Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success cả năm
Từ vựng Tiếng Anh 7 Global Success
Đến với bộ sưu tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức này, các em học sinh sẽ nắm được các từ mới trong chương trình tiếng Anh lớp 7.
Từ vựng tiếng Anh unit 1 - 12 lớp 7 năm 2024
- I. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1 Hobbies
- II. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living
- III. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3 Community service
- IV. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4 Music and Arts
- V. Vocabulary English 7 Unit 5 Food and Drink
- VI. Vocabulary English 7 Unit 6 A Visit to a school
- VII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic
- VIII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8 Films
- IX. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 9 Festivals Around the World
- X. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10 Energy Sources
- XI. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11 Travelling in the future
- XII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12 English - Speaking countries
I. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1 Hobbies
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. amazing | (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ | : hết sức ngạc nhiên, kinh ngạc |
2. belong to | (v) /bɪˈlɒŋ tə/ | : thuộc về |
3. benefit | (n) /ˈbenɪfɪt/ | : lợi ích |
4. build | (v) /bɪld/ | : xây dựng |
5. cardboard | (n) /ˈkɑːdbɔːd/ | : bìa cứng |
6. creativity | (n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | : sáng tạo |
7. common | (adj) /ˈkɒmən/ | : chung, thông thường |
8. collect | (v) /kəˈlekt/ | : sưu tầm |
9. coin | (n) /kɔɪn/ | : xu |
10. dislike | (v) /dɪsˈlaɪk/ | : không thích |
11. dollhouse | (n) /ˈdɒlhaʊs/ | : nhà búp bê |
12. enjoy | (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ | : thích |
13. gardening | (n) /ˈɡɑːdnɪŋ/ | : làm vườn |
14. glue | (n) /ɡluː/ | : hồ/ keo dán |
15. jogging | (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ | : chạy bộ |
16. horse riding | (n) /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ | : cưỡi ngựa |
17. insect | (n) /ˈɪnsekt/ | : côn trùng |
18. jogging | (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ | : đi/ chạy bộ thư giãn |
19. like | (v) /laɪk/ | : thích |
20. make models | (v) /meɪk ˈmɒdlz/ | : làm mô hình |
21. maturity | (n) /məˈtʃʊərəti/ | : sự trưởng thành |
22. patient | (adj) /ˈpeɪʃnt/ | : kiên nhẫn, nhẫn nại |
23. popular | (adj) /ˈpɒpjələ(r)/ | : được nhiều người ưu thích |
24. responsibility | (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | : sự chịu trách nhiệm |
25. set | (v) /set/ | : (mặt trời) lặn |
26. teddy bear | (n) /ˈtedi beə(r)/ | : gấu bông |
Give the correct form of the word in brackets to complete the following sentences.
1. What’s the name of that __________ you were singing earlier? (sing)
2. I started to learn the piano, but I don’t think I’ve got much __________ talent, to be honest. (music)
3. My dad used to be really fit and was on his college __________ team. (athlete)
4. When you were young, did you ever play in the street with other local __________ ? (child)
5. Ann is studying to be an __________, but I don’t think he’s enjoying it. (act)
6. They have a wonderful __________ of old toys at the museum in town. (collect)
7. My grandad loves to ___________ and we often go out on his boat. (sail)
8. You have to practice a lot if you want to work as a __________. (music)
9. Parents gave the school ________ support in its case for getting its facilities improved. (value)
10. Jenny, you have ________ for collecting up the books after after the class. (responsible)
1. What’s the name of that ____song______ you were singing earlier? (sing)
2. I started to learn the piano, but I don’t think I’ve got much _____musical_____ talent, to be honest. (music)
3. My dad used to be really fit and was on his college ____athletic______ team. (athlete)
4. When you were young, did you ever play in the street with other local ____children______ ? (child)
5. Ann is studying to be an ______actor____, but I don’t think he’s enjoying it. (act)
6. They have a wonderful _____collection_____ of old toys at the museum in town. (collect)
7. My grandad loves to ______sailing_____ and we often go out on his boat. (sail)
8. You have to practice a lot if you want to work as a _____musician_____. (music)
9. Parents gave the school ____valuable____ support in its case for getting its facilities improved. (value)
10. Jenny, you have ___responsibilities_____ for collecting up the books after after the class. (responsible)
Xem tiếp: Từ vựng Unit 1 lớp 7 Hobbies
II. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. allergy | (n) /ˈælədʒi/ | : bệnh dị ứng |
2. advice (to V) | (v) /ədˈvaɪs/ | : khuyên bảo |
3. affect | (v) /əˈfekt/ | : ảnh hưởng |
4. amount (of) | (n) /əˈmaʊnt/ | : lượng (danh từ không đếm được) |
5. avoid (V-ing) | (v) /əˈvɔɪd/ | : tránh |
6. adult | (n) /əˈdʌlt/ | : người lớn |
7. backache | (n) /ˈbækeɪk/ | : bệnh đau lưng |
8. balance | (n) /ˈbæləns/ | : sự cân bằng; cân bằng |
9. boating | (n) ´boutiη/ | : cuộc đi chơi bằng thuyền |
10. cure (for) | (n) (v) /kjʊə(r)/ | : phương pháp cứu chữa, chữa bệnh |
11. command | (n) (v) /kəˈmɑːnd/ | : mệnh lệnh, yêu cầu |
12. cough | (n) (v) /kɒf/ | : bệnh ho, ho |
13. count | (v) /kaʊnt/ | : đếm |
14. calorie | (n) /ˈkæləri/ | : calo |
15. cycling | (n) /ˈsaɪklɪŋ/ | : đạp xe |
16. countryside | (n) /ˈkʌntrisaɪd/ | : miền quê, nông thôn |
17. depressed | (adj) /dɪˈprest/ | : căng thẳng |
18. disease | (n) /dɪˈziːz/ | : bệnh tật |
19. die of | (v) /daɪ/ | : chết vì (bệnh gì) |
20. diet | (n) /ˈdaɪət/ | : chế độ ăn |
21. dim light | /dɪm laɪt/ | : lờ mờ, tối mờ mờ |
22. extend | (v) /ɪkˈstend/ | : mở rộng |
23. expert (in) | (n) /ˈekspɜːt/ | : chuyên gia về |
