Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success cả năm

Từ vựng Tiếng Anh 7 Global Success

Đến với bộ sưu tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức này, các em học sinh sẽ nắm được các từ mới trong chương trình tiếng Anh lớp 7.

I. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1 Hobbies

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. amazing

(adj) /əˈmeɪzɪŋ/

: hết sức ngạc nhiên, kinh ngạc

2. belong to

(v) /bɪˈlɒŋ tə/

: thuộc về

3. benefit

(n) /ˈbenɪfɪt/

: lợi ích

4. build

(v) /bɪld/

: xây dựng

5. cardboard

(n) /ˈkɑːdbɔːd/

: bìa cứng

6. creativity

(n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/

: sáng tạo

7. common

(adj) /ˈkɒmən/

: chung, thông thường

8. collect

(v) /kəˈlekt/

: sưu tầm

9. coin

(n) /kɔɪn/

: xu

10. dislike

(v) /dɪsˈlaɪk/

: không thích

11. dollhouse

(n) /ˈdɒlhaʊs/

: nhà búp bê

12. enjoy

(v) /ɪnˈdʒɔɪ/

: thích

13. gardening

(n) /ˈɡɑːdnɪŋ/

: làm vườn

14. glue

(n) /ɡluː/

: hồ/ keo dán

15. jogging

(n) /ˈdʒɒɡɪŋ/

: chạy bộ

16. horse riding

(n) /ˈhɔːs raɪdɪŋ/

: cưỡi ngựa

17. insect

(n) /ˈɪnsekt/

: côn trùng

18. jogging

(n) /ˈdʒɒɡɪŋ/

: đi/ chạy bộ thư giãn

19. like

(v) /laɪk/

: thích

20. make models

(v) /meɪk ˈmɒdlz/

: làm mô hình

21. maturity

(n) /məˈtʃʊərəti/

: sự trưởng thành

22. patient

(adj) /ˈpeɪʃnt/

: kiên nhẫn, nhẫn nại

23. popular

(adj) /ˈpɒpjələ(r)/

: được nhiều người ưu thích

24. responsibility

(n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

: sự chịu trách nhiệm

25. set

(v) /set/

: (mặt trời) lặn

26. teddy bear

(n) /ˈtedi beə(r)/

: gấu bông

Give the correct form of the word in brackets to complete the following sentences.

1. What’s the name of that __________ you were singing earlier? (sing)

2. I started to learn the piano, but I don’t think I’ve got much __________ talent, to be honest. (music)

3. My dad used to be really fit and was on his college __________ team. (athlete)

4. When you were young, did you ever play in the street with other local __________ ? (child)

5. Ann is studying to be an __________, but I don’t think he’s enjoying it. (act)

6. They have a wonderful __________ of old toys at the museum in town. (collect)

7. My grandad loves to ___________ and we often go out on his boat. (sail)

8. You have to practice a lot if you want to work as a __________. (music)

9. Parents gave the school ________ support in its case for getting its facilities improved. (value)

10. Jenny, you have ________ for collecting up the books after after the class. (responsible)

Xem đáp án

1. What’s the name of that ____song______ you were singing earlier? (sing)

2. I started to learn the piano, but I don’t think I’ve got much _____musical_____ talent, to be honest. (music)

3. My dad used to be really fit and was on his college ____athletic______ team. (athlete)

4. When you were young, did you ever play in the street with other local ____children______ ? (child)

5. Ann is studying to be an ______actor____, but I don’t think he’s enjoying it. (act)

6. They have a wonderful _____collection_____ of old toys at the museum in town. (collect)

7. My grandad loves to ______sailing_____ and we often go out on his boat. (sail)

8. You have to practice a lot if you want to work as a _____musician_____. (music)

9. Parents gave the school ____valuable____ support in its case for getting its facilities improved. (value)

10. Jenny, you have ___responsibilities_____ for collecting up the books after after the class. (responsible)

Xem tiếp: Từ vựng Unit 1 lớp 7 Hobbies

II. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. allergy

(n) /ˈælədʒi/

: bệnh dị ứng

2. advice (to V)

(v) /ədˈvaɪs/

: khuyên bảo

3. affect

(v) /əˈfekt/

: ảnh hưởng

4. amount (of)

(n) /əˈmaʊnt/

: lượng (danh từ không đếm được)

