Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 11 lớp 7 Travelling in the Future sách Global Success

Lớp: Lớp 7
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: Global Success
Loại File: PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11 Travelling in the Future

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 11 lớp 7 Travelling in the Future sách Global Success dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 11 Travelling in the Future bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. campsite (n)

/ˈkæmpsaɪt/

: khu cắm trại

2. automate (v)

/'ɔ:təmeit/

: vận hành tự động

3. appear (v)

/ə'piər/

: xuất hiện

4. automatic (adj)

/,ɔ:tə'mætɪk/

: tự động

5. autopilot (adj, n)

/'ɔ:təʊ.pailət/

: lái tự động, máy lái tự động

6. bamboo-copter (n)

/bæm'bu: -'kɒptər/

: chong chóng tre

7. bullet train (n)

/'bʊlɪt trein/

: tàu cao tốc

8. comfortable (adj)

/'kʌmf(ə)təbl/

: thoải mái

9. commute (v)

/kə'mju:t/

: di chuyển từ nhà đến nơi làm việc

10. convenient (adj)

/kən'vi:niənt/

: thuận tiện

11. crash (n,v)

/kræʃ/

: vụ đâm nhau, đâm nhau, đâm vào

12. hope (v)

/həʊp/

: hy vọng

13. hyperloop (n)

/ˈhaɪpə(r) luːp /

: tàu siêu tốc

14. flying car (n.phr)

/ˈflaɪɪŋ kɑː/

: xe bay

15. fume (n)

/fjuːm/

: khói

16. mode of travel (n.phr)

/məʊd ɒv ˈtrævl/

: phương thức đi lại

17. pollute (v)

/pəˈluːt/

: ô nhiễm

18. track (n)

/træk/

: đường ray

19. run on (phr.v)

/ rʌn ɒn/

: chạy bằng

20. sail (v)

/seɪl/

: chèo

21. teleporter (n)

/ˈtel.ɪ.pɔː.tər/

: vận chuyển viễn thông

22. traffic jam (n.phr)

/'træfɪk dʒæm/

: kẹt xe

23. tube (n)

/tjuːb/

: ống nước

24. vehicle (n)

/ ˈviːɪkl /

: phương tiện

25. worry about (phr.v)

/ ˈwʌri əˈbaʊt/

: lo lắng

26. wheel (n)

/wiːl/

: bánh xe

Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 11 Travelling in the Future đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 7 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm