Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 6 lớp 7 A Visit to a school sách Global Success

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 6 A visit to a school

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 6 lớp 7 A Visit to a school sách Global Success dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A visit to a school bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.

Từ vựng Unit 6 lớp 7 A Visit to a school sách Global Success

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. celebrate

(v) /ˈselɪbreɪt/

: kỉ niệm, tổ chức

2. canteen

(n) /kænˈtiːn/

: căn tin

3. class

(n) /klɑːs/

: lớp học

4. classroom

(n) /ˈklɑːsruːm/

: phòng học

5. classmate

(n) /ˈklɑːsmeɪt/

: bạn học, bạn cùng lớp

6. computer

(n) /kəmˈpjuːtə(r)/

: máy tính

7. computer room

/kəmˈpjuːtə(r) ruːm/

: phòng máy tính

8. entrance exam

/ˈentrəns ɪɡˈzæm/

: kì thi đầu vào

9. equipment

(n) /ɪˈkwɪpmənt/

: đồ dùng, thiết bị

10. extra

(adj) /ˈekstrə/

: thêm

11. facility

(n) /fəˈsɪləti/

: thiết bị, tiện nghi

12. gifted

(adj) /ˈɡɪftɪd/

: năng khiếu

13. gym

(n) /dʒɪm/

: phòng tập thể dục

14. laboratory

(n) /ləˈbɒrətri/

: phòng thí nghiệm

15. library

(n) /ˈlaɪbrəri/

: thư viện

16. lower secondary school

(n) /ˈləʊə(r) ˈsekəndri school/

: trường trung học cơ sở

17. midterm

(adj) /ˌmɪdˈtɜːm/

: giữa học kì

18. outdoor

(adj) /ˈaʊtdɔː(r)/

: ngoài trời

19. playground

(n) /ˈpleɪɡraʊnd/

: sân chơi

20. private

(adj) /ˈpraɪvət/

: riêng tư

21. projector

(n) /prəˈdʒektə(r)/

: máy chiếu

22. resource

(n) /rɪˈsɔːs/

: tài nguyên

23. royal

(adj) /ˈrɔɪəl/

: thuộc về hoàng gia

24. school

(n) /skuːl/

: trường học, học đường

25. school facilities

/ skuːl fəˈsɪlətiz/

: cơ sở vật chất của trường

26. school year

/skuːl jɪə(r)/

: năm học

27. science lab

/ˈsaɪəns læb/

: phòng thí nghiệm khoa học

28. service

(n) /ˈsɜːvɪs/

: dịch vụ

29. staffroom

(n) /ˈstɑːfruːm/

: phòng nhân viên

30. student

(n) /ˈstjuːdnt/

: học sinh, sinh viên

31. teacher

(n) /ˈtiːtʃə(r)/

: giáo viên

Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Traffic đầy đủ nhất MỚI

Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A visit to a school đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 7 Global Success

    Xem thêm