5. avoid (V-ing)

(v) /əˈvɔɪd/

: tránh

6. adult

(n) /əˈdʌlt/

: người lớn

7. backache

(n) /ˈbækeɪk/

: bệnh đau lưng

8. balance

(n) /ˈbæləns/

: sự cân bằng; cân bằng

9. boating

(n) ´boutiη/

: cuộc đi chơi bằng thuyền

10. cure (for)

(n) (v) /kjʊə(r)/

: phương pháp cứu chữa, chữa bệnh

11. command

(n) (v) /kəˈmɑːnd/

: mệnh lệnh, yêu cầu

12. cough

(n) (v) /kɒf/

: bệnh ho, ho

13. count

(v) /kaʊnt/

: đếm

14. calorie

(n) /ˈkæləri/

: calo

15. cycling

(n) /ˈsaɪklɪŋ/

: đạp xe

16. countryside

(n) /ˈkʌntrisaɪd/

: miền quê, nông thôn

17. dim light

/dɪm laɪt/

: lờ mờ, tối mờ mờ

18. healthy

(adj) /ˈhelθi/

: có lợi cho sức khỏe

19. lip balm

(n) /lɪp bɑːm/

: son dưỡng môi

20. lunch box

(n) /ˈlʌntʃ bɒks/

: hộp đựng đồ ăn trưa

21. neighbourhood

(n) /ˈneɪbəhʊd/

: vùng lân cận

22. outdoor

(adj) /ˈaʊtdɔː(r)/

: ngoài trời

23. sunburn

(n) /ˈsʌnbɜːn/

: cháy nắng

24. suncream

(n) /ˈsʌn kriːm/

: kem chống nắng

25. red spot

/red spɒt/

: đốm đỏ

Xem tiếp: Từ vựng Unit 2 lớp 7 Healthy Living sách Global Success

III. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3 Community service

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. around

/əˈraʊnd/

: xung quanh

2. board game

/bɔːd ɡeɪm/

: chơi cờ

3. clean

(v) /kliːn/

: dọn dẹp, lau chùi

4. community activity

(n) /kəˈmjuːnəti ækˈtɪvəti/

: hoạt động cộng đồng

5. donate

(v)/dəʊˈneɪt/

: quyên góp

6. exchange

(v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/

: trao đổi

7. homeless

(adj) /ˈhəʊmləs/

: vô gia cư

8. pick up

/pɪk ʌp/

: nhặt

9. recycle

(v) /ˌriːˈsaɪkl/

: tái chế

10. tutor

(v) /ˈtjuːtə(r)/

: dạy kèm, gia sư

11. volunteer

(v)/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

: tình nguyện

IV. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4 Music and Arts

ENGLISH

TYPE

PRONUNCIATION

VIETNAMESE

anthem

n

/ˈænθəm/

bài hát ca ngợi

academic

adj

/ækəˈdemɪk/

có tính học thuật

actress

n

/ˈæktrəs/

diễn viên nữ

art club

n

/ˈɑːt klʌb/

câu lạc bộ nghệ thuật

art gallery

n

/ˈɑːt ɡæləri/

bảo tàng nghệ thuật

artist

n

/ˈɑːtɪst/

nghệ sĩ

book fair

n

/bʊk feə(r)/

hội chợ sách

camera

n

/ˈkæmrə/

máy ảnh

compose

v

/kəmˈpəʊz/

soạn nhạc

composer

n

/kəmˈpəʊzə(r)/

nhà soạn nhạc

comedian

n

/kəˈmiːdiən/

nghệ sĩ hài kịch

concert hall

n

/ˈkɒnsət hɔːl/

phòng hòa nhạc

core subject

n

/kɔː(r) ˈsʌbdʒɪkt/

môn học chính

country music

n

/ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/

nhạc đồng quê

compulsory

adj

/kəmˈpʌlsəri/

bắt buộc

curriculum

n

/kəˈrɪkjələm/

chương trình giảng dạy

classical music

n

/ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/

nhạc cổ điển

crayon

n

/ˈkreɪən/

bút chì màu

cello

n

/ˈtʃeləʊ/

đàn xen-lô

dedicate

v

/ˈdedɪkeɪt/

cống hiến

drum

n

/drʌm/

trống

exhibition

n

/eksɪˈbɪʃn/

cuộc triển lãm

emotional

adj

/ɪˈməʊʃənl/

có cảm xúc

folk music

n