24. epidemic | (n/ adj) /ˌepɪˈdemɪk/ | : dịch bệnh, lan truyền như dịch bệnh |
25. energy | (n) /ˈenədʒi/ | : năng lượng |
26. earache | (n) /ˈɪəreɪk/ | : đau tai |
27. flu | (n) /fluː/ | : cảm cúm |
28. fever | (n) /ˈfiːvə(r)/ | : sốt |
29. fresh | (adj) /freʃ/ | : tươi tỉnh (tâm trạng), tươi sống (đồ ăn) |
30. health | (n) /helθ/ | : sức khỏe |
31. healthy | (adj) /ˈhelθi/ | : có lợi cho sức khỏe |
32. lip balm | (n) /lɪp bɑːm/ | : son dưỡng môi |
33. lunch box | (n) /ˈlʌntʃ bɒks/ | : hộp đựng đồ ăn trưa |
34. neighbourhood | (n) /ˈneɪbəhʊd/ | : vùng lân cận |
35. outdoor | (adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ | : ngoài trời |
36. sunburn | (n) /ˈsʌnbɜːn/ | : cháy nắng |
37. suncream | (n) /ˈsʌn kriːm/ | : kem chống nắng |
38. red spot | /red spɒt/ | : đốm đỏ |
Xem tiếp: Từ vựng Unit 2 lớp 7 Healthy Living sách Global Success
III. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3 Community service
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. around | /əˈraʊnd/ | : xung quanh |
2. board game | /bɔːd ɡeɪm/ | : chơi cờ |
3. clean | (v) /kliːn/ | : dọn dẹp, lau chùi |
4. community activity | (n) /kəˈmjuːnəti ækˈtɪvəti/ | : hoạt động cộng đồng |
5. donate | (v)/dəʊˈneɪt/ | : quyên góp |
6. exchange | (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | : trao đổi |
7. homeless | (adj) /ˈhəʊmləs/ | : vô gia cư |
8. pick up | /pɪk ʌp/ | : nhặt |
9. recycle | (v) /ˌriːˈsaɪkl/ | : tái chế |
10. tutor | (v) /ˈtjuːtə(r)/ | : dạy kèm, gia sư |
11. volunteer | (v)/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | : tình nguyện |
IV. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4 Music and Arts
ENGLISH | TYPE | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
anthem | n | /ˈænθəm/ | bài hát ca ngợi |
academic | adj | /ækəˈdemɪk/ | có tính học thuật |
actress | n | /ˈæktrəs/ | diễn viên nữ |
art club | n | /ˈɑːt klʌb/ | câu lạc bộ nghệ thuật |
art gallery | n | /ˈɑːt ɡæləri/ | bảo tàng nghệ thuật |
artist | n | /ˈɑːtɪst/ | nghệ sĩ |
book fair | n | /bʊk feə(r)/ | hội chợ sách |
camera | n | /ˈkæmrə/ | máy ảnh |
compose | v | /kəmˈpəʊz/ | soạn nhạc |
composer | n | /kəmˈpəʊzə(r)/ | nhà soạn nhạc |
comedian | n | /kəˈmiːdiən/ | nghệ sĩ hài kịch |
concert hall | n | /ˈkɒnsət hɔːl/ | phòng hòa nhạc |
core subject | n | /kɔː(r) ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học chính |
country music | n | /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/ | nhạc đồng quê |
compulsory | adj | /kəmˈpʌlsəri/ | bắt buộc |
curriculum | n | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình giảng dạy |
classical music | n | /ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ | nhạc cổ điển |
crayon | n | /ˈkreɪən/ | bút chì màu |
cello | n | /ˈtʃeləʊ/ | đàn xen-lô |
dedicate | v | /ˈdedɪkeɪt/ | cống hiến |
drum | n | /drʌm/ | trống |
exhibition | n | /eksɪˈbɪʃn/ | cuộc triển lãm |
emotional | adj | /ɪˈməʊʃənl/ | có cảm xúc |
folk music | n | /fəʊk ˈmjuːzɪk/ | nhạc dân ca |
in person | idiom | /ɪn ˈpərsn/ | đích thân, trực tiếp |
landscape | n | /ˈlændskeɪp/ | /ˈlændskeɪp/ |
