beginning of each sentence is given.
(Viết lại các câu sau để nghĩa không đổi. Bắt đầu mỗi câu đã được cho sẵn)
Gợi ý đáp án
1. No other art museum in the world is as large as the Louvre in Paris.
2. I asked: “How much is a kilo of pork?”
3. This film is different from the others: It is educational and informative.
4. Jane is interested in collecting and trying recipes from foreign countries.
5. Because it rained heavily, they didn’t go camping yesterday.
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Giải SBT Tiếng Anh 7 Global Success Test Yourself 2.