/fəʊk ˈmjuːzɪk/

nhạc dân ca

in person

idiom

/ɪn ˈpərsn/

đích thân, trực tiếp

landscape

n

/ˈlændskeɪp/

/ˈlændskeɪp/

live

n

/laɪv/

sống

melodic

adj

/məˈlɒdɪk/

du dương

modern music

n

/ˈmɒdn ˈmjuːzɪk/

nhạc hiện đại

microphone

n

/ˈmaɪkrəfəʊn/

micro

musical instrument

n

/ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/

nhạc cụ

musician

n

/mjuˈzɪʃn/

nghệ sĩ âm nhạc

non-essential

adj

/nɒn ɪˈsenʃl/

không cần thiết

Opera

n

/ˈɒprə/

nhạc ô pê ra

originate

v

/əˈrɪdʒɪneɪt/

bắt nguồn, gốc ở

painter

n

/ˈpeɪntə(r)/

họa sĩ

paintbrush

n

/ˈpeɪntbrʌʃ/

cây cọ vẽ

performance

n

/pəˈfɔːməns/

màn trình diễn

perform

v

/pəˈfɔːm/

thực hiện

portrait

n

/ˈpɔːrtreɪt/

bức chân dung

poet

n

/ˈpəʊɪt/

nhà thơ

poem

n

/ˈpəʊɪm/

bài thơ

photography

n

/fəˈtɒɡrəfi/

nghề nhiếp ảnh

puppet theater

n

/ˈpʌpɪt ˈθɪətə(r)/

nhà hát múa rối

puppeteer

n

/pʌpɪˈtɪə(r)/

nghệ sĩ rối

saxophone

n

/ˈsæksəfəʊn/

kèn sắc xô phôn

sculpture

n

/ˈskʌlptʃər/

nghệ thuật điêu khắc

street painting

n

/striːt /ˈpeɪntɪŋ//

vẽ tranh đường phố

songwriter

n

/ˈsɒŋraɪtə(r)/

nhạc sỹ, người sáng tác bài hát

take photos

v

/teɪk /ˈfəʊtəʊz/

Chụp ảnh

rural

adj

/ˈrʊərəl/

thuộc vùng quê

vacation

n

/vəˈkeɪʃn/

kì nghỉ

water puppetry

n

/ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/

môn rối nước

V. Vocabulary English 7 Unit 5 Food and Drink

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. beef

(n) /biːf/

: thịt bò

2. butter

(n) /ˈbʌtə(r)/

: bơ

3. dish

(n) /dɪʃ/

: món ăn

4. eel

(n) /iːl/

: con lươn

5. flour

(n) /ˈflaʊə(r)/

: bột

6. fried

(n) /fraɪd/

: được chiên/ rán

7. green tea

(n) /ˌɡriːn ˈtiː/

: chè xanh

8. ingredient

(n) /ɪnˈɡriːdiənt/

: thành phần

9. juice

(n) /dʒuːs/

: nước ép

10. lemonade

(n) /ˌleməˈneɪd/

: nước chanh

11. mineral water

(n) /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/

: nước khoáng

12. noodles

(n) /ˈnuːdl/

: mì, mì sợi, phở

13. omelette

(n) /ˈɒmlət/

: trứng tráng

14. onion

(n) /ˈʌnjən/

: củ hành

15. pancake

(n) /ˈpænkeɪk/

: bánh kép

Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Food and Drink

VI. Vocabulary English 7 Unit 6 A Visit to a school

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. celebrate

(v) /ˈselɪbreɪt/

: kỉ niệm, tổ chức

2. entrance exam

/ˈentrəns ɪɡˈzæm/

: kì thi đầu vào

3. equipment

(n) /ɪˈkwɪpmənt/

: đồ dùng, thiết bị

4. extra

(adj) /ˈekstrə/

: thêm

5. facility

(n) /fəˈsɪləti/

: thiết bị, tiện nghi

6. gifted

(adj) /ˈɡɪftɪd/

: năng khiếu

7. laboratory

(n) /ləˈbɒrətri/

: phòng thí nghiệm

8. lower secondary school

(n) /ˈləʊə(r) ˈsekəndri school/

: trường trung học cơ sở

9. midterm

(adj) /ˌmɪdˈtɜːm/

: giữa học kì

10. outdoor

(adj) /ˈaʊtdɔː(r)/

: ngoài trời

11. private

(adj) /ˈpraɪvət/

: riêng tư

12. projector

(n) /prəˈdʒektə(r)/

: máy chiếu

13. resource

(n) /rɪˈsɔːs/

: tài nguyên

14. royal

