Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health sách Smart World

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Health

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit năm 2023 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Health bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Vocabulary Unit 2 lớp 7

Từ mới

Hình ảnh

Phiên âm

Định nghĩa

1. allergy

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˈælədʒi/

: dị ứng

2. cafeteria

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˌkæfəˈtɪəriə/

: căn - tin, quán ăn tự phục vụ

3. cough

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /kɒf/

: ho

4. depression

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /dɪˈpreʃn/

: sự chán nản, buồn rầu

5. drink

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(v) /drɪŋk/

: uống

6. effectively

(adv) /ɪˈfektɪvli/

: một cách hiệu quả

7. earache

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˈɪəreɪk/

: đau tai

8. eat

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(v) /iːt/

: ăn

9. fast food

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˌfɑːst ˈfuːd/

: đồ ăn nhanh

10. feel

(v) /fiːl/

: có cảm giác, cảm thấy

11. fruit

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /fruːt/

: trái cây

12. fever

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˈfiːvə(r)/

: sốt

13. get

(v) /ɡet/

: nhận được

14. get rest

(v) /ɡet rest/

: nghỉ ngơi

15. get sleep

(v) /ɡet sliːp/

: ngủ

16. health

(n) /helθ/

: sức khỏe

17. healthy

(adj) /ˈhelθi/

: có lợi cho sức khỏe

18. itchy

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(adj) /ˈɪtʃi/

: ngứa, gây ngứa

19. junk food

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˈdʒʌŋk fuːd/

: đồ ăn vặt

20. lifestyle

(n) /ˈlaɪfstaɪl/

: phong cách sống

21. medicine

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˈmedɪsn/

: thuốc

22. obesity

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /əʊˈbiːsəti/

: bệnh béo phì

23. sleep

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(v) /sliːp/

: ngủ

24. survey

(n) /ˈsɜːveɪ/

: khảo sát

25. runny nose

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˈrʌni nəʊz/

: sổ mũi

26. sickness

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˈsɪknəs/

: sự ốm, sự bệnh

27. sneeze

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(v) /sniːz/

: hắt hơi

28. soda

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˈsəʊdə/

: nước xô-đa

29. sore throat

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /sɔː(r) θrəʊt/

: đau họng

30. spot

(n) /spɒt/

: mụn nhọt

31. stay up late

(v) /steɪ ʌp leɪt/

: thức khuya

32. stomachache

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˈstʌmək eɪk/

: đau bụng

33. sunburn

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˈsʌnbɜːn/

: sự cháy nắng

34. unhealthy

(adj) /ʌnˈhelθi/

: không có lợi cho sức khỏe

35. vitamin

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˈvɪtəmɪn/

: vi-ta-min

36. vegetable

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(n) /ˈvedʒtəbl/

: rau, củ

37. vegetarian

(n) /ˌvedʒəˈteəriən/

: người ăn chay

38. warm

(adj) /wɔːm/

: ấm

39. weak

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

(adj) /wiːk/

: yếu

Trắc nghiệm từ vựng Unit 2 lớp 7

Bài tập vận dụng

Supply the correct forms of the given words.

1. It is ________________ for young children to eat too much candy. (HEALTH)

2. John practices English with his brother ________________. (NIGHT)

3. Do you know what this flower ________________? (SYMBOL)

4. She's going to hospital for a ________________ check-up. (MEDICINE)

5. John's ________________ does not prevent him from attending the lecture. (SICK)

Xem đáp án

1. It is _______unhealthy_________ for young children to eat too much candy. (HEALTH)

2. John practices English with his brother ______nightly__________. (NIGHT)

3. Do you know what this flower _______symbolizes / symbolises_________? (SYMBOL)

4. She's going to hospital for a _______medical_________ check-up. (MEDICINE)

5. John's _____sickness___________ does not prevent him from attending the lecture. (SICK)

Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Health đầy đủ nhất.

Đánh giá bài viết
11 5.627
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh lớp 7

    Xem thêm