Unit 8 lớp 7 Getting Started Global Success
Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 trang 82 Global success
Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em Soạn Unit 8 Getting Started sách Global Success 7. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.
Unit 8 lớp 7 Getting Started sách Global Success
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. Listen and read
(Nghe và đọc)
Bài nghe
Hướng dẫn dịch bài đọc
Mark: Tối nay đi xem phim nhé!
Mi: Ý kiến hay đó! Chúng ta sẽ xem gì?
Mark: Phim “A Nightmare” sẽ được chiếu tại rạp Sao Mai vào tối nay.
Mi: Nó có phải là thể loại phim viễn tưởng không?
Mark: Không, đó là một bộ phim kinh dị.
Mi: Điều đó quá đáng sợ đối với mình. Nhìn kìa! Phim “An Old Pier” đang chiếu tại Town Cinema. Đó là một bộ phim tài liệu.
Mark: Mình không thực sự thích phim tài liệu. Chúng thường nhàm chán. Còn về bộ phim “Our holiday” thì sao?
Mi: Đó là thể loại phim gì?
Mark: Đó là một bộ phim hài.
Mi: Và ai là người tham gia?
Mark: Kate Harrison và Lily Collins.
Mi: Ừm, họ diễn khá tốt. Bộ phim nói về gì vậy?
Mark: Đó là câu chuyện về hai người phụ nữ sống ở các quốc gia khác nhau và họ quyết định trao đổi nhà.
Mi: Mọi người đánh giá như thế nào?
Mark: Chà, mặc dù một số người nói rằng nó hơi ngớ ngẩn, nhưng hầu hết đều nói rằng nó hài hước và thú vị.
2. Read the conversation again and choose the correct answer to each question
(Đọc lại đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi)
Gợi ý đáp án
1. B | 2. A | 3. A | 4. C |
3. Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau)
Gợi ý đáp án
1. comedy | 2. fantasy | 3. documentary | 4. science fiction film | 5. horror film |
Hướng dẫn dịch
1. A film that tries to make the audience laugh is a comedy.
(Một loại phim cố gắng làm cho khán giả cười là phim hài.)
2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a fantasy.
(Một loại phim chỉ dựa trên trí tưởng tượng, không dựa trên sự kiện có thật, là phim viễn tưởng.)
3. A film that shows real life events or stories is a documentary.
(Phim thể hiện các sự kiện hoặc câu chuyện có thật trong cuộc sống là phim tài liệu.)
4. A film that is set in the future, often about science, is a science fiction film.
(Phim lấy bối cảnh tương lai, thường là về khoa học, là phim khoa học viễn tưởng.)
5. A film in which strange and frightening things happen is a horror film.
(Một loại phim trong đó những điều kỳ lạ và đáng sợ xảy ra là phim kinh dị.)
4. Complete the following sentences with the words in the box
(Hoàn thành các câu sau với các từ trong hộp)
Gợi ý đáp án
1. comedy | 2. fantasy | 3. documentary | 4. science fiction film | 5. horror film |
Hướng dẫn dịch
1. Going to the hospital can be frightening for a child.
(Đến bệnh viện có thể khiến một đứa trẻ sợ hãi.)
2. The film was so funny that the audience couldn't stop laughing.
(Bộ phim hài hước đến mức khán giả không nhịn được cười.)
3. Many people cried when they saw the moving scenes of the film.
(Nhiều người đã khóc khi xem những cảnh cảm động của bộ phim.)
4. The film last night was so boring that we fell asleep.
(Bộ phim tối qua nhàm chán đến nỗi chúng mình lăn ra ngủ.)
5. This book is interesting got a lot of useful information from it.
(Cuốn sách này rất thú vị vì nó có rất nhiều thông tin hữu ích.)
5. Work in pairs. Ask and answer about a type of film. Use some of the adjectives in 4.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một thể loại phim. Sử dụng một số tính từ ở bài 4)
Gợi ý
A: Do you like comedy?
B: Yes, I do
A: Why?
B: I think they're funny and interesting.
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Unit 8 lớp 7 Getting Started sách Global Success.