Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 12 lớp 7 English speaking countries sách Global Success

Lớp: Lớp 7
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: Global Success
Loại File: PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12 English speaking countries

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 12 lớp 7 English speaking countries sách Global Success dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 12 English speaking countries bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.

Từ vựng Unit 12 lớp 7 English speaking countries sách Global Success

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. ask for directions

/ɑːsk fɔː dɪˈrɛkʃənz/ (v.phr)

: hỏi đường

2. amazing landscapes

/əˈmeɪzɪŋ ˈlænskeɪps (n.phr)

: phong cảnh tuyệt vời

3. ancient

/ˈeɪnʃənt/ (adj)

: cổ

4. beach

/biːtʃ/ (n)

: bãi biển

5. capital city

/ ˈkæpɪtl ˈsɪti/ (n.phr)

: thủ đô

6. castle

/ˈkɑːsl/ (n)

: lâu đài

7. coastline

/ˈkəʊstlaɪn/ (n)

: đường bờ biển

8. exciting

/ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj)

: thú vị, nhộn nhịp

9. fantastic

/fænˈtæstɪk/ (adj)

: tuyệt vời

10. go penguin watching

/gəʊ ˈpɛŋgwɪn ˈwɒʧɪŋ/ (v.phr)

: xem chim cánh cụt

11. holiday

/ˈhɒlədeɪ/ (n)

: kỳ nghỉ

12. island

/ˈaɪlənd/ (n)

: đảo

13. kangaroo

/ˌkæŋɡəˈruː/ (n)

: chuột túi

14. local people

/ ˈləʊkəl ˈpiːpl/ (n)

: người địa phương

15. museum

/mjuˈziːəm/ (n)

: viện bảo tàng

16. native

/ˈneɪtɪv/ (adj)

: bản địa

17. outdoor activities

/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/ (n)

: hoạt động ngoài trời

18. season

/ˈsiːzn/ (n)

: mùa

19. sunset

/ˈsʌnset/ (n)

: hoàng hôn

20. sports and games

/spɔːts/ /ænd/ /geɪmz/ (n.phr)

: thể thao và trò chơi

21. take a tour

/ teɪk ə tʊə/ (v.phr

: đi thăm quan

22. tattoo

/təˈtuː/ (n)

: hình xăm

23. travel

/ˈtrævl/ (v)

: du lịch

24. unique

/juˈniːk/ (adj)

: độc nhất vô nhị

25. valley

/ˈvæli/ (n)

: thung lũng

Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 12 English speaking countries đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 7 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm