Tiếng Anh 7 Unit 3 Getting Started
Soạn Unit 3 lớp 7 Getting Started - Global Success
Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em Soạn Anh 7 Global success Getting Started Unit 3 Community Service. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.
Giải Tiếng Anh 7 Unit 3 Getting Started
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. Listen and read
(Nghe và đọc)
Bài nghe
Hướng dẫn dịch
Minh: Chào Tom. Bạn đã trở lại Hà Nội rồi à?
Tom: Vâng, tôi đã trở lại ngày hôm qua. Chúng ta có thể gặp nhau vào sáng Chủ nhật này không? Tôi đã mua cho bạn một bộ bài.
Minh: Chắc chắn rồi, tôi không thể đợi được nữa! Nhưng Câu lạc bộ Green School của chúng tôi sẽ có một số hoạt động cộng đồng vào sáng hôm đó.
Tom: Câu lạc bộ của bạn làm những hoạt động gì?
Minh: À, chúng mình nhặt rác xung quanh trường và trồng rau trong vườn trường.
Tom: Làm vườn ở trường? Điều đó thật tuyệt!
Minh: Vâng. Chúng tôi quyên góp rau cho một viện dưỡng lão. Trường bạn có những hoạt động như thế này không?
Tom: Có chứ. Chúng tôi tặng sách cho trẻ em vô gia cư. Chúng tôi cũng có các lớp học tiếng Anh. Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã dạy tiếng Anh cho 30 trẻ em trong khu vực.
Minh: Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời!
Tom: Cảm ơn.
Minh:… Vậy, chúng ta hãy gặp nhau vào buổi chiều.
2. Read the conversation again and tick (√) the appropriate box.
(Đọc đoạn hội thoại lại lần nữa và tích (√) vào hộp thích hợp)
Gợi ý đáp án
Minh’s club | Tom’s club | |
1. picking up litter | √ | |
2. planting vegetables | √ | |
3. donating books | √ | |
4. donating vegetables | √ | |
5. teaching English | √ |
3. Complete the phrases under the pictures with the verbs below.
(Hoàn thành các cụm từ dưới các bức tranh với các động từ sau)
Gợi ý đáp án
1. pick up | 2. help | 3. recycle | 4. donate | 5. clean |
4. Complete the sentences with the correct words or phrases below
(Hoàn thành các câu với các từ hoặc cụm từ dưới đây)
old people homeless children planted litter taught
1. We collected clothes and gave them to___________.
2. Those students picked up all the _________ on the street.
3. We helped ________ in the nursing home last Sunday.
4. The club members __________ maths to primary students during school holidays.
5. We _______ a lot of trees in the park last summer.
Gợi ý đáp án
1. homeless children | 2. litter | 3. old people | 4. taught | 5. planted |
Hướng dẫn giải
1. Chúng tôi thu thập quần áo và tặng chúng cho trẻ em vô gia cư.
Giải thích: give something to someone (đưa ai cái gì) => chỗ trống cần danh từ.
2. Những học sinh đó đã nhặt tất cả rác trên đường phố.
Giải thích: Sau mạo từ "the" cần danh từ.
3. Chúng tôi đã giúp đỡ những người già trong viện dưỡng lão vào Chủ nhật tuần trước.
Giải thích: Cấu trúc "help someone" (giúp đỡ ai) => chỗ trống cần danh từ.
4. Các thành viên câu lạc bộ đã dạy toán cho học sinh tiểu học trong những ngày nghỉ học.
Giải thích: Sau chủ ngữ "club members" và tân ngữ "maths" cần động từ.
5. Chúng tôi đã trồng rất nhiều cây trong công viên vào mùa hè năm ngoái.
Giải thích: Sau chủ ngữ "We" và tân ngữ "a lot of trees" cần động từ.
5. Game: Vocabulary Ping-pong. Work in two teams. Team A provides a cue word. Team B makes up a sentence with it. Then switch roles.
(Trò chơi: Từ vựng Ping-pong. Làm việc theo hai nhóm. Đội A cung cấp một từ gợi ý. Đội B tạo ra một câu với nó. Sau đó chuyển đổi vai trò.)
Gợi ý đáp án
Team A: We plant trees in our school every year. Books.
(Chúng tôi trồng cây trong trường hàng năm. Sách.)
Team B: We donate books to poor children. Bottles.
(Chúng tôi ủng hộ sách cho trẻ em nghèo. Chai.)
Team A: We recycle plastic bottles to protect the environment. Clothes.
(Chúng tôi tái chế chai nhựa để bảo vệ môi trường. Quần áo.)
Team B: We donate clothes to homeless children.
(Chúng tôi quyên góp quần áo cho trẻ vô gia cư.)
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Tiếng Anh 7 Global Success Unit 3 Getting Started, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.