Giải SBT Tiếng Anh 7 Global Success Unit 8 Vocabulary & Grammar
Sách bài tập Anh 7 Global Success Unit 8 Vocabulary & Grammar
Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em Giải SBT Tiếng Anh 7 Global Success Unit 8 Vocabulary & Grammar. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.
Giải SBT Tiếng Anh 7 Global Success Unit 8 Vocabulary & Grammar
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. Match the film types (a-f) in the box with the film titles and their plots (1-6)
(Nối các loại phim (a-f) trong hộp với tên phim và cốt truyện của chúng (1-6))
Gợi ý đáp án
1. c | 2. e | 3. a | 4. f | 5. b | 6. d |
2. Put the words from the box in the correct columns
(Đặt các từ trong hộp vào các cột chính xác)
Gợi ý đáp án
Positive | Negative |
enjoyable, entertaining, funny, moving, gripping, amazing | boring, dull, awful, confusing |
3. Choose the correct word to complete each of the following sentences.
(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau)
Gợi ý đáp án
1. frightening | 2. moving | 3. violent | 4. funny | 5. boring | 6. scary |
Hướng dẫn dịch
1. Tom doesn’t like watching frightening films. He always has bad dreams.
(Tom không thích xem phim kinh dị. Anh ấy luôn có những giấc mơ xấu.)
2. The film was so moving that she cried at the end.
(Bộ phim cảm động đến nỗi cô ấy đã khóc vào cuối phim.)
3. I can’t stand war films. They’re too violent.
(Tôi không thể chịu đựng được những bộ phim chiến tranh. Nó quá bạo lực.)
4. She laughed all the way through the film. It was so funny.
(Cô ấy đã cười suốt bộ phim. Nó thật là rất buồn cười.)
5. Many children don’t usually like documentaries because they think documentaries are often boring.
(Nhiều trẻ em thường không thích phim tài liệu vì chúng nghĩ rằng phim tài liệu thường là nhàm chán.)
6. If you like scary films about ghosts, monsters and crazy killers, you’re a fan of horror films.
(Nếu bạn thích những phim viễn tưởng đáng sợ về ma, quái vật và những kẻ giết người điên cuồng, bạn là một fan hâm mộ của phim kinh dị.)
4. Find the odd one out
(Tìm từ khác loại)
Gợi ý đáp án
1. opera | 2. director | 3. trailer | 4. delicious | 5. laugh |
5. Choose the best answer A, B, or C to complete each sentence
(Chọn câu trả lời đúng nhất A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu)
Gợi ý đáp án
1. B | 2. A | 3. A | 4. C | 5. A | 6. B | 7. A | 8. C |
6. Complete the sentences using although / though or however.
(Hoàn thành các câu với although / though / however)
Gợi ý đáp án
1. However | 2. Although/ Though | 3. Although/ Though |
4. However | 5. Although/ Though |
Hướng dẫn dịch
1. It was cold and wet. However, he put on his swimsuit and went to the swimming pool.
(Trời lạnh và ẩm ướt. Tuy nhiên, anh ấy đã mặc áo tắm và đi đến bể bơi.)
2. Although/ Though he has problems with his health, he is an active actor.
(Mặc dù anh ấy có vấn đề với sức khỏe của mình, anh ấy là một diễn viên tích cực.)
3. Although/ Though she was an amateur actress, she was chosen for the leading part in the film.
(Mặc dù là một diễn viên nghiệp dư nhưng cô ấy đã được chọn vào vai chính trong phim.)
4. Her father gave her a lot of good advice. However, she didn’f follow it.
(Cha cô đã cho cô rất nhiều lời khuyên bổ ích. Tuy nhiên, cô ấy đã không làm theo nó.)
5. Although/ Though I had a lot of studying to do, I went to the cinema.
(Mặc dù tôi còn phải học rất nhiều, nhưng tôi đã đến rạp chiếu phim.)
7. Read the text. Fill in the gaps with although / though or however.
(Đọc văn bản. Điền vào chỗ trống với although / though / however)
Gợi ý đáp án
1. Although/ Though | 2. However | 3. Although/ Though |
4. However | 5. Although/ Though | 6. Although/ Though |
Hướng dẫn dịch
Mặc dù Mai có rất nhiều bài tập về nhà phải làm, nhưng cô ấy vẫn đồng ý đi mua sắm với bạn Mark của mình. Mark thích mua quần jean và áo phông. Tuy nhiên, Mai thích mua đồ thể thao hơn. Mặc dù trời mưa, họ đã khởi hành vào sáng Chủ nhật đến trung tâm thị trấn. Mark, như mọi khi, có nhiều tiền mặt hơn Mai. Tuy nhiên, Mai tốt hơn khi mua những thứ với giá thấp hơn. Họ đói và ăn trưa tại quán bar burger địa phương. Mặc dù họ đã tiêu gần hết tiền nhưng vẫn có một vài cửa hàng mà Mark muốn ghé thăm. Dù đau chân nhưng cuối cùng Mai và Mark vẫn dành thêm vài giờ để mua sắm.
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Giải SBT Tiếng Anh 7 Global Success Unit 8 Vocabulary & Grammar.