(adj) /ˈrɔɪəl/

: thuộc về hoàng gia

15. service

(n) /ˈsɜːvɪs/

: dịch vụ

Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A visit to a school

VII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. bumpy

(adj) /ˈbʌmpi/

: lồi lõm, nhiều ổ gà

2. cross

(v) /krɒs/

: đi qua, băng qua

3. cross the road

/krɒs ðə ˈrəʊd/

: băng qua đường

4. crossroad

(n) /ˈkrɒsrəʊdz/

: ngã tư

5. crowded

(adj) /ˈkraʊdɪd/

: đông đúc

6. distance

(n) /ˈdɪstəns/

: khoảng cách

7. fine

(v) /faɪn/

: phạt

8. fly

(v) /flaɪ/

: bay, lái máy bay, đi trên máy bay

9. handlebars

(n) /ˈhændlbɑː(r)/

: tay lái, ghi đông

10. lane

(n) /leɪn/

: làn đường

11. obey traffic rules

/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/

: tuân theo luật giao thông

12. passenger

(n) /ˈpæsɪndʒə(r)/

: hành khách

13. pavement

(n) /ˈpeɪvmənt/

: vỉa hè (cho người đi bộ)

14. pedestrian

(n) /pəˈdestriən/

: người đi bộ

15. plane

(n) /pleɪn/

: máy bay

16. road sign/ traffic sign

(n) /rəʊd saɪn/

/ˈtræfɪk saɪn/

: biển báo giao thông

17. rush hour

/ˈrʌʃ aʊə(r)/

: giờ cao điểm

18. road user

/rəʊd ˈjuːzə(r)/

: người sử dụng đường bộ

19. traffic

(n) /ˈtræfɪk/

: giao thông

20. traffic lights

/ˈtræfɪk laɪts/

: đèn giao thông

21. traffic rule

/ˈtræfɪk ruːl/

: luật giao thông

22. traffic jam

/ˈtræfɪk dʒæm/

: sự tắc đường, kẹt xe

Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Traffic

VIII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8 Films

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. acting

(n) /ˈæktɪŋ/

: diễn xuất

2. comedy

(n) /ˈkɒmədi/

: phim hài

3. confusing

(adj) /kənˈfjuːzɪŋ/

: khó hiểu, gây bối rối

4. director

(n) /daɪˈrektə(r)/

: đạo diễn (phim, kich, …)

5. documentary

(n) /ˌdɒkjuˈmentri/

: phim tài liệu

6. dull

(adj) /dʌl/

: buồn tẻ, chán ngắt

7. enjoyable

(adj) /ɪnˈdʒɔɪəbl/

: thú vị, thích thú

8. fantasy

(n) /ˈfæntəsi/

: phim giả tưởng, tưởng tượng

9. frightening

(adj) /ˈfraɪtnɪŋ/

: làm sợ hãi, rùng rợn

10. gripping

(adj) /ˈɡrɪpɪŋ/

: hấp dẫn, thú vị

11. horror film

(n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/

: phim kinh dị

12. moving

(adj) /ˈmuːvɪŋ/

: cảm động

13. must - see

(n) /mʌst siː/

: đáng xem, cần phải xem

14. poster

(n) /ˈpəʊstə(r)/

: áp phích quảng cáo

15. review

(n) /rɪˈvjuː/

: bài phê bình (về một bộ phim)

Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films

IX. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 9 Festivals Around the World

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. candy (n)

/ˈkændi/

: kẹo

2. Cannes Film Festival

: Liên hoan phim Cannes

3. carve (v)

/kɑːv/

: chạm, khắc

4. costume (n)

/ˈkɒstjuːm/

: trang phục

5. decorate (v)

/ˈdekəreɪt/

: trang trí

6. decoration (n)

/ˌdekəˈreɪʃn/

: đồ trang trí

7. disappointing (adj)

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/

: đáng thất vọng

8. disappointment (n)

