Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 1 lớp 7 Free time

Lớp: Lớp 7
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: I-Learn Smart World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1 Free time

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 1 lớp 7 Free time dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit năm 2025 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. 

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

I. Từ vựng Unit 1 lớp 7 Free time

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. alley

(n) /ˈæli/

: ngõ, đường đi

2. arrange flowers

(v) /əˈreɪnʤ ˈflaʊə(r)z/

: cắm hoa

3. bake

(v) /beɪk/

: nướng

4. basketball

(n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/

: bóng rổ

5. behind

/bɪˈhaɪnd/

: phía sau

6. board game

(n) /bɔːd geɪm/

: trò chơi dạng bảng

7. bird-watching

(n) /bɜːd-ˈwɒʧɪŋ/

: ngắm chim

8. build

(v) /bɪld/

: xây dựng, lắp ráp

9. build models

/bɪld ˈmɒdlz/

: lắp ráp mô hình

10. bowling

(n) /ˈbəʊlɪŋ/

: bóng gỗ

11. collage

(n) /ˈkɒlɑːʒ/

: nghệ thuật cắt dán ảnh

12. collect

(v) /kəˈlekt/

: sưu tầm

13. cycling

(n) /ˈsaɪklɪŋ/

: việc đạp xe

14. eggshell

(n) /ˈegʃel/

: vỏ trứng

15. gardening

(n) /ˈgɑːdnɪŋ/

: việc làm vườn

16. gymnastics

(n) /ʤɪmˈnæstɪks/

: môn thể dục dụng cụ

17. hobby

(n) /ˈhɒbi/

: sưu tầm

18. ice rink

(n) /aɪs rɪŋk/

: sân trượt băng

19. in front of

/ɪn frʌnt əv/

: phía trước

20. make vlogs

(v) /meɪk vlog/

: làm video

21. market

(n) /ˈmɑːkɪt/

: chợ

22. movie theater

(n) /ˈmuːvi θɪətə(r)/

: rạp chiếu phim

23. next to

/nekst tə/

: bên cạnh

24. opposite

/ˈɒpəzɪt/

: đối diện

25. party

(n) /ˈpɑːti/

: bữa tiệc

26. rock climbing

(n) /rɒk /ˈklaɪmɪŋ/

: leo núi đá

27. read comics

/riːd /ˈkɒmɪks/

: đọc truyện tranh

28. skateboarding

(n) /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

: trượt ván

29. soccer

(n) /ˈsɒkə(r)/

: bóng đá

30. surfing

(n) /ˈsɜːfɪŋ/

: lướt ván

31. sticker

(n) /ˈstɪkə(r)/

: nhãn dán

32. tomorrow

(n) /təˈmɒrəʊ/

: ngày mai

33. water park

(n) /ˈwɔːtə(r) pɑːk/

: công viên nước

34. zorbing

(n) /ˈzɔːbɪŋ/

: bóng lăn

II. Bài tập trắc nghiệm từ vựng Unit 1 lớp 7

III. Bài tập vận dụng Unit 1

Supply the correct forms of the given words.

1. The children are playing ………………… in the garden now. (NOISE)

2. Sports help …………………. children different moral values. (EDUCATION)

3. Jack has a very impressive coin …………………. which he proudly shows to his classmates. (COLLECT)

4. Basketball …………………. will find our new trainers comfortable and efficient. (PLAY)

5. The …………………. shopping mall has put off various shoppers at weekends. (CROWD)

6. Scuba diving looks ____exciting______. I think I will try it. (EXCITE)

7. The first time I went rock climbing, I was really ___scared_______. (SCARY)

8. It costs 10 dollars to rent the ___safety________ equipment. (SAFE)

9. Andy has a ____collection___ of stamps and postcards from different countries. (COLLECT)

10. Kate is having a birthday party next Sunday. She sent me an _invitation_ yesterday. (INVITE)

11. My brother is really into extreme sports like rock climbing or zorbing, but my mum thinks they’re too ___dangerous_______. (DANGER)

Xem đáp án

1. The children are playing …………noisily……… in the garden now. (NOISE)

2. Sports help ………educate…………. children different moral values. (EDUCATION)

3. Jack has a very impressive coin ……collection……………. which he proudly shows to his classmates. (COLLECT)

4. Basketball ………players…………. will find our new trainers comfortable and efficient. (PLAY)

5. The ………crowded…………. shopping mall has put off various shoppers at weekends. (CROWD)

6. Scuba diving looks ____exciting______. I think I will try it. (EXCITE)

7. The first time I went rock climbing, I was really ___scared_______. (SCARY)

8. It costs 10 dollars to rent the ___safety________ equipment. (SAFE)

9. Andy has a ____collection___ of stamps and postcards from different countries. (COLLECT)

10. Kate is having a birthday party next Sunday. She sent me an _invitation_ yesterday. (INVITE)

11. My brother is really into extreme sports like rock climbing or zorbing, but my mum thinks they’re too ___dangerous_______. (DANGER)

Choose the best answer to complete each sentence.

1. Jenny likes cooking, so she often __________ in her free time.

A. plays online games

B. bakes cakes

C. makes vlogs

D. collect stickers

2. Let’s go to the __________. I would like to watch a film.

A.amusement park

B. megacity

C. theater

D. fair

3. What are you doing __________?

A.tonight

B. yesterday

C. every day

D. twice a week

4. We are __________ in front of the park tonight.

A.meets

B. meet

C. is meet

D. meeting

5. We enjoy __________ in the ice rink.

A.running

B. skating

C. buying

D. going

6. Anna often __________ to the water park in summer?

A.Does-go

B. Do-go

C. Do-goes

D. Does-goes

7. My little sister is sometimes interested in __________ crafts at the fair.

A.going

B. buying

C. making

D. taking

Xem đáp án

1. B

2. C

3. A

4. D

5. B

6. A

7. B

Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Free time đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm