Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 9 lớp 7 Festivals Around the World sách Global Success

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 9 Festivals Around the World

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 9 lớp 7 Festivals Around the World sách Global Success dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Festivals Around the World bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.

Từ vựng Unit 9 lớp 7 Festivals Around the World sách Global Success

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. candy (n)

/ˈkændi/

: kẹo

2. candy apple

/ˈkændi æpl/

: kẹo táo

3. Cannes Film Festival

/kænds fɪlm ˈfestɪvl/

: Liên hoan phim Cannes

4. carve (v)

/kɑːv/

: chạm, khắc

5. carving pumpkin

/ˈkɑːvɪŋ ˈpʌmpkɪn/

: chạm khắc bí ngô

6. celebrate (v)

/ˈselɪbreɪt/

: kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm

7. chase (v)

/tʃeɪs/

: đuổi, săn đuổi

8. chase after a wheel of cheese

/tʃeɪsˈɑːftə(r) ə wiːl tʃiːz/

: đuổi theo bánh xe pho mai

9. chocolate egg

/ˈtʃɒklət eɡ/

: trứng sô cô la

10. Christmas (n)

/ˈkrɪsməs/

: Lễ Nô-en, Giáng sinh

11. cozy (adj)

/ˈkəʊzi/

: ấm cúng

12. costume (n)

/ˈkɒstjuːm/

: trang phục

13. decorate (v)

/ˈdekəreɪt/

: trang trí

14. decoration (n)

/ˌdekəˈreɪʃn/

: đồ trang trí

15. disappointing (adj)

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/

: đáng thất vọng

16. disappointment (n)

/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

: sự thât vọng

17. Dutch (n)

/dʌtʃ/

: thuộc về Hà Lan, người Hà Lan

18. Easter (n)

/ˈiːstə(r)/

: Lễ Phục sinh

19. feast (n)

/fiːst/

: bữa tiệc

20. feature (n)

/ˈfiːtʃə(r)/

: trình diễn đặc biệt

21. fireworks (n)

/ˈfaɪəwɜːks/

: pháo hoa

22. fireworks display (n)

/ˈfaɪəwɜːks dɪˈspleɪ/

: bắn pháo hoa

23. float (n)

/fləʊt/

: xe diễu hành

24. folk dance (n)

/ˈfəʊk dɑːns/

: điệu nháy/ múa dân gian

25. Mid-Autumn Festival

: tết Trung thu

26. parade (n)

/pəˈreɪd/

: cuộc diễu hành

27. prosperity (n)

/prɒˈsperəti/

: sự thịnh vượng, sự phồn vinh

28. symbol (n)

/ˈsɪmbl/

: biểu tượng

29. take part in

/teɪk pɑːt ɪn/

: tham gia

30. reunion (n)

/ˌriːˈjuːniən/

: sự đoàn tụ

Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 10 Energy Sources đầy đủ nhất MỚI

Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Festivals Around the World đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 7 Global Success

    Xem thêm