Tiếng Anh 7 Smart World Unit 4 Lesson 2
Tiếng Anh 7 I-learn Smart World Unit 4 Lesson 2
Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em Soạn Tiếng Anh lớp 7 i-Learn Smart World Unit 4 Lesson 2. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết. Mời các em tham khảo bài sau đây.
Tiếng Anh 7 Unit 4 Lesson 2 i Learn Smart World
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
New Words
a. Fill in the table. Listen and repeat
(Điền vào bảng. Nghe và lặp lại)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
plant | raise | clean up | recycle | donate |
trees flowers | money | parks streets | cans bottles | books old clothes |
b. In pairs: Add more words to the table. Share your ideas with the class
(Làm việc theo cặp: Thêm nhiều từ vào bảng. Chia sẻ với cả lớp)
Listening
a. Listen to two people talking. What is the purpose of the interview?
(Nghe hai người nói chuyện. Mục đích của buổi phóng vấn này là gì?)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
1. To find our how students helped their community.
Nội dung bài nghe
Ms. White: Welcome to Teen Talk. I’m talking to Annie Williams. She’s a middle school student and this month she has beeb busy helping out community.
Annie: Hi.
Ms. White: So, Annie, let’s talk about what you did to help our community.
Annie: Last month, I donated warm clothes and my old toys. My sister donated some comics. They went to the poor children.
Ms. White: Great. What else did you do?
Annie: Last week, I cleaned up the park near my house. I was dirty so we picked up the garbage. We also planted flowers and trees there. Now, kids can enjoy playing in the park.
Ms. White: Fantastic. Can you tell us about your volunteer work?
Annie: Well, yesterday, my friends and I volunteered at Fair View’s soup kitchen.
Ms. White: Wow! You guys did a great job to help our community.
Annie: Thank you, Ms. White.
Hướng dẫn dịch
Cô White: Chào mừng đến với Teen Talk. Cô đang nói chuyện với Annie Williams. Em ấy là một học sinh cấp hai và tháng này em ấy đã bận rộn giúp đỡ cộng đồng của chúng ta.
Annie: Em chào cô ạ.
Cô White: Vậy, Annie, hãy nói về những gì em đã làm để giúp đỡ cộng đồng của chúng ta nhé.
Annie: Tháng trước, em đã tặng quần áo ấm và đồ chơi cũ của mình. Em gái em đã tặng một số truyện tranh. Chúng được trao cho những trẻ em nghèo.
Cô White: Tuyệt vời. Em đã làm gì khác nữa không?
Annie: Tuần trước, em đã dọn dẹp công viên gần nhà. Nó bẩn nên chúng em đã nhặt rác. Chúng em cũng trồng hoa và cây ở đó. Bây giờ, trẻ em có thể vui chơi trong công viên.
Cô White: Tuyệt vời. Em có thể cho mọi người biết về công việc tình nguyện của em không?
Annie: À, hôm qua, em và các bạn đã tình nguyện đến bếp súp của Fair View.
Cô White: Chà! Các em đã làm rất tốt để giúp đỡ cộng đồng của chúng ta.
Annie: Cảm ơn cô White ạ.
b. Now, listen and circle
(Giờ hãy nghe và khoanh tròn)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
1. b | 2. a | 3. b | 4. c | 5. c |
c. In pairs: What kinds of things could you do to help your local community?
(Theo cặp: Những loại việc nào bạn có thể giúp đỡ cộng đồng địa phương của bạn?)
A: What kinds of things could you do to help your local community?
(Bạn có thể làm những gì để giúp người dân địa phương bạn?)
B: Let’s talk about helping my local community, I can plant trees, clean up the street.
(Nói về giúp đỡ người dân địa phương, tôi có thể trồng cây, dọn dẹp khu phố.)
Grammar
a. Listen and repeat
(Nghe và lặp lại)
Bài nghe
b. Fill in the blanks with the Past Simple form of the verbs in brackets
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng động từ trong ngoặc chia ở thì Quá khứ đơn)
Gợi ý đáp án
1. volunteered | 2. cleaned up | 3. raised | 4. donated - didn’t use | 5. collected | 6. planted |
c. Look at the table and write the sentences
(Hãy nhìn vào bảng và viết các câu)
Gợi ý đáp án
1. Đức cleaned up the park last month.
2. Lan didn’t plant flowers yesterday./ Yesterday, Lan didn’t plant flowers.
3. Last week, Đức and Lan donated clothes./ Đức and Lan donated clothes last week.
4. Did Lan clean up streets two weeks ago?
5. Đức and Lan didn’t volunteer at a soup kitchen last Sunday./ Last Sunday, Đức and Lan didn’t volunteer at a soup kitchen.
6. Did Đức donate books three days ago?
Pronunciation
a. Focus on different pronunciations /d/, /id/, /t/ of verb endings -ed
(Tập trung các âm phát âm khác nhau /d/, /id/, /t/ của động từ tận cùng ed)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters
(Nghe các từ và tập trung các chữ cái được gạch chân)
Bài nghe
c. Listen and cross out the word that has the underlined part pronounced differently from the others
(Nghe và gạch từ có phần bị gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
1. stopped | 2. organized | 3. wanted |
d. Read the words with the correct sound to a partner
(Đọc các từ này cho bạn cùng nhóm nghe)
Practice
a. Ask and answer
(Hỏi và trả lời)
Gợi ý
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Yesterday, I recycled bottles and papers.
(Hôm qua tôi tái chế chai lọ và giấy.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, I planted trees and flowers.
(Tuần trước, tôi đã trồng cây và hoa.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: I donated clothes, books and foods two week ago.
(Tôi đã quyên góp quần áo, sách và đồ ăn hai tuần trước.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, I cleaned up the park, the road and the beach.
(Tuần trước, tôi đã quét dọn công viên, đường và biển.)
b. Practice with your own ideas
(Thực hành với các ý của riêng bạn)
Speaking
a. Your school went out to help the community. Fill the table with details about what you did. Then, ask your partner about what they did and complete the table on the right. Swap roles and repeat.
(Trường của bạn đã đi ra ngoài để giúp đỡ cộng đồng. Điền vào bảng các chi tiết bạn đã làm gì. Sau đó hỏi bạn cùng nhóm về họ đã làm gì và hoàn thành bảng bên phải. Tráo vai và lặp lại)
Gợi ý đáp án
A: What did you do to help our community?
(Các bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Yesterday, we cleaned up the street.
(Hôm qua, chúng tôi đã quét dọn đường phố.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, we volunteered at a soup kitchen.
(Tuần trước, chúng tôi đã làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Two weeks ago, we planted flowers.
(Hai tuần trước, chúng tôi đã trồng hoa.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last month, we taught poor children.
(Tháng trước, chúng tôi đã dạy trẻ em nghèo.)
b. Share with the class
(Chia sẻ với cả lớp)
VnDoc xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 i-learn Smart World theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SGK Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Tiếng Anh 7 Smart World Unit 4 Lesson 2.