/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

: sự thât vọng

9. Dutch (n)

/dʌtʃ/

: thuộc về Hà Lan, người Hà Lan

10. Easter (n)

/ˈiːstə(r)/

: Lễ Phục sinh

11. feast (n)

/fiːst/

: bữa tiệc

12. feature (n)

/ˈfiːtʃə(r)/

: trình diễn đặc biệt

13. fireworks display (n)

/ˈfaɪəwɜːks dɪˈspleɪ/

: bắn pháo hoa

14. float (n)

/fləʊt/

: xe diễu hành

15. folk dance (n)

/ˈfəʊk dɑːns/

: điệu nháy/ múa dân gian

16. Mid-Autumn Festival

: tết Trung thu

17. parade (n)

/pəˈreɪd/

: cuộc diễu hành

18. prosperity (n)

/prɒˈsperəti/

: sự thịnh vượng, sự phồn vinh

19. symbol (n)

/ˈsɪmbl/

: biểu tượng

20. take part in

/teɪk pɑːt ɪn/

: tham gia

Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Festivals Around the World

X. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10 Energy Sources

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. always

/ 'ɔːlweɪz /

: luôn luôn

2. alternative (Adj)

/ ɔ:l'tə:nətiv /

: có thể lựa chọn thay cho vật khác

3. biogas (n)

/'baiou,gæs/

: khí sinh học

4. carbon dioxide (n)

/ 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /

: khí CO2

5. dangerous (Adj)

/ 'deindʒrəs /

: nguy hiểm

6. distance (n)

/ 'dɪst(ə)ns /

: khoảng cách

7. electricity (n)

/,ɪlɛk'trɪsɪti /

: điện

8. energy (n)

/ 'enədʒi /

: năng lượng

9. footprint (n)

/ 'fʊtprɪnt /

: dấu vết, vết chân

10. hydro (n)

/ 'haidrou /

: thuộc về nước

11. negative (Adj)

/ 'neɡətɪv /

: xấu, tiêu cực

12. never (Adj)

/ 'nevə /

: không bao giờ

13. non-renewable (adj)

/ ,nɔn ri'nju:əbl /

: không phục hồi, không tái tạo được

14. often (Adj)

/ 'ɒf(ə)n /

: thường

15. plentiful (Adj)

/ 'plentifl /

: phong phú, dồi dào

16. renewable (Adj)

/ ri'nju:əbl /

: phục hồi, làm mới lại

17. sometimes

/ 'sʌm.taɪmz /

: thỉnh thoảng

18. solar (Adj)

/ 'soʊlər /

: (thuộc về) mặt trời

19. source (n)

/ sɔ:s /

: nguồn

20. take a shower

/ teɪk ə ʃaʊə /

: tắm vòi tắm hoa sen

21. transport (n)

/ trans'pɔrt /

: phương tiện giao thông

Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 10 Energy Sources

XI. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11 Travelling in the future

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. campsite (n)

/ˈkæmpsaɪt/

: khu cắm trại

2. hope (v)

/həʊp/

: hy vọng

3. hyperloop (n)

/ˈhaɪpə(r) luːp /

: tàu siêu tốc

4. flying car (n.phr)

/ˈflaɪɪŋ kɑː/

: xe bay

5. fume (n)

/fjuːm/

: khói

6. mode of travel (n.phr)

/məʊd ɒv ˈtrævl/

: phương thức đi lại

7. pollute (v)

/pəˈluːt/

: ô nhiễm

8. track (n)

/træk/

: đường ray

9. run on (phr.v)

/ rʌn ɒn/

: chạy bằng

10. sail (v)

/seɪl/

: chèo

11. teleporter (n)

/ˈtel.ɪ.pɔː.tər/

: vận chuyển viễn thông

12. traffic jam (n.phr)

/'træfɪk dʒæm/

: kẹt xe

13. tube (n)

/tjuːb/

: ống nước

14. vehicle (n)

/ ˈviːɪkl /

: phương tiện

15. worry about (phr.v)

/ ˈwʌri əˈbaʊt/

: lo lắng

16. wheel (n)

/wiːl/

: bánh xe

Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 11 Travelling in the Future

XII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12 English - Speaking countries

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. ask for directions

/ɑːsk fɔː dɪˈrɛkʃənz/ (v.phr)

