Tiếng Anh 7 Smart World Unit 7 Lesson 1
Tiếng Anh 7 I-learn Smart World Unit 7 Lesson 1
Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em Soạn Tiếng Anh 7 Smart World Unit 7 Lesson 1. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.
Tiếng Anh 7 Smart World Unit 7 Lesson 1
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
New Words
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
1. D | 2. C | 3. G | 4. F | 5. A | 6. E | 7. B |
b. In pairs: Discuss adjectives you could use for these items: suitcase, backpack, and luggage.
(Theo cặp: Thảo luận những tính từ bạn có thể sử dụng với một số đồ: va-li, ba lô và hành lý.)
Gợi ý đáp án
I have heavy luggage
I have a big suitcase.
Listening
a. Listen to Jenny and Fred at the airport. What are they doing?
(Nghe về Jenny và Fred ở sân bay. Họ đang làm gì?)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
1. They are going on holiday.
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
1. purple | 2. bathroom | 3. orange | 4. passports |
c. In pairs: What type of luggage do you like to travel with? Why?
(Theo cặp: Loại hành lý nào bạn thích mang đi du lịch? Tại sao?)
Gợi ý đáp án
A: What type of luggage do you like to travel with? Why?
B: I like a large suitcase because I can bring some things.
Grammar
a. Listen and repeat
(Nghe và lặp lại)
Bài nghe
b. Fill in the blanks with the correct order of adjectives.
(Điền chỗ trống với trật tự đúng của tính từ.)
Gợi ý đáp án
1. large white | 2. large new orange | 3. small new dark blue |
4. small old brown | 5. medium-size old dark red | 6. small old yellow |
Hướng dẫn dịch
1. He's wearing a large white T-shirt.
(Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông trắng rộng.)
2. He wants to buy a large new orange suitcase.
(Anh ấy muốn mua một chiếc vali lớn màu cam mới.)
3. Mine is a small new dark blue bag.
(Của tôi là một chiếc túi nhỏ màu xanh đậm mới.)
4. She's carrying a small old brown backpack.
(Cô ấy đang mang một chiếc ba lô nhỏ màu nâu cũ.)
5. I have a medium-sized old dark red suitcase.
(Tôi có một chiếc vali cũ màu đỏ sẫm cỡ vừa.)
6. Mine is the small old yellow handbag.
(Của tôi là chiếc túi xách nhỏ cũ màu vàng.)
c. Fill in the blanks with the correct possessive pronouns to complete the conversation.
(Điền vào chỗ trống với các đại từ sở hữu chính xác để hoàn thành hội thoại.)
Gợi ý đáp án
1. Mine | 2. hers | 3. ours |
4. hers | 5. mine | 6. theirs |
Hướng dẫn dịch
Ben: Cái này của bạn à?
Jill: Không. Của tôi màu nâu nhạt. Bạn có thể thấy hành lý của Jane không?
Ben: Của cô ấy có phải là chiếc ba lô màu xanh không?
Jill: Không. Cô ấy có một chiếc ba lô màu xanh đậm.
Ben: Bạn có hộ chiếu của chúng ta không?
Jill: Vâng, tôi có của chúng ta trong túi xách của tôi. Đừng lo.
Ben: Vali của em gái bạn màu gì?
Jill: Của em ấy màu cam.
Ben: Cái túi màu cam này của ai?
Jill: Nó có tên tôi trên đó, vì vậy nó của tôi.
Ben: Chiếc vali này có tên của Lisa và Jake, vì vậy nó phải là của họ.
d. In pairs: Ask your partner about the luggage. Use the prompts.
(Theo cặp: Hỏi bạn đồng hành về hành lý sử dụng gợi ý.)
Gợi ý đáp án
A: Is this light blue suitcase yours?
B: No, mine is an old large blue suitcase.
A: Is this old red backpack yours?
B: No, mine is a new small dark red backpack.
Pronunciation
a. Stress the first syllable for most two-syllable nouns.
(Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên cho hầu hết các danh từ hai âm tiết.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe từ và chú ý từ được gạch chân.)
Bài nghe
c. Listen and cross out the word that doesn't follow the note in "a."
(Nghe và loại bỏ từ mà không tuân theo ghi chú ở phần a.)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
suitcase
d. Read the words with the stress noted in "a." to a partner.
(Đọc từ với trọng âm ghi chú ở phần a cùng với bạn.)
Practice
Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Đáp án
A: What luggage does Sally have?
B: She has a big new red handbag.
A: Is this hers?
B: Yes, it is.
A: What luggage does Jack have?
B: He has an old blue backpack.
A: Is this his?
B: Yes, it is.
A: What luggage does Kim have?
B: He has a big green suitcase.
A: Is this his?
B: Yes, it is.
A: What luggage do Jack and Sam have?
B: They have a small old orange suitcase.
A: Is this theirs?
B: Yes, it is.
A: What luggage does Mary have?
B: She has a new brown handbag.
A: Is this hers?
B: Yes, it is.
Speaking
a. You're at the baggage claim collecting your friends' luggage. In pairs: Student B, p.120 File 6. Student A, ask which luggage your friends have. Point and guess. Then, number the boxes.
(Bạn đang ở khu lấy hành lý để lấy hành lý cho bạn mình. Theo cặp: học sinh B, file 6 trang 120. Học sinh A, hỏi hành lý của bạn mình là cái nào. Chỉ và đoán, sau đó điền số vào hộp.)
b. Swap roles and repeat. Student A, 21 File 7. Student B, ask which luggage your friends have. Point and guess. Then, number the boxes.
(Hoán đổi vai trò và lặp lại. Học sinh A, file 7 trang 21. Học sinh B, hỏi hành lý của bạn mình là cái nào. Chỉ và đoán. Sau đó điền số vào hộp.)
Gợi ý đáp án
A: What luggage does Jane have?
(Jane có hành lý gì?)
B: She has an old brown bag.
(Cô ấy có một cái túi cũ màu nâu.)
A: Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage do Max & Joe have?
(Max & Joe có hành lý gì?)
B: They have a new blue suitcase.
(Họ có một cái va-li mới màu xanh dương.)
A: Is this theirs?
(Cái này có phải của họ không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage does Bob have?
(Bob có hành lý gì?)
B: He has an old brown suitcase.
(Anh ấy có một cái va-li cũ màu nâu.)
A: Is this his?
(Cái này có phải của anh ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng)
A: What luggage do you have?
(Bạn có hành lý gì?)
B: I have a small green suitcase.
(Tôi có một cái va-li nhỏ màu xanh lá.)
A: Is this yours?
(Cái này có phải của bạn không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Unit 7 Lesson 1 Transportation.