Tiếng Anh 7 Global Success Unit 4 Skills 1
Soạn tiếng Anh 7 Global Success Unit 4 Skills 1
Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em Soạn Anh 7 Global success Unit 4 Skills 1. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.
Tiếng Anh 7 Global Success Unit 4 Skills 1
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. Look at the pictures. Discuss the questions below with a partner.
(Nhìn vào những bức tranh. Thảo luận các câu hỏi bên dưới với bạn.)
What does each photo show? Do you like it?
(Mỗi bức tranh thể hiện điều gì? Bạn có thích nó không?)
Gợi ý đáp án
- The first picture shows a water puppet show.
(Hình ảnh đầu tiên thể hiện một màn múa rối nước.)
- The second picture is the Quan Ho singing.
(Bức tranh thứ hai là hát Quan họ.)
- I like them very much.
(Tôi rất thích chúng.)
2. Read the email and match the highlighted words with their meanings.
(Đọc email và nối các từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)
Gợi ý đáp án
1. performed | 2. traditional | 3. fantastic | 4. festival |
Hướng dẫn dịch bài đọc
Tới: sue@fastmail.com
Chủ đề: Múa rối nước
Sue thân mến,
Mọi việc với bạn thế nào? Tôi đến Việt Nam ba ngày trước, và mọi thứ đều hoàn hảo.
Hôm qua tôi đi xem múa rối ở một nhà hát ở trung tâm Hà Nội. Buổi biểu diễn thật tuyệt vời! Các nghệ sĩ biểu diễn chương trình trong một bể bơi. Họ đứng sau một bức bình phong. Họ sử dụng dây dưới nước để điều khiển các con rối và làm cho chúng di chuyển trên mặt nước! Chương trình nói về việc trồng lúa và lễ hội ở một ngôi làng. Mọi người nói rằng những chương trình này là bình thường về cuộc sống hàng ngày ở các vùng quê Việt Nam. Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống đặc biệt. Mọi người yêu thích nó và hầu hết khách du lịch đến Việt Nam đều thích xem nó. Ước gì bạn ở đây với tôi. Gặp lại bạn vào tuần tới.
Yêu và quý,
Mary
3. Read the email again and answer the questions.
(Đọc lại email và trả lời các câu hỏi.)
1. Who went to see a water puppet show yesterday?
(Ai đã muốn đi xem chương trình múa rối nước ngày hôm qua?)
2. Where did the artists perform the show?
(Nghệ sĩ trình diễn múa rối nước ở đâu?)
3. Who controlled the puppets?
(Ai là người đã điều khiển các con rối?)
4. What are water puppet shows normally about?
(Chương trình múa rối nước thường nói về điều gì?)
5. Is water puppetry a traditional Vietnamese art form?
(Múa rối nước có phải là loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam không?)
Gợi ý đáp án
1. Mary went to see a water puppet show yesterday.
2. The water puppet show took place in a pool.
3. The artists controlled the puppets.
4. They are about everyday life in the countryside of Vietnam.
5. Yes, it is
Speaking
4. Work in pairs. Ask and answer about Mark's school musical performance last year.
(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về buổi biểu diễn âm nhạc ở trường của Mark năm ngoái.)
Mark's school performance (Buổi biển diễn của trường Mark)
Time: Sat. night (Thời gian: Tối thứ Bảy)
Duration: 3 hours (Thời lượng: 3 tiếng)
Place: schoolyard (Địa điểm: sân trường)
Items performed: plays, dances, songs, magic, ... (Tiết mục biểu diễn: kịch, nhảy, hát, ảo thuật,...)
Example:
A: When was the performance? (Tiết mục diễn ra khi nào?)
B: On Saturday night. (Vào tối thứ Bảy.)
A: How long did it last? (Nó kéo dài bao lâu?)
B: It lasted three hours. (Nó kéo dài 3 tiếng.)
Gợi ý đáp án
A: Where did it take place?
(Nó đã diễn ra khi nào?)
B: It took place in the schoolyard.
(Nó đã diễn ra ở trong sân trường)
A: What items did the performance show?
(Buổi biểu diễn đã thể hiện tiết mục nào?)
B: It performed plays, dances, songs, magic,..
(Nó đã trình diễn những vở kịch, điệu múa, bài hát, ảo thuật…)
5. Your school is going to have a musical performance to celebrate Teachers' Day.
(Trường của bạn sắp tổ chức một buổi biểu diễn văn nghệ để chào mừng Ngày Nhà giáo.)
Work in groups. Make a plan for the performance and talk about the items you will contribute.
(Làm việc theo nhóm. Lên kế hoạch cho buổi biểu diễn và nói về những hạng mục bạn sẽ đóng góp.)
Gợi ý đáp án
Your school performance
Time: 8 p.m
Duration: 3 hours
Place: school stage
Items contributed: songs, dramas, dances,…
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Tiếng Anh 7 Unit 4 Skills 1.