: hỏi đường

2. amazing landscapes

/əˈmeɪzɪŋ ˈlænskeɪps (n.phr)

: phong cảnh tuyệt vời

3. ancient

/ˈeɪnʃənt/ (adj)

: cổ

4. beach

/biːtʃ/ (n)

: bãi biển

5. capital city

/ ˈkæpɪtl ˈsɪti/ (n.phr)

: thủ đô

6. castle

/ˈkɑːsl/ (n)

: lâu đài

7. coastline

/ˈkəʊstlaɪn/ (n)

: đường bờ biển

8. exciting

/ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj)

: thú vị, nhộn nhịp

9. fantastic

/fænˈtæstɪk/ (adj)

: tuyệt vời

10. go penguin watching

/gəʊ ˈpɛŋgwɪn ˈwɒʧɪŋ/ (v.phr)

: xem chim cánh cụt

11. holiday

/ˈhɒlədeɪ/ (n)

: kỳ nghỉ

12. island

/ˈaɪlənd/ (n)

: đảo

13. kangaroo

/ˌkæŋɡəˈruː/ (n)

: chuột túi

14. local people

/ ˈləʊkəl ˈpiːpl/ (n)

: người địa phương

15. museum

/mjuˈziːəm/ (n)

: viện bảo tàng

16. native

/ˈneɪtɪv/ (adj)

: bản địa

17. outdoor activities

/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/ (n)

: hoạt động ngoài trời

18. season

/ˈsiːzn/ (n)

: mùa

19. sunset

/ˈsʌnset/ (n)

: hoàng hôn

20. sports and games

/spɔːts/ /ænd/ /geɪmz/ (n.phr)

: thể thao và trò chơi

21. take a tour

/ teɪk ə tʊə/ (v.phr

: đi thăm quan

22. tattoo

/təˈtuː/ (n)

: hình xăm

23. travel

/ˈtrævl/ (v)

: du lịch

24. unique

/juˈniːk/ (adj)

: độc nhất vô nhị

25. valley

/ˈvæli/ (n)

: thung lũng

Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 12 English speaking countries

Mời các bạn tải về để xem toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới. Ngoài ra, mời các bạn tham khảo thêm tài liệu tiếng Anh được cập nhật liên tục trên VnDoc.com như: Giải bài tập Tiếng Anh 7, Đề thi học kì 1 lớp 7, Đề thi học kì 2 lớp 7, Giải SBT Tiếng Anh 7, Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7 trực tuyến...

Hi vọng rằng, bộ sưu tập này sẽ giúp ích cho quý thầy cô giáo và các em học sinh trong việc nâng cao hiệu quả dạy và học môn Tiếng Anh.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới là tài liệu chi tiết giúp hệ thống từ vựng ở tất cả các Unit được học trong chương trình Tiếng Anh lớp 7 mới (từ Unit 1 đến Unit 12). Tài liệu được trình bày chi tiết, dễ hiểu, có đầy đủ phiên âm, giúp các em học sinh nắm bắt và ghi nhớ những từ vựng quan trọng của bài một cách dễ dàng hơn.

Đánh giá bài viết
276 210.154
4 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Nguyễn Kiên
    Nguyễn Kiên

    nhiều từ khó

    Thích Phản hồi 26/06/21
    • Nguyễn Thùy Dương
      Nguyễn Thùy Dương

      Bạn nói quá chuẩn !!! 😀😃😅

      Thích Phản hồi 24/12/21
    • Thùy Dương Lee
      Thùy Dương Lee

      Đúng luôn

      Thích Phản hồi 13/01/23
  • PRO GAME PLAY !!!
    PRO GAME PLAY !!!

    😀😃😄😅😅 không biết học nổi không nữa

    Thích Phản hồi 15/02/22
    • Thùy Dương Lee
      Thùy Dương Lee

      Nhiều từ tên dài khó đọc mà cái nghĩa cũng dài nữa :)))

      Thích Phản hồi 13/01/23
      • Toàn Nguyễn Đức
        Toàn Nguyễn Đức

        =)))

        Thích Phản hồi 08:52 28/06
    • Toàn Nguyễn Đức
      Toàn Nguyễn Đức

      toàn từ dễ

      Thích Phản hồi 08:41 28/06

      Tiếng Anh phổ thông

      Xem thêm