Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 7 lớp 7 Traffic sách Global Success

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 7 lớp 7 Traffic sách Global Success dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit năm 2023 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Traffic bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.

Từ vựng Unit 7 lớp 7 Traffic sách Global Success

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. bumpy

(adj) /ˈbʌmpi/

: lồi lõm, nhiều ổ gà

2. cross

(v) /krɒs/

: đi qua, băng qua

3. cross the road

/krɒs ðə ˈrəʊd/

: băng qua đường

4. crossroad

(n) /ˈkrɒsrəʊdz/

: ngã tư

5. crowded

(adj) /ˈkraʊdɪd/

: đông đúc

6. distance

(n) /ˈdɪstəns/

: khoảng cách

7. fine

(v) /faɪn/

: phạt

8. fly

(v) /flaɪ/

: bay, lái máy bay, đi trên máy bay

9. handlebars

(n) /ˈhændlbɑː(r)/

: tay lái, ghi đông

10. lane

(n) /leɪn/

: làn đường

11. obey traffic rules

/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/

: tuân theo luật giao thông

12. passenger

(n) /ˈpæsɪndʒə(r)/

: hành khách

13. pavement

(n) /ˈpeɪvmənt/

: vỉa hè (cho người đi bộ)

14. pedestrian

(n) /pəˈdestriən/

: người đi bộ

15. plane

(n) /pleɪn/

: máy bay

16. road sign/ traffic sign

(n) /rəʊd saɪn/

/ˈtræfɪk saɪn/

: biển báo giao thông

17. rush hour

/ˈrʌʃ aʊə(r)/

: giờ cao điểm

18. road user

/rəʊd ˈjuːzə(r)/

: người sử dụng đường bộ

19. traffic

(n) /ˈtræfɪk/

: giao thông

20. traffic lights

/ˈtræfɪk laɪts/

: đèn giao thông

21. traffic rule

/ˈtræfɪk ruːl/

: luật giao thông

22. traffic jam

/ˈtræfɪk dʒæm/

: sự tắc đường, kẹt xe

Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Traffic đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
14
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 7 Global Success

    Xem thêm