Từ vựng Unit 1 lớp 7 Free time
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1 Free time
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 1 lớp 7 Free time dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải.
Tiếng Anh 7 Smart Start Unit 1
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
I. Từ vựng Unit 1 lớp 7 Free time
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. alley |
(n) /ˈæli/ |
: ngõ, đường đi |
2. availability |
(n) /əˌveɪləˈbɪləti/ |
: khả năng thời gian để làm việc gì |
3. bake |
(v) /beɪk/ |
: nướng |
4. basketball |
(n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/ |
: bóng rổ |
5. behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
: phía sau |
6. build |
(v) /bɪld/ |
: xây dựng, lắp ráp |
7. build models |
/bɪld ˈmɒdlz/ |
: lắp ráp mô hình |
8. bowling |
(n) /ˈbəʊlɪŋ/ |
: bóng gỗ |
9. collect |
(v) /kəˈlekt/ |
: sưu tầm |
10. gift |
(n) /ɡɪft/ |
: quà tặng |
11. hobby |
(n) /ˈhɒbi/ |
: sưu tầm |
12. ice rink |
(n) /aɪs rɪŋk/ |
: sân trượt băng |
13. in front of |
/ɪn frʌnt əv/ |
: phía trước |
14. market |
(n) /ˈmɑːkɪt/ |
: chợ |
15. movie theater |
(n) /ˈmuːvi θɪətə(r)/ |
: rạp chiếu phim |
16. mountain biking |
(n) /ˈmaʊntən baɪkɪŋ/ |
: đạp xe leo núi |
17. next to |
/nekst tə/ |
: bên cạnh |
18. opposite |
/ˈɒpəzɪt/ |
: đối diện |
19. party |
(n) /ˈpɑːti/ |
: bữa tiệc |
20. rock climbing |
(n) /rɒk /ˈklaɪmɪŋ/ |
: leo núi đá |
21. read comics |
/riːd /ˈkɒmɪks/ |
: đọc truyện tranh |
22. skateboarding |
(n) /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ |
: trượt ván |
23. sports center |
(n) /ˈspɔːts sentə(r)/ |
: khu liên hợp thể thao |
24. soccer |
(n) /ˈsɒkə(r)/ |
: bóng đá |
25. surfing |
(n) /ˈsɜːfɪŋ/ |
: lướt ván |
26. sticker |
(n) /ˈstɪkə(r)/ |
: nhãn dán |
27. theater |
(n) /θɪətə(r)/ |
: nhà hát |
28. tomorrow |
(n) /təˈmɒrəʊ/ |
: ngày mai |
29. water park |
(n) /ˈwɔːtə(r) pɑːk/ |
: công viên nước |
30. watch a play |
/wɒtʃ ə pleɪ/ |
: xem một vở kịch |
31. windsurfing |
(n) /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ |
: lướt ván |
32. zorbing |
(n) /ˈzɔːbɪŋ/ |
: bóng lăn |
II. Bài tập trắc nghiệm từ vựng Unit 1 lớp 7
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Free time bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.
Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Free time đầy đủ nhất. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo thêm tài liệu luyện tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit. Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả!
Để tiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm về giảng dạy và học tập các môn học lớp 7, VnDoc mời các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập nhóm riêng dành cho lớp 7 sau : Nhóm Tài liệu học tập Tiếng Anh lớp 7. Rất mong nhận được sự ủng hộ của các thầy cô và các bạn.