live | n | /laɪv/ | sống |
melodic | adj | /məˈlɒdɪk/ | du dương |
modern music | n | /ˈmɒdn ˈmjuːzɪk/ | nhạc hiện đại |
microphone | n | /ˈmaɪkrəfəʊn/ | micro |
musical instrument | n | /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
musician | n | /mjuˈzɪʃn/ | nghệ sĩ âm nhạc |
non-essential | adj | /nɒn ɪˈsenʃl/ | không cần thiết |
Opera | n | /ˈɒprə/ | nhạc ô pê ra |
originate | v | /əˈrɪdʒɪneɪt/ | bắt nguồn, gốc ở |
painter | n | /ˈpeɪntə(r)/ | họa sĩ |
paintbrush | n | /ˈpeɪntbrʌʃ/ | cây cọ vẽ |
performance | n | /pəˈfɔːməns/ | màn trình diễn |
perform | v | /pəˈfɔːm/ | thực hiện |
portrait | n | /ˈpɔːrtreɪt/ | bức chân dung |
poet | n | /ˈpəʊɪt/ | nhà thơ |
poem | n | /ˈpəʊɪm/ | bài thơ |
photography | n | /fəˈtɒɡrəfi/ | nghề nhiếp ảnh |
puppet theater | n | /ˈpʌpɪt ˈθɪətə(r)/ | nhà hát múa rối |
puppeteer | n | /pʌpɪˈtɪə(r)/ | nghệ sĩ rối |
saxophone | n | /ˈsæksəfəʊn/ | kèn sắc xô phôn |
sculpture | n | /ˈskʌlptʃər/ | nghệ thuật điêu khắc |
street painting | n | /striːt /ˈpeɪntɪŋ// | vẽ tranh đường phố |
songwriter | n | /ˈsɒŋraɪtə(r)/ | nhạc sỹ, người sáng tác bài hát |
take photos | v | /teɪk /ˈfəʊtəʊz/ | Chụp ảnh |
rural | adj | /ˈrʊərəl/ | thuộc vùng quê |
vacation | n | /vəˈkeɪʃn/ | kì nghỉ |
water puppetry | n | /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ | môn rối nước |
V. Vocabulary English 7 Unit 5 Food and Drink
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. beef | (n) /biːf/ | : thịt bò |
2. butter | (n) /ˈbʌtə(r)/ | : bơ |
3. dish | (n) /dɪʃ/ | : món ăn |
4. eel | (n) /iːl/ | : con lươn |
5. flour | (n) /ˈflaʊə(r)/ | : bột |
6. fried | (n) /fraɪd/ | : được chiên/ rán |
7. green tea | (n) /ˌɡriːn ˈtiː/ | : chè xanh |
8. ingredient | (n) /ɪnˈɡriːdiənt/ | : thành phần |
9. juice | (n) /dʒuːs/ | : nước ép |
10. lemonade | (n) /ˌleməˈneɪd/ | : nước chanh |
11. mineral water | (n) /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ | : nước khoáng |
12. noodles | (n) /ˈnuːdl/ | : mì, mì sợi, phở |
13. omelette | (n) /ˈɒmlət/ | : trứng tráng |
14. onion | (n) /ˈʌnjən/ | : củ hành |
15. pancake | (n) /ˈpænkeɪk/ | : bánh kép |
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Food and Drink
VI. Vocabulary English 7 Unit 6 A Visit to a school
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. celebrate | (v) /ˈselɪbreɪt/ | : kỉ niệm, tổ chức |
2. entrance exam | /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ | : kì thi đầu vào |
3. equipment | (n) /ɪˈkwɪpmənt/ | : đồ dùng, thiết bị |
4. extra | (adj) /ˈekstrə/ | : thêm |
5. facility | (n) /fəˈsɪləti/ | : thiết bị, tiện nghi |
6. gifted | (adj) /ˈɡɪftɪd/ | : năng khiếu |
7. laboratory | (n) /ləˈbɒrətri/ | : phòng thí nghiệm |
8. lower secondary school | (n) /ˈləʊə(r) ˈsekəndri school/ | : trường trung học cơ sở |
9. midterm | (adj) /ˌmɪdˈtɜːm/ | : giữa học kì |
10. outdoor | (adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ | : ngoài trời |
11. private | (adj) /ˈpraɪvət/ | : riêng tư |
12. projector | (n) /prəˈdʒektə(r)/ | : máy chiếu |
13. resource | (n) /rɪˈsɔːs/ | : tài nguyên |
14. royal | (adj) /ˈrɔɪəl/ | : thuộc về hoàng gia |
15. service | (n) /ˈsɜːvɪs/ | : dịch vụ |
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A visit to a school
VII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. bumpy | (adj) /ˈbʌmpi/ | : lồi lõm, nhiều ổ gà |
2. cross | (v) /krɒs/ | : đi qua, băng qua |
3. cross the road | /krɒs ðə ˈrəʊd/ | : băng qua đường |
4. crossroad | (n) /ˈkrɒsrəʊdz/ | : ngã tư |
5. crowded | (adj) /ˈkraʊdɪd/ | : đông đúc |
6. distance | (n) /ˈdɪstəns/ | : khoảng cách |
7. fine | (v) /faɪn/ | : phạt |
8. fly | (v) /flaɪ/ | : bay, lái máy bay, đi trên máy bay |
9. handlebars | (n) /ˈhændlbɑː(r)/ | : tay lái, ghi đông |
10. lane | (n) /leɪn/ | : làn đường |
11. obey traffic rules | /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ | : tuân theo luật giao thông |
12. passenger | (n) /ˈpæsɪndʒə(r)/ | : hành khách |
13. pavement | (n) /ˈpeɪvmənt/ | : vỉa hè (cho người đi bộ) |
14. pedestrian | (n) /pəˈdestriən/ | : người đi bộ |
15. plane | (n) /pleɪn/ | : máy bay |
16. road sign/ traffic sign | (n) /rəʊd saɪn/ /ˈtræfɪk saɪn/ | : biển báo giao thông |
17. rush hour | /ˈrʌʃ aʊə(r)/ | : giờ cao điểm |
18. road user | /rəʊd ˈjuːzə(r)/ | : người sử dụng đường bộ |
19. traffic | (n) /ˈtræfɪk/ | : giao thông |
20. traffic lights | /ˈtræfɪk laɪts/ | : đèn giao thông |
21. traffic rule | /ˈtræfɪk ruːl/ | : luật giao thông |
22. traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | : sự tắc đường, kẹt xe |
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Traffic
VIII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8 Films
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. acting | (n) /ˈæktɪŋ/ | : diễn xuất |
2. comedy | (n) /ˈkɒmədi/ | : phim hài |
3. confusing | (adj) /kənˈfjuːzɪŋ/ | : khó hiểu, gây bối rối |
4. director | (n) /daɪˈrektə(r)/ | : đạo diễn (phim, kich, …) |
5. documentary | (n) /ˌdɒkjuˈmentri/ | : phim tài liệu |
6. dull | (adj) /dʌl/ | : buồn tẻ, chán ngắt |
7. enjoyable | (adj) /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | : thú vị, thích thú |
8. fantasy | (n) /ˈfæntəsi/ | : phim giả tưởng, tưởng tượng |
9. frightening | (adj) /ˈfraɪtnɪŋ/ | : làm sợ hãi, rùng rợn |
10. gripping | (adj) /ˈɡrɪpɪŋ/ | : hấp dẫn, thú vị |
11. horror film | (n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/ | : phim kinh dị |
12. moving | (adj) /ˈmuːvɪŋ/ | : cảm động |
13. must - see | (n) /mʌst siː/ | : đáng xem, cần phải xem |
14. poster | (n) /ˈpəʊstə(r)/ | : áp phích quảng cáo |
15. review | (n) /rɪˈvjuː/ | : bài phê bình (về một bộ phim) |
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films
IX. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 9 Festivals Around the World
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. candy (n) | /ˈkændi/ | : kẹo |
2. candy apple | /ˈkændi æpl/ | : kẹo táo |
3. Cannes Film Festival | /kænds fɪlm ˈfestɪvl/ | : Liên hoan phim Cannes |
4. carve (v) | /kɑːv/ | : chạm, khắc |
5. carving pumpkin | /ˈkɑːvɪŋ ˈpʌmpkɪn/ | : chạm khắc bí ngô |
6. celebrate (v) | /ˈselɪbreɪt/ | : kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm |
7. chase (v) | /tʃeɪs/ | : đuổi, săn đuổi |
8. chase after a wheel of cheese | /tʃeɪsˈɑːftə(r) ə wiːl tʃiːz/ | : đuổi theo bánh xe pho mai |
9. chocolate egg | /ˈtʃɒklət eɡ/ | : trứng sô cô la |
10. Christmas (n) | /ˈkrɪsməs/ | : Lễ Nô-en, Giáng sinh |
11. cozy (adj) | /ˈkəʊzi/ | : ấm cúng |
12. costume (n) | /ˈkɒstjuːm/ | : trang phục |
13. decorate (v) | /ˈdekəreɪt/ | : trang trí |
14. decoration (n) | /ˌdekəˈreɪʃn/ | : đồ trang trí |
15. disappointing (adj) | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ | : đáng thất vọng |
16. disappointment (n) | /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ | : sự thât vọng |
17. Dutch (n) | /dʌtʃ/ | : thuộc về Hà Lan, người Hà Lan |
18. Easter (n) | /ˈiːstə(r)/ | : Lễ Phục sinh |
19. feast (n) | /fiːst/ | : bữa tiệc |
20. feature (n) | /ˈfiːtʃə(r)/ | : trình diễn đặc biệt |
21. fireworks (n) | /ˈfaɪəwɜːks/ | : pháo hoa |
22. fireworks display (n) | /ˈfaɪəwɜːks dɪˈspleɪ/ | : bắn pháo hoa |
23. float (n) | /fləʊt/ | : xe diễu hành |
24. folk dance (n) | /ˈfəʊk dɑːns/ | : điệu nháy/ múa dân gian |
25. Mid-Autumn Festival | : tết Trung thu | |
26. parade (n) | /pəˈreɪd/ | : cuộc diễu hành |
27. prosperity (n) | /prɒˈsperəti/ | : sự thịnh vượng, sự phồn vinh |
28. symbol (n) | /ˈsɪmbl/ | : biểu tượng |
29. take part in | /teɪk pɑːt ɪn/ | : tham gia |
30. reunion (n) | /ˌriːˈjuːniən/ | : sự đoàn tụ |
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Festivals Around the World
X. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10 Energy Sources
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. always | / 'ɔːlweɪz / | : luôn luôn |
2. alternative (Adj) | / ɔ:l'tə:nətiv / | : có thể lựa chọn thay cho vật khác |
3. biogas (n) | /'baiou,gæs/ | : khí sinh học |
4. carbon dioxide (n) | / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / | : khí CO2 |
5. dangerous (Adj) | / 'deindʒrəs / | : nguy hiểm |
6. distance (n) | / 'dɪst(ə)ns / | : khoảng cách |
7. electricity (n) | /,ɪlɛk'trɪsɪti / | : điện |
8. energy (n) | / 'enədʒi / | : năng lượng |
9. footprint (n) | / 'fʊtprɪnt / | : dấu vết, vết chân |
10. hydro (n) | / 'haidrou / | : thuộc về nước |
11. negative (Adj) | / 'neɡətɪv / | : xấu, tiêu cực |
12. never (Adj) | / 'nevə / | : không bao giờ |
13. non-renewable (adj) | / ,nɔn ri'nju:əbl / | : không phục hồi, không tái tạo được |
14. often (Adj) | / 'ɒf(ə)n / | : thường |
15. plentiful (Adj) | / 'plentifl / | : phong phú, dồi dào |
16. renewable (Adj) | / ri'nju:əbl / | : phục hồi, làm mới lại |
17. sometimes | / 'sʌm.taɪmz / | : thỉnh thoảng |
18. solar (Adj) | / 'soʊlər / | : (thuộc về) mặt trời |
19. source (n) | / sɔ:s / | : nguồn |
20. take a shower | / teɪk ə ʃaʊə / | : tắm vòi tắm hoa sen |
21. transport (n) | / trans'pɔrt / | : phương tiện giao thông |
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 10 Energy Sources
XI. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11 Travelling in the future
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. campsite (n) | /ˈkæmpsaɪt/ | : khu cắm trại |
2. hope (v) | /həʊp/ | : hy vọng |
3. hyperloop (n) | /ˈhaɪpə(r) luːp / | : tàu siêu tốc |
4. flying car (n.phr) | /ˈflaɪɪŋ kɑː/ | : xe bay |
5. fume (n) | /fjuːm/ | : khói |
6. mode of travel (n.phr) | /məʊd ɒv ˈtrævl/ | : phương thức đi lại |
7. pollute (v) | /pəˈluːt/ | : ô nhiễm |
8. track (n) | /træk/ | : đường ray |
9. run on (phr.v) | / rʌn ɒn/ | : chạy bằng |
10. sail (v) | /seɪl/ | : chèo |
11. teleporter (n) | /ˈtel.ɪ.pɔː.tər/ | : vận chuyển viễn thông |
12. traffic jam (n.phr) | /'træfɪk dʒæm/ | : kẹt xe |
13. tube (n) | /tjuːb/ | : ống nước |
14. vehicle (n) | / ˈviːɪkl / | : phương tiện |
15. worry about (phr.v) | / ˈwʌri əˈbaʊt/ | : lo lắng |
16. wheel (n) | /wiːl/ | : bánh xe |
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 11 Travelling in the Future
XII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12 English - Speaking countries
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. ask for directions | /ɑːsk fɔː dɪˈrɛkʃənz/ (v.phr) | : hỏi đường |
2. amazing landscapes | /əˈmeɪzɪŋ ˈlænskeɪps (n.phr) | : phong cảnh tuyệt vời |
3. ancient | /ˈeɪnʃənt/ (adj) | : cổ |
4. beach | /biːtʃ/ (n) | : bãi biển |
5. capital city | / ˈkæpɪtl ˈsɪti/ (n.phr) | : thủ đô |
6. castle | /ˈkɑːsl/ (n) | : lâu đài |
7. coastline | /ˈkəʊstlaɪn/ (n) | : đường bờ biển |
8. exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) | : thú vị, nhộn nhịp |
9. fantastic | /fænˈtæstɪk/ (adj) | : tuyệt vời |
10. go penguin watching | /gəʊ ˈpɛŋgwɪn ˈwɒʧɪŋ/ (v.phr) | : xem chim cánh cụt |
11. holiday | /ˈhɒlədeɪ/ (n) | : kỳ nghỉ |
12. island | /ˈaɪlənd/ (n) | : đảo |
13. kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ (n) | : chuột túi |
14. local people | / ˈləʊkəl ˈpiːpl/ (n) | : người địa phương |
15. museum | /mjuˈziːəm/ (n) | : viện bảo tàng |
16. native | /ˈneɪtɪv/ (adj) | : bản địa |
17. outdoor activities | /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/ (n) | : hoạt động ngoài trời |
18. season | /ˈsiːzn/ (n) | : mùa |
19. sunset | /ˈsʌnset/ (n) | : hoàng hôn |
20. sports and games | /spɔːts/ /ænd/ /geɪmz/ (n.phr) | : thể thao và trò chơi |
21. take a tour | / teɪk ə tʊə/ (v.phr | : đi thăm quan |
22. tattoo | /təˈtuː/ (n) | : hình xăm |
23. travel | /ˈtrævl/ (v) | : du lịch |
24. unique | /juˈniːk/ (adj) | : độc nhất vô nhị |
25. valley | /ˈvæli/ (n) | : thung lũng |
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 12 English speaking countries
Mời các bạn tải về để xem toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới.
Hi vọng rằng, bộ sưu tập này sẽ giúp ích cho quý thầy cô giáo và các em học sinh trong việc nâng cao hiệu quả dạy và học môn Tiếng Anh.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới là tài liệu chi tiết giúp hệ thống từ vựng ở tất cả các Unit được học trong chương trình Tiếng Anh lớp 7 mới (từ Unit 1 đến Unit 12). Tài liệu được trình bày chi tiết, dễ hiểu, có đầy đủ phiên âm, giúp các em học sinh nắm bắt và ghi nhớ những từ vựng quan trọng của bài một cách dễ dàng hơn.