Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 3 lớp 7 Music and Arts

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3 Music and Arts

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 3 lớp 7 Music and Arts dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit năm 2023 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Music and Arts bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.

Từ vựng Unit 3 lớp 7 Music and Arts

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Vocabulary Unit 3 lớp 7

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. art

(n) /ɑːt/

: nghê thuật

2. board game

(n) /ˈbɔːd ɡeɪm/

: trò chơi có bàn cờ

3. boring

(adj) /ˈbɔːrɪŋ/

: nhạt nhẽo, tẻ nhạt

4. beautiful

(adj) /ˈbjuːtɪfl/

: xinh đẹp

5. blues

(n) /bluːz/

: nhạc blues

6. classical music

/ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/

: nhạc cổ điển

7. clean

(v) /kliːn/

: dọn dẹp, vệ sinh

8. community

(n) /kəˈmjuːnəti/

: cộng đồng

9. community service

/kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/

: dịch vụ cộng đồng

10. community activities

/kəˈmjuːnəti ækˈtɪvətiz/

: các hoạt động cộng đồng

11. country music

/ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/

: nhạc đồng quê

12. crime

(n) /kraɪm/

: tội ác, hành vi phạm pháp

13. donate

(v) /dəʊˈneɪt/

: cho, tặng

14. donate old clothes

/dəʊˈneɪt əʊld kləʊðz/

: quyên góp quần áo cũ

15. electronic music

(n) /ɪˌlekˈtrɒnɪk ˈmjuːzɪk/

: nhạc điện tử

16. exciting

(adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/

: thú vị

17. folk (music)

/fəʊk ˈmjuːzɪk/

: nhạc dân ca

18. hip hop

(n) /ˈhɪp hɒp/

: nhạc hip hop

19. jazz

(n) /dʒæz/

: nhạc jazz

20. heavy metal

(n) /ˌhevi ˈmetl/

: một loại nhạc rock có nhịp điệu mạnh và dữ dội

21. paper

(n) /ˈpeɪpə(r)/

: giấy

22. pick up

(phr.v) /pɪk ʌp/

: lượm, nhặt

23. plant

(v) /plɑːnt/

: trồng

24. plant trees

/plɑːnt triːz/

: trồng cây

25. plot

(n) /plɒt/

: cốt truyện, nội dung phim/ kịch

26. pop

(n) /pɒp/

: nhạc pop

27. instrument

(n) /ˈɪnstrəmənt/

: nhạc cụ

28. recycle

(v) /ˌriːˈsaɪkl/

: tái chế

29. rock

(n) /rɒk/

: nhạc rock

30. setting

(n) /ˈsetɪŋ/

: bối cảnh

31. superhero

(n) /ˈsuːpəhɪərəʊ/

: siêu anh hùng

32. teach

(v) /tiːtʃ/

: dạy

33. terrible

(adj) /ˈterəbl/

: tồi tệ, khủng khiếp

34. water

(v) /ˈwɔːtə(r)/

: tưới nước

35. water vegetables

/ˈwɔːtə(r) ˈvedʒtəblz/

: tưới rau

Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh 7 Smart World Unit 3

Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Music and Arts đầy đủ nhất.

Đánh giá bài viết
6 4.337
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh lớp 7

    Xem thêm