Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 5 lớp 7 Food and Drink

Lớp: Lớp 7
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 5 Food and Drink

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 5 lớp 7 Food and Drink sách Global Success dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit năm 2025 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Food and Drink bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.

A. Vocabulary

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1. food

(n)

/fuːd/

đồ ăn, thức ăn

2.drink

(n)

/drɪŋk/

đồ uống, thức uống

3. rice

(n)

/raɪs/

gạo, cơm

4. pork

(n)

/pɔːk/

thịt heo

5. beef

(n)

/biːf/

thịt bò

6. beef noodle soup

 

/biːfˈnuːdlsuːp/

phở bò

7. shrimp

(n)

/ʃrɪmp/

tôm

8. fish

(n)

/fɪʃ/

9. fish sauce

 

/fɪʃsɔːs/

nước mắm

10. chicken

(n)

/ˈtʃɪkɪn/

thịt gà

11. roast chicken

 

/rəʊstˈtʃɪkɪn/

gà nướng

12. fry

(v)

/fraɪ/

chiên, xào

13. fried vegetables

 

/fraɪdˈvedʒtəbl/

rau xào

14. fried tofu

 

/fraɪdˈtəʊfuː/

đậu hũ chiên

15. soup

(n)

/suːp/

canh, súp, cháo

16. eel

(n)

/iːl/

lươn

17. eel soup

 

/iːlsuːp/

cháo lươn

18. spring roll

 

/sprɪŋrəʊl/

chả giò, nem rán

19. omelette

(n)

/ˈɒmlət/

trứng chiên

20. pancake

(n)

/ˈpænkeɪk/

bánh kếp

21. toast

(n)

/təʊst/

bánh mì nướng

22. butter

(n)

/ˈbʌtə(r)/

23. milk

(n)

/mɪlk/

sữa

24. sugar

(n)

/ˈʃʊɡə(r)/

đường

25. salt

(n)

/sɔːlt/

muối

26. flour

(n)

/ˈflaʊə(r)/

bột mì

27. onion

(n)

/ˈʌnjən/

hành

28. pepper

(n)

/ˈpepə(r)/

tiêu

29. chili

(n)

/ˈtʃɪli/

ớt

30. water

(n)

/ˈwɔːtə(r)/

nước

31. mineral water

 

/ˈmɪnərəlwɔːtə(r)/

nước khoáng

32. juice

(n)

/dʒuːs/

nước ép

33. winter melon juice

 

/ˈwɪntə(r) ˈmeləndʒuːs/

nước ép bí đao

34. lemonade

(n)

/ˌleməˈneɪd/

nước chanh

35. tea

(n)

/tiː/

trà

36. green tea

 

/ɡriːntiː/

trà xanh

37. coffee

(n)

/ˈkɒfi/

cà phê

38. order

(v)

/ˈɔːdə(r)/

gọi món

39. prepare

(v)

/prɪˈpeə(r)/

chuẩn bị

40. cook

(v)

/kʊk/

nấu

41. stew

(v)

/stjuː/

hầm, ninh

42. broth

(n)

/brɒθ/

nước lèo

43. fork

(n)

/fɔːk/

nĩa

44. teaspoon

(n)

/ˈtiːspuːn/

muỗng cà phê

45. tablespoon

(n)

/ˈteɪblspuːn/

muỗng canh

46. can

(n)

/kən/

lon, hộp

47. glass

(n)

/ɡlɑːs/

ly, cốc

48. cup

(n)

/kʌp/

tách, chén

49. dish

(n)

/dɪʃ/

đĩa, món ăn

50. ingredient

(n)

/ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần

B. Word Form

1. leave (v): rời đi, để lại, bỏ lại

leaving (n): sự rời đi, sự bỏ đi

left (adj): còn lại, còn thừa

2. taste (v): nếm, có vị

taste (n): vị, sự nếm

tasty (adj): ngon, có vị ngon

tasteful (adj): có gu, trang nhã

tasteless (adj): vô vị, nhạt nhẽo

3. fragrance (n): hương thơm, mùi thơm

fragrant (adj): thơm ngát, có mùi thơm

fragrantly (adv): một cách thơm mát

4. vary (v): thay đổi, biến đổi

variety (n): sự đa dạng, nhiều loại

variable (adj): hay thay đổi, có thể thay đổi được

variably (adv): một cách khác nhau, thay đổi

variation (n): sự biến đổi, sự khác nhau

C. Bài tập từ vựng tiếng Anh 7 unit 5 có đáp án

Complete the sentences with the words from the box.

cook

use

drink

favourite

traditional

bowl

1. Is winter melon juice your _____________________ drink?

2. You should _____________________ the best kind of rice to make noodles.

3. She ordered a _____________________ of eel soup and a cup of green tea.

4. Can you _____________________ kebab rice noodles?

5. What foreign food or _____________________ do you like?

6. “Phở” is a special kind of _____________________ Vietnamese dish.

Tải file để xem đáp án 

Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Food and Drink đầy đủ nhất

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 7 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm