Từ vựng Unit 6 lớp 7 Education
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 6 Education
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 6 lớp 7 Education dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải.
Từ vựng Unit 6 lớp 7 Education
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. annoyed |
(adj) /əˈnɔɪd/ |
: bực bội, khó chịu |
2. abroad |
(adj) /əˈbrɔːd/ |
: ở/ ra nước ngoài |
3. delighted |
(adj) /dɪˈlaɪtɪd/ |
: vui mừng, hài lòng |
4. disappointed |
(adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ |
: thất vọng |
5. essay |
(n) /ˈeseɪ/ |
: bài tiểu luận |
6. fail |
(v) /feɪl/ |
: thi rớt |
7. homework |
(n) /ˈhəʊmwɜːk/ |
: bài tập về nhà |
8. pass |
(v) /pɑːs/ |
: thi đậu |
9. pleased |
(adj) /pliːzd/ |
: hài lòng |
10. presentation |
(n) /ˌpreznˈteɪʃn/ |
: buổi thuyết trình, bài thuyết trình |
11. project |
(n) /ˈprɒdʒekt/ |
: dự án, đồ án |
12. report |
(n) /rɪˈpɔːt/ |
: bài báo cáo |
13. surprised |
(adj) /səˈpraɪzd/ |
: ngạc nhiên |
14. test |
(n) /test/ |
: bài kiểm tra |
15. upset |
(adj) /ˌʌpˈset/ |
: buồn bã, đau khổ |
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Transportation MỚI
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 Education bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.
Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 6 Education đầy đủ nhất. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo thêm tài liệu luyện tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit. Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả!
Để tiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm về giảng dạy và học tập các môn học lớp 7, VnDoc mời các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập nhóm riêng dành cho lớp 7 sau : Nhóm Tài liệu học tập Tiếng Anh lớp 7. Rất mong nhận được sự ủng hộ của các thầy cô và các bạn.