Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Review

Tiếng Anh 7 I-learn Smart World Unit 1 Review

Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em Soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Review, nằm trong chuyên mục Soạn Tiếng Anh 7 i-learn Smart World theo từng Unit . Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Listening

You will hear John talking to his mom about his friends’ free time activities. Which activity does each person do? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice

(Bạn sẽ nghe John nói chuyện với mẹ về các hoạt động vào thời gian rảnh rỗi của bạn anh ấy. Mỗi người đã làm gì? Viết chữ cái (A-H) ở mỗi câu hỏi tương ứng với mỗi người. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần)

Bài nghe

Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Review

Gợi ý đáp án

1. B

2. A

3. H

4. C

5. E

Nội dung bài nghe

Mrs. Smith: Hello, John. How was school today?

John: It was really good. We did presentations about what we do in our free time. My preseentation was about playing basketball.

Mrs. Smith: Great. What about your friends? What do they like doing?

John: Annie likes baking cakes. She’ll bring some to school for us to try.

Mrs. Smith: what about Chloe?

John: She loves sports. Last year she did yoga, but now she plasy badminton.

Mrs. Smith: Really?

John: He plays online games. His mom says he should do more exercise and play sports.

Mrs. Smith: How about Karl?

John: He plays online games. His mom says he should do more exercise and play sport.

Mrs. Smith: Yes, he should!

John: She makes vlogs about the clothes she buys. She likes shopping.

Mrs. Smith: Fantasic!

Reading

Read about the three people. Choose the correct answer (A, B or C)

(Viết về ba người. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C))

Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Review

Gợi ý đáp án

1. B

2. C

3. A

4. B

5. A

Hướng dẫn dịch bài đọc

Thời gian rảnh rỗi của tôi

A. Chào, tôi là Amy. Vào thời gian rảnh, tôi nướng bánh ngọt và bánh quy. Tôi nướng cùng mẹ vì mẹ cũng thích nướng bánh. Tôi cũng thích đi bộ. Vào mùa hè, tôi thường đến công viên nước gần nhà. Nó thật sự thú vị.

B. Tên tôi là Ben. Vào thời gian rảnh, tôi thu thập nhãn dán bóng đá vì tôi yêu thích thể thao. Tôi có hơn 50 nhãn dán! Tôi đến trung tâm thể thao để đi leo núi đá. Tôi thường chơi bóng rổ với bạn bè ở đó.

C. Xin chào. Tôi là Jess. Tôi thích mua sắm ở chợ đồ thủ công cũ. Thỉnh thoảng tôi làm vlog về những thứ tôi mua. Bạn bè và gia đình tôi thích vlog của tôi. Tôi không thực sự thích thể thao nhưng tôi muốn thử tập yoga.

Vocabulary

Fill in the blanks with the words from the box

(Điền vào chỗ trống với các từ ở trong hộp)

Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Review

Gợi ý đáp án

1. make vlogs

2. ice rink

3. bake cakes

4. water park

5. fair

6. market

7. sports center

8. building models

Lời giải chi tiết

1. My parents bought me a video camera and I use it to make vlogs.

(Bố mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc máy quay phim và tôi sử dụng nó để làm vlog.)

2. Let's meet at the ice rink at 7:30. Don't forget to bring your ice skates.

(Hãy gặp nhau ở sân băng lúc 7:30. Đừng quên mang theo giày trượt băng của bạn.)

3. My dad's going to teach me how to bake cakes. I want to make one for my mom's birthday.

(Bố tôi sẽ dạy tôi cách nướng bánh. Tôi muốn làm một cái cho sinh nhật của mẹ tôi.)

4. The water park has many fun rides. We go there every summer.

(Công viên nước có nhiều trò chơi vui nhộn. Chúng tôi đến đó vào mỗi mùa hè.)

5. Our school is organizing a fair this weekend. There will be crafts, books, food, and fun games.

(Trường chúng tôi đang tổ chức một hội chợ vào cuối tuần này. Sẽ có đồ thủ công, sách, đồ ăn và các trò chơi vui nhộn.)

6. My mom goes to the market to buy food early in the morning.

(Mẹ tôi đi chợ mua thức ăn vào sáng sớm.)

7. There's a new sports center in town. Do you want to play badminton there this Friday?

(Có một trung tâm thể thao mới trong thị trấn. Bạn có muốn chơi cầu lông ở đó vào thứ Sáu này không?)

8. My brother has a collection of paper boats and houses. He likes building models.

(Anh trai tôi có một bộ sưu tập thuyền và nhà bằng giấy. Anh ấy thích xây dựng mô hình.)

Grammar

a. Unscramble the sentences

(Sắp xếp các câu)

Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Review

Gợi ý đáp án

1. Jason and his cousins are going to the theater on Saturday.

(Jason và anh họ sẽ đến rạp chiếu phim vào thứ Bảy.)

2. The bowling alley opens at 10 a.m.

(Sân chơi bowling mở lúc 10h sáng.)

3. What time are we meeting Sofia tomorrow?

(Thời gian chúng ta gặp Sofia vào ngày mai là bao giờ?)

4. My brother has a collection of soccer stickers.

(Anh trai tôi có một bộ nhãn dán bóng đá.)

5. My friends are playing basketball this evening.

(Bạn tôi sẽ chơi bóng rổ tối nay.)

b. Look at the map and circle the correct words

(Hãy nhìn bản đồ và khoanh tròn từ đúng)

Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Review

Gợi ý đáp án

1. next to

2. behind

3. opposite

4. in front of

5. next to

Lời giải chi tiết

1. Let's meet at the café next to the movie theater.

(Chúng ta hãy gặp nhau ở quán cà phê cạnh rạp chiếu phim.)

2. The bookstore is in front of the café.

(Hiệu sách ở trước quán cà phê.)

3. Do you want to meet at the market opposite the movie theater?

(Bạn có muốn gặp ở chợ đối diện rạp chiếu phim không?)

4. The clothing store is in front of the ice cream store.

(Cửa hàng quần áo ở trước quán kem.)

5. I often go running in the park next to the market.

(Tôi thường chạy đến công viên cạnh chợ.)

Pronunciation

a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others

(Khoanh tròn từ có âm được gạch chân khác với từ còn lại)

Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Review

Gợi ý đáp án

1. D

2. D

3. A

Lời giải chi tiết

1. D

A. vlog /vlɒɡ/

B. model /ˈmɒdl/

C. soccer /ˈsɒkə(r)/

D. sport /spɔːt/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ɔː/, các phương án còn lại phát âm /ɒ/.

2. D

A. skating /ˈskeɪtɪŋ/

B. game /ɡeɪm/

C. cake /keɪk/

D. market /ˈmɑːkɪt/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ɑː/, các phương án còn lại phát âm /eɪ/.

3. A

A. online games /ˌɒnˈlaɪn/

B. ice rink /rɪŋk/

C. bowling /ˈbəʊlɪŋ/

D. sticker /ˈstɪkə(r)/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /aɪ/, các phương án còn lại phát âm /ɪ/.

b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions

(Khoanh tròn từ có trọng âm khác với từ còn lại)

Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Review

Gợi ý đáp án

1. C

2. B

3. A

Xem tiếp: Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Lesson 1 MỚI

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Review.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
26
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World

    Xem thêm