Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 1 lớp 7 Free time

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1 Free time

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 1 lớp 7 Free time dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit năm 2024 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải.

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

I. Từ vựng Unit 1 lớp 7 Free time

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. alley

(n) /ˈæli/

: ngõ, đường đi

2. bake

(v) /beɪk/

: nướng

3. basketball

(n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/

: bóng rổ

4. behind

/bɪˈhaɪnd/

: phía sau

5. build

(v) /bɪld/

: xây dựng, lắp ráp

6. build models

/bɪld ˈmɒdlz/

: lắp ráp mô hình

7. bowling

(n) /ˈbəʊlɪŋ/

: bóng gỗ

8. bowling alley

(n) /ˈboʊlɪŋ ˈæli/

: khu trò chơi bowling

9. collect

(v) /kəˈlekt/

: sưu tầm

10. comic

(n) /ˈkɑmɪk/

: truyện tranh

11. fair

(n) /fɛr/

: hội chợ vui chơi giải trí, chợ phiên

12. game

(n) /geɪm/

: trò chơi

13. hobby

(n) /ˈhɒbi/

: sưu tầm

14. ice rink

(n) /aɪs rɪŋk/

: sân trượt băng

15. in front of

/ɪn frʌnt əv/

: phía trước

16. market

(n) /ˈmɑːkɪt/

: chợ

17. model

(n) /ˈmɑdəl/

: mô hình

18. movie theater

(n) /ˈmuːvi θɪətə(r)/

: rạp chiếu phim

19. next to

/nekst tə/

: bên cạnh

20. online

(adj) /ˈɔnˌlaɪn/

: trực tuyến

21. opposite

/ˈɒpəzɪt/

: đối diện

22. party

(n) /ˈpɑːti/

: bữa tiệc

23. rock climbing

(n) /rɒk /ˈklaɪmɪŋ/

: leo núi đá

24. read comics

/riːd /ˈkɒmɪks/

: đọc truyện tranh

25. skateboarding

(n) /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

: trượt ván

26. sports center

(n) /spɔrts ˈsɛntər/

: trung tâm thể thao

27. soccer

(n) /ˈsɒkə(r)/

: bóng đá

28. surfing

(n) /ˈsɜːfɪŋ/

: lướt ván

29. sticker

(n) /ˈstɪkə(r)/

: nhãn dán

30. theater

(n) /ˈθiətər/

: nhà hát

31. tomorrow

(n) /təˈmɒrəʊ/

: ngày mai

32. vlog

(n) /vlog/

: nhật ký về cuộc sống, công việc dưới dạng video

33. water park

(n) /ˈwɔːtə(r) pɑːk/

: công viên nước

34. zorbing

(n) /ˈzɔːbɪŋ/

: bóng lăn

II. Bài tập trắc nghiệm từ vựng Unit 1 lớp 7

III. Bài tập vận dụng Unit 1

Supply the correct forms of the given words.

1. The children are playing ………………… in the garden now. (NOISE)

2. Sports help …………………. children different moral values. (EDUCATION)

3. Jack has a very impressive coin …………………. which he proudly shows to his classmates. (COLLECT)

4. Basketball …………………. will find our new trainers comfortable and efficient. (PLAY)

5. The …………………. shopping mall has put off various shoppers at weekends. (CROWD)

6. Scuba diving looks ____exciting______. I think I will try it. (EXCITE)

7. The first time I went rock climbing, I was really ___scared_______. (SCARY)

8. It costs 10 dollars to rent the ___safety________ equipment. (SAFE)

9. Andy has a ____collection___ of stamps and postcards from different countries. (COLLECT)

10. Kate is having a birthday party next Sunday. She sent me an _invitation_ yesterday. (INVITE)

11. My brother is really into extreme sports like rock climbing or zorbing, but my mum thinks they’re too ___dangerous_______. (DANGER)

Xem đáp án

1. The children are playing …………noisily……… in the garden now. (NOISE)

2. Sports help ………educate…………. children different moral values. (EDUCATION)

3. Jack has a very impressive coin ……collection……………. which he proudly shows to his classmates. (COLLECT)

4. Basketball ………players…………. will find our new trainers comfortable and efficient. (PLAY)

5. The ………crowded…………. shopping mall has put off various shoppers at weekends. (CROWD)

6. Scuba diving looks ____exciting______. I think I will try it. (EXCITE)

7. The first time I went rock climbing, I was really ___scared_______. (SCARY)

8. It costs 10 dollars to rent the ___safety________ equipment. (SAFE)

9. Andy has a ____collection___ of stamps and postcards from different countries. (COLLECT)

10. Kate is having a birthday party next Sunday. She sent me an _invitation_ yesterday. (INVITE)

11. My brother is really into extreme sports like rock climbing or zorbing, but my mum thinks they’re too ___dangerous_______. (DANGER)

Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Free time đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
22
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World

    Xem thêm