Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 6 lớp 7 A Visit to a school

Lớp: Lớp 7
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 6 lớp 7 A Visit to a school sách Global Success dưới đây nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh 7 Global success do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A visit to a school bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.

Từ vựng Unit 6 lớp 7 A Visit to a school sách Global Success

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. celebrate

(v) /ˈselɪbreɪt/

: kỉ niệm, tổ chức

2. canteen

(n) /kænˈtiːn/

: căn tin

3. class

(n) /klɑːs/

: lớp học

4. classroom

(n) /ˈklɑːsruːm/

: phòng học

5. classmate

(n) /ˈklɑːsmeɪt/

: bạn học, bạn cùng lớp

6. computer

(n) /kəmˈpjuːtə(r)/

: máy tính

7. computer room

/kəmˈpjuːtə(r) ruːm/

: phòng máy tính

8. entrance exam

/ˈentrəns ɪɡˈzæm/

: kì thi đầu vào

9. equipment

(n) /ɪˈkwɪpmənt/

: đồ dùng, thiết bị

10. extra

(adj) /ˈekstrə/

: thêm

11. facility

(n) /fəˈsɪləti/

: thiết bị, tiện nghi

12. forget

(v) /fəˈɡet/

: quên, không nhớ

13. gifted

(adj) /ˈɡɪftɪd/

: năng khiếu

14. gym

(n) /dʒɪm/

: phòng tập thể dục

15. hard-working

(adj) /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

: chăm chỉ

16. history

(n) /ˈhɪstri/

: môn lịch sử

17. intelligent

(adj) /ɪnˈtelɪdʒənt/

: thông minh

18. laboratory

(n) /ləˈbɒrətri/

: phòng thí nghiệm

19. library

(n) /ˈlaɪbrəri/

: thư viện

20. lower secondary school

(n) /ˈləʊə(r) ˈsekəndri school/

: trường trung học cơ sở

21. neighbourhood

(n) /ˈneɪbəhʊd/

: vùng lân cận

22. maths

(n) /mæθs/

: môn toán

23. member

(n) /ˈmembə(r)/

: thành viên

24. midterm

(adj) /ˌmɪdˈtɜːm/

: giữa học kì

25. outdoor

(adj) /ˈaʊtdɔː(r)/

: ngoài trời

26. physical education

(n) /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/

: môn thể dục

27. playground

(n) /ˈpleɪɡraʊnd/

: sân chơi

28. private

(adj) /ˈpraɪvət/

: riêng tư

29. projector

(n) /prəˈdʒektə(r)/

: máy chiếu

30. remind

(v) /rɪˈmaɪnd/

: nhắc nhở

31. resource

(n) /rɪˈsɔːs/

: tài nguyên

32. royal

(adj) /ˈrɔɪəl/

: thuộc về hoàng gia

33. school

(n) /skuːl/

: trường học, học đường

34. school facilities

/ skuːl fəˈsɪlətiz/

: cơ sở vật chất của trường

35. school year

/skuːl jɪə(r)/

: năm học

36. share

/ʃeə(r)/ (v)

: chia sẻ

37. science lab

/ˈsaɪəns læb/

: phòng thí nghiệm khoa học

38. service

(n) /ˈsɜːvɪs/

: dịch vụ

39. staffroom

(n) /ˈstɑːfruːm/

: phòng nhân viên

40. student

(n) /ˈstjuːdnt/

: học sinh, sinh viên

41. teacher

(n) /ˈtiːtʃə(r)/

: giáo viên

42. well-known

(adj) /ˌwel ˈnəʊn/

: nổi tiếng

Bài tập từ vựng tiếng Anh 7 unit 6 Global success có đáp án

Choose the correct meanings of the following words or phrases.

1. teacher

A. a person whose job is teaching

B. a person whose job is singing

C. a person whose job is drawing

2. student

A. a person who is working at a school

B. a person who is leading at a school

C. a person who is studying at a school

3. classroom

A. a room where a class of students is taught

B. a garden where some students do the gardening

C. a playground where students can play at break time

4. history

A. a project about history events

B. a subject about all the events that happened in the past

C. a member of a club

5. projector

A. an equipment for watching programs

B. an equipment for taking photographs

C. an equipment for projecting photographs, films or computer slides onto a screen

6. well-known

A. very intelligent

B. known by many people

C. not known by many people

Tải file để xem đáp án chi tiết 

Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A visit to a school đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 7 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm