Tiếng Anh 7 Review 1 Language
Soạn tiếng Anh 7 Global Success Review 1 Language
Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em Soạn Anh 7 Global success Review 1 Language. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.
Tiếng Anh 7 Review 1 Language
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Pronunciation
1. Circle the word in which the underlined part is pronounced differently. Listen, check, and repeat the words.
(Khoanh tròn từ mà phần gạch chân được phát âm khác. Nghe, kiểm tra và nhắc lại các từ.)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
1. A | 2. C | 3. B | 4. A | 5. B |
Vocabulary
2. Put the phrases below in the correct columns.
(Đặt các cụm từ bên dưới vào các cột chính xác.)
Gợi ý đáp án
Activities you do for | |
yourself | your community |
cleaning your room collecting stamps doing judo doing sport | raising money for charity doing volunteer work helping street children donating clothes |
3. Complete the sentences with the words and phrases below.
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ bên dưới.)
Gợi ý đáp án
1. coloured vegetables | 2. mountainous areas | 3. hobby |
4. chapped lips | 5. community | 6. taking photos |
Lời giải chi tiết
1. Eating coloured vegetables and exercising can help you keep fit and stay healthy.
(Ăn các loại rau có màu và tập thể dục có thể giúp bạn giữ dáng và giữ gìn sức khỏe.)
2. The Donate a Book event helps children in mountainous areas.
(Sự kiện “The Donate a Book” giúp trẻ em miền núi.)
3. My brother spends a lot of time making models. That's his hobby.
(Anh trai tôi dành nhiều thời gian để làm mô hình. Đó là sở thích của anh ấy.)
4. If you have chapped lips use lip balm.
(Nếu bạn có đôi môi nứt nẻ hãy sử dụng son dưỡng môi.)
5. There are many things you can do to help your community.
(Có rất nhiều điều bạn có thể làm để giúp đỡ cộng đồng của mình.)
6. I love taking photos of the sunset.
(Tôi thích chụp ảnh mặt trời lặn.)
Grammar
4. Complete the passages about camping. Use the words and phrases from the boxes.
(Hoàn thành các đoạn văn về cắm trại. Sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.)
Gợi ý đáp án
1. reads | 2. Do … do | 3. need |
4. could not | 5. did not/ didn’t volunteer | 6. joined |
Hướng dẫn giải
1. Anh ấy thường xuyên đọc sách trong ánh sáng yếu, vì vậy mắt anh ấy tổn thương.
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn "often", chủ ngữ “he” số ít, động từ thêm “-s” => reads
2. Bạn có làm vườn vào cuối tuần không?
Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu nói về thói quen => thì hiện tại đơn câu nghi vấn, chủ ngữ “you” số nhiều, thêm trợ từ “Do”, động từ giữ nguyên => Do you do
3. Người bình thường cần 2000 calo mỗi ngày để sống khỏe.
Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu nói về một sự thật => thì hiện tại đơn câu khẳng định, chủ ngữ “Ordinary people” số nhiều, động từ giữ nguyên => need
4. Tôi không thể đi xe đạp khi tôi 6 tuổi.
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn, “when I was 6” (khi tôi 6 tuổi): cannot => couldn't
5. Mùa hè năm ngoái Phong không tình nguyện dạy toán cho trẻ em đường phố.
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “last summer” (mùa hè năm ngoái), dạng phủ định => didn't volunteer
6. Chúng tôi tham gia dự án “Plant a Tree” vào năm 2019 để làm cho khu vực của chúng ta xanh hơn.
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “in 2019” (vào năm 2019), dạng khẳng định: join => joined
5. Turn the sentences into negative statements or questions.
(Chuyển câu thành câu phủ định hoặc câu hỏi.)
1. She liked exercising. (not)
(Cô ấy thích tập thể dục.)
=> She ________________
2. My family always spends time doing housework together on Sundays. (not)
(Gia đình tôi luôn dành thời gian làm việc nhà cùng nhau vào Chủ nhật.)
=> My family ________________
3. I used a lot of suncream during my holiday. (not)
(Tôi đã sử dụng rất nhiều kem chống nắng trong kỳ nghỉ của mình.)
=> I ________________
4. My community organised a fair to raise money for the homeless last week. (?)
(Cộng đồng của tôi đã tổ chức một hội chợ để quyên góp tiền cho những người vô gia cư vào tuần trước.)
=> ________________
5. Tim makes beautiful pieces of art from dry leaves and sticks. (?)
(Tim tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ lá khô và que củi.)
=> ________________
Gợi ý đáp án
1. She didn't like exercising.
(Cô ấy đã không thích tập thể dục.)
2. My family doesn't always spend time doing housework together on Sundays.
(Gia đình tôi không thường xuyên dành thời gian làm việc nhà cùng nhau vào Chủ nhật.)
3. I didn't use a lot of suncream during my holiday.
(Tôi đã không sử dụng nhiều kem chống nắng trong suốt kỉ nghỉ của tôi.)
4. Did your community organise a fair to raise money for the homeless last week?
(Tuần trước, cộng đồng của bạn có tổ chức hội chợ quyên góp tiền cho người vô gia cư không?)
5. Does Tim make beautiful pieces of art from dry leaves and sticks?
(Tim có làm những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ lá khô và que không?)
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Tiếng Anh 7 Review 1 Language.